
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
retain nghĩa là giữ lại, nhớ được. Học cách phát âm, sử dụng từ retain qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
giữ lại, nhớ được
Từ "retain" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phân tích từng phần:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại các trang web sau:
Hy vọng điều này giúp bạn! Chúc bạn học tốt tiếng Anh.
Từ "retain" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết và các ví dụ minh họa:
Tóm tắt những cách dùng chính:
Nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Giữ lại | Retain your ticket. |
Giữ vị trí/công việc | He was retained as CEO. |
Đòi giữ/đòi lại | He retained his deposit. |
Giữ đặc điểm | The fabric retains its color. |
Mẹo nhớ:
Bạn có thể cung cấp một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "retain" trong đó để tôi có thể giải thích chi tiết hơn.
To succeed in a competitive field, you must ______ your skills up-to-date.
a) retain
b) maintain
c) abandon
d) neglect
Which strategies help organizations ______ talented employees? (Có thể chọn nhiều đáp án)
a) retain
b) attract
c) dismiss
d) train
The professor’s explanation was so clear that I could easily ______ the information.
a) forget
b) retain
c) confuse
d) replace
The contract allows the client to ______ ownership of the intellectual property.
a) lose
b) retain
c) transfer
d) destroy
If you don’t ______ the document properly, you might need to request another copy.
a) retain
b) discard
c) file
d) ignore
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()