veracity là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

veracity nghĩa là tính chân thực. Học cách phát âm, sử dụng từ veracity qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ veracity

veracitynoun

tính chân thực

/vəˈræsəti//vəˈræsəti/

Từ "veracity" (sự trung thực, tính xác thực) trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • - giống như "və" trong từ "very"
  • ˈrə - giống như "rə" trong từ "run"
  • - giống như "sə" trong từ "sun"
  • ti - giống như "ti" trong từ "tie"
  • ti - giống như "ti" trong từ "tie"

Tổng hợp: /vəˈrəsəti/

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ veracity trong tiếng Anh

Từ "veracity" trong tiếng Anh có nghĩa là sự trung thực, tính xác thực, tính chính xác và độ tin cậy của một điều gì đó. Nó thường được sử dụng để mô tả tính đúng đắn và khả năng tin được của thông tin, câu chuyện hoặc lời nói.

Dưới đây là cách sử dụng từ "veracity" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Sử dụng như một danh từ (noun):

  • The veracity of his testimony was doubted. (Tính xác thực của lời khai của ông ta bị nghi ngờ.)
  • She values veracity above all else. (Cô ấy coi sự trung thực hơn tất cả.)
  • The historian sought to uncover the veracity of the ancient texts. (Nhà sử gia tìm cách làm sáng tỏ sự trung thực của các văn bản cổ.)
  • Her story lacked veracity. (Câu chuyện của cô ấy thiếu tính xác thực.)

2. Sử dụng trong thành ngữ hoặc cụm từ cố định:

  • Veracity and honesty are key. (Sự trung thực và thẳng thắn là chìa khóa.)
  • To question someone's veracity is to challenge their trustworthiness. (Để đặt câu hỏi về sự trung thực của ai đó là để thách thức sự đáng tin cậy của họ.)
  • A high degree of veracity is required for legal proceedings. (Sự trung thực cao độ là cần thiết cho các thủ tục pháp lý.)

3. Sử dụng trong các câu phức tạp hơn:

  • Despite the circumstantial evidence, the investigator remained skeptical about the victim’s veracity. (Mặc dù có bằng chứng tình tiết, điều tra viên vẫn hoài nghi về sự trung thực của nạn nhân.)
  • The author carefully crafted each detail to enhance the veracity of her novel. (Nhà văn cẩn thận xây dựng từng chi tiết để tăng cường tính xác thực của tiểu thuyết.)

Lưu ý:

  • "Veracity" là một từ ít dùng hơn so với các từ như "truth" (sự thật) hoặc "accuracy" (chính xác). Nó thường được sử dụng trong văn phong trang trọng, học thuật hoặc pháp lý.
  • Bạn có thể sử dụng "truthfulness" (sự trung thực) thay thế cho "veracity" trong nhiều trường hợp, nhưng "veracity" mang sắc thái tinh tế hơn, liên quan đến việc một điều gì đó có thực sự đúng đắn hay không.

Bạn có thể tìm thêm ngữ cảnh sử dụng từ "veracity" trên các từ điển trực tuyến như Merriam-Webster hoặc Oxford Learner's Dictionaries: https://www.merriam-webster.com/dictionary/veracityhttps://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/veracity

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ này không?


Bình luận ()