
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
resource nghĩa là tài nguyên; kế sách, thủ đoạn. Học cách phát âm, sử dụng từ resource qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tài nguyên, kế sách, thủ đoạn
Từ "resource" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Bạn có thể tìm thêm các bản ghi âm phát âm trên các trang web sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "resource" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ để bạn dễ hiểu:
Lời khuyên để sử dụng từ "resource" chính xác:
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể của từ "resource" không? Ví dụ, bạn muốn tôi tập trung vào:
Which of the following are limited in most organizations?
a) Time
b) Resource
c) Creativity
d) Motivation
To achieve sustainability, companies must focus on:
a) Reducing waste
b) Exploiting natural resources
c) Increasing profits only
d) Ignoring environmental impacts
The phrase "allocate ________" best refers to distributing:
a) Funds
b) Resource
c) Information
d) Responsibilities
A synonym for "asset" in this context: "The database is a crucial ________ for our research."
a) Tool
b) Resource
c) Method
d) Problem
Effective teamwork requires sharing:
a) Conflicts
b) Feedback
c) Resources
d) Complaints
Original: "The team lacks enough materials to finish the task."
Rewrite: "The team lacks sufficient ________ to complete the task."
Original: "Proper management of finances is essential for startups."
Rewrite: "Startups must efficiently manage their financial ________."
Original: "Time is the most valuable thing in this project."
Rewrite: "Time is the most critical ________ in this project."
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()