prolong là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

prolong nghĩa là kéo dài. Học cách phát âm, sử dụng từ prolong qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ prolong

prolongverb

kéo dài

/prəˈlɒŋ//prəˈlɔːŋ/

Từ "prolong" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈproʊˌlon଴

Cụ thể hơn:

  • pro: /ˈproʊ/ - nghe giống như "pro" trong "program"
  • long: /lɒŋ/ - nghe giống như "long" trong "longer"

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ prolong trong tiếng Anh

Từ "prolong" trong tiếng Anh có nghĩa là kéo dài, gia hạn, mở rộng. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng cụ thể và ví dụ minh họa:

1. Kéo dài thời gian: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "prolong."

  • Ví dụ:
    • "The storm will prolong the power outage." (Bão sẽ kéo dài thời gian mất điện.)
    • "The company decided to prolong its vacation policy." (Công ty quyết định gia hạn chính sách nghỉ phép.)
    • “Taking pain relievers can prolong the effects of the medication.” (Uống thuốc giảm đau có thể kéo dài tác dụng của thuốc.)

2. Mở rộng hoặc tăng độ dài/kích thước:

  • Ví dụ:
    • "The road was prolonged by heavy rain." (Đường bị mở rộng do mưa lớn.)
    • “The battle was prolonged for weeks.” (Cuộc chiến kéo dài trong vài tuần.)
    • "Increased research could prolong the lifespan of the product." (Nghiên cứu tăng lên có thể kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.)

3. Trong ngữ cảnh pháp lý và hành chính: Gia hạn, kéo dài hiệu lực:

  • Ví dụ:
    • "The passport will be prolonged for another five years." (Hộ chiếu sẽ được gia hạn thêm năm.)
    • “The contract is prolonged for another three months.” (Hợp đồng được gia hạn thêm ba tháng.)

Các dạng khác của từ “prolong”:

  • Prolongation: Danh từ (noun) – sự kéo dài, thời gian kéo dài. Ví dụ: "The prolongation of the war caused many casualties." (Sự kéo dài của chiến tranh đã gây ra nhiều thương vong.)
  • Prolonged: Tính từ (adjective) – kéo dài, dài lâu. Ví dụ: "He suffered from a prolonged illness." (Anh ta phải chịu đựng bệnh tật kéo dài.)

Lời khuyên:

Để hiểu rõ cách sử dụng từ "prolong" hơn, hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng. Bạn có thể tìm thêm ví dụ tham khảo trong từ điển hoặc các nguồn tài liệu tiếng Anh khác.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ: "prolong" trong ngữ cảnh kinh doanh, khoa học, hoặc ngôn ngữ hàng ngày?


Bình luận ()