retain là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

retain nghĩa là giữ lại, nhớ được. Học cách phát âm, sử dụng từ retain qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ retain

retainverb

giữ lại, nhớ được

/rɪˈteɪn/
Định nghĩa & cách phát âm từ retain

Từ "retain" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /rɪˈteɪn/
  • Phát âm gần đúng: rɪ-ˈteɪn

Phân tích từng phần:

  • rɪ: Giống như chữ "r" trong tiếng Việt, nhưng phát ra âm mũi nhẹ (mũi hơi kêu).
  • ˈteɪ: "Teɪ" là âm trọng (accent) của từ. Phát âm giống như chữ "tay" trong tiếng Việt.
  • n: Giống âm "n" trong tiếng Việt.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại các trang web sau:

Hy vọng điều này giúp bạn! Chúc bạn học tốt tiếng Anh.

Cách sử dụng và ví dụ với từ retain trong tiếng Anh

Từ "retain" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết và các ví dụ minh họa:

1. Giữ lại (to keep, to hold onto):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "retain" là giữ lại, bảo tồn một cái gì đó, hoặc duy trì trạng thái nào đó.
  • Ví dụ:
    • "Please retain your ticket for entry." (Vui lòng giữ lại vé của bạn để vào.)
    • "We need to retain our customers by providing excellent service." (Chúng ta cần giữ chân khách hàng bằng cách cung cấp dịch vụ tuyệt vời.)
    • “The museum is trying to retain the paintings for the public.” (Bảo tàng đang cố gắng giữ lại các bức tranh cho công chúng.)

2. Giữ (a position/job) (chính thức):

  • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh công việc, "retain" có nghĩa là giữ một vị trí hoặc công việc.
  • Ví dụ:
    • “He was retained as the company’s CEO.” (Ông ấy được giữ chức CEO của công ty.)
    • “The government decided to retain him in his post.” (Chính phủ quyết định giữ ông ấy trong chức vụ của mình.)

3. Đòi giữ, đòi lại (legal):

  • Ý nghĩa: Trong luật pháp, "retain" có nghĩa là đòi lại một thứ gì đó mà bạn có quyền sở hữu hoặc được hưởng.
  • Ví dụ:
    • “He retained his deposit.” (Ông ấy đòi lại tiền đặt cọc.)
    • "The company retained interest on the loan." (Công ty đòi giữ lại lãi suất vay.)

4. Giữ (một đặc điểm, chất lượng):

  • Ý nghĩa: “Retain” có thể dùng để giữ lại một đặc điểm hoặc chất lượng của một vật, người hoặc khái niệm.
  • Ví dụ:
    • “The fabric retains its color well.” (Vải giữ được màu sắc của nó tốt.)
    • “He retains a childlike innocence.” (Ông ấy giữ lại sự ngây thơ của một đứa trẻ.)

5. (cách thức hành động) hold/keep (dùng ở dạng quá khứ):

  • Ý nghĩa: "Retained" là dạng quá khứ của "retain", và thường được dùng như một động từ chính thức để mô tả hành động giữ lại.
  • Ví dụ:
    • “The lawyers retained the client’s confidential information.” (Các luật sư giữ bí mật thông tin của khách hàng.)

Tóm tắt những cách dùng chính:

Nghĩa Ví dụ
Giữ lại Retain your ticket.
Giữ vị trí/công việc He was retained as CEO.
Đòi giữ/đòi lại He retained his deposit.
Giữ đặc điểm The fabric retains its color.

Mẹo nhớ:

  • "Retain" mang ý nghĩa giữ lại, bảo tồn, hoặc duy trì một cái gì đó.
  • Hãy xem xét ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác nhất của từ này.

Bạn có thể cung cấp một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "retain" trong đó để tôi có thể giải thích chi tiết hơn.


Bình luận ()