
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
proof nghĩa là chứng, chứng cớ, bằng chứng; sự kiểm chứng. Học cách phát âm, sử dụng từ proof qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
chứng, chứng cớ, bằng chứng, sự kiểm chứng
Từ "proof" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm nghe các bản ghi phát âm của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "proof" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:
Tóm tắt nhanh:
Để hiểu rõ nghĩa cụ thể, hãy luôn xem xét ngữ cảnh mà từ "proof" được sử dụng.
Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể nào của từ "proof" không? Hoặc bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ về cách sử dụng từ này trong các tình huống khác nhau không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()