resource là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

resource nghĩa là tài nguyên; kế sách, thủ đoạn. Học cách phát âm, sử dụng từ resource qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ resource

resourcenoun

tài nguyên, kế sách, thủ đoạn

/rɪˈzɔːs/
Định nghĩa & cách phát âm từ resource

Từ "resource" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • US English: /ˈrɪˈsɔːr스/ (Rhymes with "shore")
    • rɪ: nghe như "ri" (như trong "ride")
    • ˈsɔːr스: nghe như "sure-s" (nguyên âm 'a' là âm 'a' dài, giống như 'father').
  • UK English: /ˈrɛsəʊrs/ (Rhymes with "boss")
    • ˈrɛs: nghe như "ress" (nhấn mạnh vào âm 'r')
    • ɒrs: nghe như "ors" (nguyên âm 'o' là âm 'o' tròn, giống như 'hot')

Bạn có thể tìm thêm các bản ghi âm phát âm trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ resource trong tiếng Anh

Từ "resource" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ để bạn dễ hiểu:

1. Tài nguyên (Noun - danh từ):

  • Ý nghĩa chung: Một thứ gì đó hữu ích, có thể được sử dụng để đạt được một mục tiêu.
  • Ví dụ:
    • "Water is a vital resource for all living things." (Nước là một tài nguyên sống còn đối với tất cả các sinh vật sống.)
    • "The company is investing in renewable energy resources." (Công ty đang đầu tư vào các tài nguyên năng lượng tái tạo.)
    • "Human intelligence is a valuable resource." (Trí thông minh của con người là một tài nguyên quý giá.)
  • Các loại tài nguyên:
    • Natural resources: Các tài nguyên thiên nhiên (ví dụ: dầu mỏ, gỗ, khoáng sản)
    • Financial resources: Các nguồn lực tài chính (ví dụ: tiền bạc, vốn)
    • Human resources: Nguồn lực con người (ví dụ: nhân viên, kỹ năng)
    • Intellectual resources: Nguồn lực trí tuệ (ví dụ: kiến thức, kinh nghiệm)

2. Cung cấp, cung cấp (Verb - động từ):

  • Ý nghĩa: Cung cấp hoặc cung cấp một cái gì đó.
  • Ví dụ:
    • "The library can resource you with a wide range of books." (Thư viện có thể cung cấp cho bạn một loạt sách đa dạng.)
    • "The engineer will resource the project with the necessary equipment." (Kỹ sư sẽ cung cấp thiết bị cần thiết cho dự án.)

3. Nhắc lại, trích dẫn (Verb - động từ, ít dùng hơn):

  • Ý nghĩa: Đưa ra một nguồn gốc hoặc tài liệu để chứng minh điều gì đó.
  • Ví dụ: (Ít dùng và thường được thay thế bằng "cite" hoặc "reference")
    • "Please resource your sources carefully." (Vui lòng nhắc lại nguồn gốc của bạn cẩn thận.)

4. Trong ngữ cảnh mạng (Noun):

  • Ý nghĩa: Một đặc quyền, quyền truy cập hoặc quyền hạn.
  • Ví dụ: "He's been granted more resources for the new project." (Anh ấy đã được cấp thêm quyền hạn cho dự án mới.)

Lời khuyên để sử dụng từ "resource" chính xác:

  • Đọc nhiều văn bản: Cách tốt nhất để hiểu cách sử dụng từ "resource" là đọc nhiều văn bản tiếng Anh và quan sát cách nó được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
  • Hiểu ngữ cảnh: Luôn xem xét ngữ cảnh để xác định ý nghĩa chính xác của "resource".
  • Tìm kiếm ví dụ cụ thể: Nếu bạn không chắc chắn về cách sử dụng, hãy tìm kiếm các ví dụ cụ thể trên internet hoặc trong từ điển.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể của từ "resource" không? Ví dụ, bạn muốn tôi tập trung vào:

  • Các loại tài nguyên cụ thể?
  • Sự khác biệt giữa "resource" và các từ đồng nghĩa như "asset" hoặc "tool"?

Luyện tập với từ vựng resource

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The company invested heavily in human ________ to improve employee productivity.
  2. We need to allocate more ________ to complete this project on time.
  3. The library is a valuable ________ for students conducting research.
  4. She manages the team’s budget and ensures efficient use of ________.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which of the following are limited in most organizations?
    a) Time
    b) Resource
    c) Creativity
    d) Motivation

  2. To achieve sustainability, companies must focus on:
    a) Reducing waste
    b) Exploiting natural resources
    c) Increasing profits only
    d) Ignoring environmental impacts

  3. The phrase "allocate ________" best refers to distributing:
    a) Funds
    b) Resource
    c) Information
    d) Responsibilities

  4. A synonym for "asset" in this context: "The database is a crucial ________ for our research."
    a) Tool
    b) Resource
    c) Method
    d) Problem

  5. Effective teamwork requires sharing:
    a) Conflicts
    b) Feedback
    c) Resources
    d) Complaints

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The team lacks enough materials to finish the task."
    Rewrite: "The team lacks sufficient ________ to complete the task."

  2. Original: "Proper management of finances is essential for startups."
    Rewrite: "Startups must efficiently manage their financial ________."

  3. Original: "Time is the most valuable thing in this project."
    Rewrite: "Time is the most critical ________ in this project."


Đáp án:

Bài 1:

  1. resources
  2. resources
  3. source (nhiễu: "source" thay vì "resource")
  4. funds (nhiễu: từ gần nghĩa)

Bài 2:

  1. a) Time, b) Resource
  2. a) Reducing waste, b) Exploiting natural resources
  3. a) Funds, b) Resource
  4. a) Tool, b) Resource
  5. b) Feedback, c) Resources

Bài 3:

  1. "The team lacks sufficient resources to complete the task."
  2. "Startups must efficiently manage their financial resources."
  3. "Time is the most critical asset in this project." (thay thế bằng từ khác)

Bình luận ()