speech là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

speech nghĩa là sự nói, khả năng nói, lời nói, cách nói, bài nói. Học cách phát âm, sử dụng từ speech qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ speech

speechnoun

sự nói, khả năng nói, lời nói, cách nói, bài nói

/spiːtʃ/
Định nghĩa & cách phát âm từ speech

Từ "speech" trong tiếng Anh có một vài cách phát âm khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh, nhưng cách phổ biến nhất là:

  • ˈspiːtʃ (lấy âm đọc IPA - International Phonetic Alphabet)

    • ˈspiː phát âm giống như "spy" (chớp)
    • phát âm giống như "ch" trong tiếng Việt (nhưng ngắn hơn và nhẹ nhàng hơn)
    • ʃ phát âm giống như "sh" trong "ship" (quãng)

Nếu bạn muốn nghe cách phát âm chính xác, bạn có thể tìm kiếm trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ speech trong tiếng Anh

Từ "speech" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp chi tiết, chia theo các trường hợp sử dụng chính:

1. Bài phát biểu (nói chung)

  • Noun (Danh từ): Đây là nghĩa phổ biến nhất của "speech". Nó chỉ một bài phát biểu, một lời nói công khai trước đám đông.
    • Example: “The president gave a powerful speech at the rally.” (Tổng thống đã nói một bài phát biểu mạnh mẽ tại cuộc mít tinh.)
    • Example: "I need to write a speech for my graduation ceremony." (Tôi cần viết một bài phát biểu cho lễ tốt nghiệp của mình.)

2. Bài phát biểu chính thức (chính thức, cụ thể)

  • Noun (Danh từ): Khi nói đến các bài phát biểu mang tính chính thức, ví dụ như:
    • Political speech: Bài phát biểu chính trị.
    • Commemorative speech: Bài phát biểu tưởng niệm.
    • Acceptance speech: Bài phát biểu nhận thưởng.
    • Inaugural speech: Bài phát biểu nhậm chức.
    • Example: “The inaugural speech outlined the new president's priorities.” (Bài phát biểu nhậm chức đã nêu ra các ưu tiên của tổng thống mới.)
    • Example: “She delivered an eloquent acceptance speech for the award.” (Cô ấy đã nói một bài phát biểu nhận giải thưởng trôi chảy.)

3. Nói về âm thanh (tiếng nói)

  • Noun (Danh từ): “Speech” cũng có thể đề cập đến âm thanh của việc nói, tức là tiếng nói.
    • Example: "He has a clear speech." (Anh ấy có một giọng nói rõ ràng.)
    • Example: "The therapist helped him improve his speech.” (Nhà trị liệu đã giúp anh ấy cải thiện khả năng nói.)

4. Thực thể dùng để giao tiếp (chi tiết hơn)

  • Noun (Danh từ): Trong một số ngữ cảnh y học, "speech" có thể đề cập đến khả năng giao tiếp bằng lời nói của một người, đặc biệt là sau chấn thương hoặc bệnh tật.
    • Example: "His speech is recovering slowly.” (Khả năng nói của anh ấy đang hồi phục chậm chạp.)

5. Verb (Động từ) - Nói (nói một bài phát biểu)

  • Verb (Động từ): "Speech" cũng có thể được sử dụng làm động từ, nghĩa là “nói một bài phát biểu”.
    • Example: “He will speech at the conference tomorrow.” (Anh ấy sẽ nói một bài phát biểu tại hội nghị vào ngày mai.)
    • Example: “The speaker spoke with great passion.” (Người nói đã nói với đầy nhiệt huyết.)

Lời khuyên bổ sung:

  • Synonyms (Từ đồng nghĩa): Bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như “address,” “speech,” “oration,” “lecture,” tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  • Phần thưởng: Nếu bạn nói về một bài phát biểu được trao tặng, hãy sử dụng từ “award” (giải thưởng), “honor” (vinh dự), hoặc “trophy” (huy chương).

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng từ "speech" trong câu. Ví dụ, bạn đang viết một bài luận, hoặc bạn đang nói về một sự kiện lịch sử, hoặc bạn đang thảo luận về một vấn đề sức khỏe.

Luyện tập với từ vựng speech

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The president delivered a powerful _____ on climate change at the UN summit.
  2. She was praised for her clear _____ during the debate, making complex ideas easy to understand.
  3. His _____ at the wedding was so emotional that many guests cried.
  4. The teacher asked students to analyze the poet’s use of _____ in the final stanza.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The CEO's annual address included a (an) _____ about company goals.
    A. speech
    B. lecture
    C. discussion
    D. whisper

  2. Which of the following terms can describe spoken communication in formal settings?
    A. dialogue
    B. monologue
    C. speech
    D. memo

  3. Her impromptu _____ about workplace diversity inspired many colleagues.
    A. presentation
    B. talk
    C. speech
    D. announcement

  4. The linguistics professor specializes in analyzing _____ patterns in casual conversations.
    A. speech
    B. grammar
    C. writing
    D. body language

  5. The politician avoided direct questions during the _____, focusing only on prepared statements.
    A. interview
    B. speech
    C. negotiation
    D. argument


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The professor gave a long explanation about the research findings."
    Rewrite: _____

  2. Original: "Her ability to persuade the audience was remarkable."
    Rewrite: _____

  3. Original: "The manager’s announcement caused confusion among the staff."
    Rewrite (without "speech"): _____


Đáp án:

Bài 1:

  1. speech
  2. speech
  3. speech (nhiễu: có thể điền "toast" nếu từ được chấp nhận; đáp án chính: speech)
  4. language (nhiễu)

Bài 2:

  1. A. speech
  2. A, B, C (dialogue, monologue, speech)
  3. C. speech
  4. A. speech
  5. A. interview

Bài 3:

  1. The professor delivered a detailed speech about the research findings.
  2. Her speech was so persuasive that the audience was deeply impressed.
  3. The manager’s statement caused confusion among the staff. (từ thay thế: statement/announcement)

Bình luận ()