pronunciation là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

pronunciation nghĩa là sự phát âm. Học cách phát âm, sử dụng từ pronunciation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ pronunciation

pronunciationnoun

sự phát âm

/prəˌnʌnsɪˈeɪʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ pronunciation

Từ "pronunciation" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

/prəˌnʌnsiˈeɪʃən/

Dưới đây là phân tích chi tiết từng âm tiết:

  • prə - Phát âm giống như "pr" trong "proud", nhưng ngắn hơn và "ə" là âm "a" không rõ ràng (schwa).
  • ˌnʌnsi - Phát âm giống như "nonsense" nhưng ngắn hơn. "ʌ" là âm "u" ngắn như trong "cut".
  • ˈeɪʃən - "ˈeɪ" là âm "ay" như trong "say". "ʃən" là âm "shun" như trong "question".

Lời khuyên:

  • Bạn có thể lặp lại từ này nhiều lần, nghe và cố gắng bắt chước cách phát âm của người bản xứ.
  • Có rất nhiều tài liệu trực tuyến (như YouTube) cung cấp các video hướng dẫn phát âm chi tiết cho từ này. Tìm kiếm "pronunciation pronunciation" trên YouTube sẽ cho bạn nhiều kết quả hữu ích.

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ pronunciation trong tiếng Anh

Từ "pronunciation" (ngữ âm) trong tiếng Anh khá phổ biến và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh. Dưới đây là cách sử dụng và ví dụ cụ thể để bạn hiểu rõ hơn:

1. Định nghĩa:

  • Pronunciation (n): Cách phát âm một từ, cụm từ hoặc tiếng nói.
  • To pronounce (v): Phát âm một điều gì đó.

2. Cách sử dụng phổ biến:

  • Mô tả cách phát âm: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.

    • “The pronunciation of this word is tricky for foreigners.” (Cách phát âm từ này khó cho người nước ngoài.)
    • “She has a beautiful pronunciation.” (Cô ấy có một ngữ âm đẹp.)
    • “I’m working on improving my pronunciation.” (Tôi đang làm việc để cải thiện ngữ âm của mình.)
  • Nói về việc học ngữ âm:

    • “Good pronunciation is important for effective communication.” (Ngữ âm tốt là quan trọng đối với giao tiếp hiệu quả.)
    • “This course focuses on pronunciation practice.” (Khóa học này tập trung vào luyện tập ngữ âm.)
  • Mô tả sự khác biệt trong ngữ âm:

    • “There’s a slight difference in pronunciation between American and British English.” (Có sự khác biệt nhỏ về ngữ âm giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh.)
    • “His pronunciation is quite American.” (Ngữ âm của anh ấy khá Mỹ.)
  • Trong ngữ cảnh luyện tập:

    • “Let’s practice the pronunciation of these words.” (Hãy luyện tập ngữ âm của những từ này.)
    • “Repeat after me, focusing on the pronunciation.” (Lặp lại sau tôi, tập trung vào ngữ âm.)

3. Các cụm từ liên quan:

  • Pronunciation guide: Hướng dẫn ngữ âm (thường là một tài liệu hoặc video giúp người học phát âm đúng từ).
  • Clear pronunciation: Ngữ âm rõ ràng.
  • Accurate pronunciation: Ngữ âm chính xác.
  • Problem with pronunciation: Vấn đề về ngữ âm.
  • Work on pronunciation: Luyện tập ngữ âm.

4. Ví dụ thêm:

  • "I need to pronounce the names correctly to be understood." (Tôi cần phát âm tên chính xác để mọi người hiểu tôi.)
  • "The teacher provided a pronunciation guide for the learners." (Giáo viên cung cấp một hướng dẫn ngữ âm cho học viên.)
  • "Improving your pronunciation will boost your confidence when speaking English." (Cải thiện ngữ âm của bạn sẽ tăng sự tự tin khi nói tiếng Anh.)

5. Lưu ý:

  • "Pronunciation" là danh từ, vì vậy bạn sử dụng nó như một danh từ.
  • Khi sử dụng động từ "pronounce," bạn có thể sử dụng nó trong dạng nguyên thể (pronounce) hoặc đã chia (has pronounced, will pronounce).

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "pronunciation" trong một tình huống nào đó không? Ví dụ như trong ngữ cảnh học tập, giao tiếp, hoặc khi du lịch?


Bình luận ()