property là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

property nghĩa là tài sản, của cải; đất đai, nhà cửa, bất động sản. Học cách phát âm, sử dụng từ property qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ property

propertynoun

tài sản, của cải, đất đai, nhà cửa, bất động sản

/ˈprɒpəti/
Định nghĩa & cách phát âm từ property

Từ "property" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • US English (Mỹ): /ˈprɒpər.ti/

    • /ˈprɒ/ phát âm giống như "pro" trong "problem".
    • /pər/ phát âm giống như "per" trong "permit".
    • /ti/ phát âm giống như "tee" trong "tea".
  • UK English (Anh): /ˈprɒpə.ti/

    • /ˈprɒ/ phát âm giống như "pro" trong "problem".
    • /pə/ phát âm giống như "puh" trong "put".
    • /ti/ phát âm giống như "tee" trong "tea".

Lưu ý:

  • Phần /prɒ/ giống nhau trong cả hai cách phát âm.
  • Cần chú ý đến cách phát âm của âm /ə/ (u ngắn) trong UK English (như "puh") và âm /ɪ/ (i ngắn) trong US English (như "i" trong "hit").

Bạn có thể tìm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để luyện nghe và luyện tập theo:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ property trong tiếng Anh

Từ "property" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, phụ thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Tài sản, tài sản sở hữu (Most common meaning - Possessions)

  • Nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất, chỉ những thứ mà ai đó sở hữu, có quyền sử dụng và kiểm soát.
  • Ví dụ:
    • "He bought a new house - a beautiful property in the countryside." (Anh ấy mua một ngôi nhà mới - một bất động sản đẹp ở vùng nông thôn.)
    • "The company owns valuable intellectual property." (Công ty sở hữu tài sản trí tuệ có giá trị.)
    • "Jewelry is a valuable property." (Vật trang sức là một tài sản có giá trị.)
    • "My property includes a car and a house." (Tài sản của tôi bao gồm một chiếc xe và một ngôi nhà.)

2. Đặc điểm, tính chất (Characteristics/Attributes)

  • Nghĩa: Chỉ một đặc điểm, tính chất của một vật, sự vật, người hoặc tình huống.
  • Ví dụ:
    • "The property of the material is its ability to conduct electricity." (Đặc tính của vật liệu là khả năng dẫn điện.)
    • “He has a good property of being always optimistic.” (Anh ấy có một đặc điểm tốt là luôn lạc quan.)
    • “The property of the solution is high viscosity.” (Tính chất của dung dịch là độ nhớt cao.)

3. Quyền sở hữu (Ownership - Legal)

  • Nghĩa: Chỉ quyền sở hữu hợp pháp đối với một cái gì đó. Thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý.
  • Ví dụ:
    • "The property of the land was transferred to him legally." (Quyền sở hữu mảnh đất được chuyển giao cho anh ấy một cách hợp pháp.)
    • "She won the property in a court battle." (Cô ấy giành được quyền sở hữu tài sản trong một cuộc chiến pháp lý.)

4. Thuộc tính (Attribute - in mathematics/logic/computer science)

  • Nghĩa: Trong toán học, logic và khoa học máy tính, "property" đề cập đến một thuộc tính hoặc đặc điểm toán học của một đối tượng.
  • Ví dụ:
    • "The property of associativity holds for addition." (Thuộc tính kết hợp áp dụng cho phép cộng.)

5. (Tính từ) Thuộc về (Belonging)

  • Nghĩa: Được sử dụng như một tính từ để chỉ thứ gì đó thuộc về ai đó.
  • Ví dụ:
    • “This property belongs to my family.” (Tài sản này thuộc về gia đình tôi.)

Dưới đây là một số cách sử dụng với các cụm từ thường gặp:

  • Real property: Bất động sản (đất đai, nhà cửa).
  • Personal property: Tài sản cá nhân (xe cộ, đồ đạc).
  • Property rights: Quyền sở hữu.
  • Property tax: Thuế tài sản.
  • Property management: Quản lý tài sản.

Lời khuyên:

  • Để hiểu rõ nghĩa của "property," hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng.
  • Nên tham khảo các ví dụ thực tế để dễ dàng nắm bắt cách sử dụng.

Bạn có muốn tôi giải thích rõ hơn về một nghĩa cụ thể của từ "property" nào không? Hoặc bạn có muốn tôi đưa ra thêm các ví dụ nữa?


Bình luận ()