proof là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

proof nghĩa là chứng, chứng cớ, bằng chứng; sự kiểm chứng. Học cách phát âm, sử dụng từ proof qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ proof

proofnoun

chứng, chứng cớ, bằng chứng, sự kiểm chứng

/pruːf/
Định nghĩa & cách phát âm từ proof

Từ "proof" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Proof (dấu chứng, bằng chứng):

  • Phát âm: /prəʊf/ (âm "pr" giống như "p" trong "phone", âm "o" giống âm "o" trong "go", và âm "f" giống âm "f" bình thường)
  • Gạch đầu dòng:
    • "proof" (n): bằng chứng, chứng cớ
    • "to prove" (v): chứng minh

2. Proof (chứng minh, đáp án):

  • Phát âm: / pruːf/ (âm "p" giống như "p" trong "phone", âm "u" kéo dài như "oo" trong "moon", âm "f" giống âm "f" bình thường)
  • Gạch đầu dòng:
    • "proof" (n): đáp án, giải pháp (thường dùng trong ngữ cảnh toán học, kiểm tra trắc nghiệm)

Lưu ý:

  • Âm "oo" trong phát âm thứ hai kéo dài hơn âm "o" trong phát âm thứ nhất.
  • Để phân biệt hai cách phát âm này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng của từ.

Bạn có thể tìm nghe các bản ghi phát âm của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ proof trong tiếng Anh

Từ "proof" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. Bằng chứng (Evidence) - Đây có lẽ là nghĩa phổ biến nhất.

  • Ví dụ: "The police found proof of his involvement in the crime." (Cảnh sát tìm thấy bằng chứng về sự liên quan của anh ta vào tội ác.)
  • Ví dụ: "I need more proof that he actually did it." (Tôi cần thêm bằng chứng để chứng minh anh ta thực sự đã làm vậy.)

2. Chứng minh (Proof/Evidence) - Sử dụng để chứng minh một điều gì đó là đúng, thường trong ngữ cảnh toán học, khoa học hoặc logic.

  • Ví dụ: "We need a mathematical proof to demonstrate the theorem." (Chúng ta cần một chứng minh toán học để chứng minh định lý.)
  • Ví dụ: "The scientist presented proof of the new theory through experiments." (Nhà khoa học trình bày bằng chứng chứng minh lý thuyết mới thông qua các thí nghiệm.)

3. Bản thảo sửa lỗi (Proofread) - Liên quan đến việc kiểm tra và sửa lỗi trong văn bản trước khi in hoặc xuất bản.

  • Ví dụ: "I’ll proofread the report before submitting it to the editor." (Tôi sẽ kiểm tra và sửa lỗi bài báo trước khi nộp cho biên tập viên. - dịch sát nghĩa là "sửa bản thảo")

4. Chứng chỉ (Proof) - Một giấy tờ chứng minh một điều gì đó.

  • Ví dụ: “The passport is my proof of citizenship.” (Hộ chiếu là bằng chứng chứng minh quốc tịch của tôi.)

5. Chứng minh quyền sở hữu (Proof of Ownership) - Chứng minh bạn là chủ sở hữu của một thứ gì đó.

  • Ví dụ: “I need proof of ownership to register the car.” (Tôi cần bằng chứng sở hữu để đăng ký xe.)

6. (Trong bóng đá): Pha ghi bàn (Goal-line proof) - Mô tả một tình huống khi bóng đã chạm vào cầu môn, thường được sử dụng khi việc quyết định có phải là bàn thắng hay không là không rõ ràng.

  • Ví dụ: "The referee showed proof on the monitor that the ball had crossed the line." (Trọng tài sử dụng hình ảnh từ camera để chứng minh bóng đã qua vạch.)

Tóm tắt nhanh:

  • Evidence/Proof: Bằng chứng chung chung
  • Proofread: Kiểm tra lỗi
  • Proof of Ownership: Bằng chứng sở hữu

Để hiểu rõ nghĩa cụ thể, hãy luôn xem xét ngữ cảnh mà từ "proof" được sử dụng.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể nào của từ "proof" không? Hoặc bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ về cách sử dụng từ này trong các tình huống khác nhau không?

Thành ngữ của từ proof

be living proof of something/that…
to show by your actions or qualities that a particular fact is true
  • These figures are living proof of the government's incompetence.
  • He is living proof that age is no barrier to new challenges.
the proof of the pudding (is in the eating)
(saying)you can only judge if something is good or bad when you have tried it

    Bình luận ()