possession là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

possession nghĩa là quyền sở hữu, vật sở hữu. Học cách phát âm, sử dụng từ possession qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ possession

possessionnoun

quyền sở hữu, vật sở hữu

/pəˈzɛʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ possession

Từ "possession" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

/ˈpɒs.ə.ʃən/

Cụ thể:

  • pos: Phát âm giống như "pos" trong "post" (thư).
  • sess: Phát âm giống như "sess" trong "assess" (đánh giá).
  • ion: Phát âm giống như "ee-uhn".

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ possession trong tiếng Anh

Từ "possession" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng cụ thể, chia thành các nhóm chính:

1. Sở hữu (Ownership):

  • Noun: Đây là nghĩa phổ biến nhất, chỉ sự sở hữu một vật hoặc quyền gì đó.
    • Example: The car is in his possession. (Chiếc xe đang thuộc sở hữu của anh ấy.)
    • Example: She inherited her grandmother's possession. (Cô ấy thừa hưởng một món đồ từ bà.)
  • Verb: Chỉ hành động chiếm giữ hoặc sở hữu một vật hoặc quyền.
    • Example: He possessed a rare collection of stamps. (Anh ấy sở hữu một bộ sưu tập tem hiếm.)
    • Example: The company possessed the patent. (Công ty sở hữu bằng sáng chế.)

2. Sở hữu tạm thời (Temporary Holding):

  • Noun: Chỉ việc chiếm giữ một vật hoặc quyền trong một khoảng thời gian nhất định.
    • Example: The museum’s possession of the painting sparked controversy. (Việc bảo tàng trưng bày bức tranh đã gây ra tranh cãi.)
    • Example: He was in police possession of the stolen goods. (Anh ta đang có trong tay tài sản bị đánh cắp dưới trướng cảnh sát.)

3. M trạng thái chiếm giữ (State of Holding):

  • Noun: Mô tả trạng thái chiếm giữ một vật gì đó, thường là một đồ vật.
    • Example: He lost his keys and couldn't regain possession. (Anh ấy mất chìa khóa và không thể lấy lại được.)
    • Example: The ghosts were in possession of the old house. (Những hồn ma chiếm đóng ngôi nhà cũ.)

4. Trong luật pháp (Legal Context):

  • Noun: Chỉ quyền sử dụng hoặc kiểm soát một tài sản.
    • Example: The court granted him possession of the property. (Tòa án trao cho anh ta quyền sở hữu tài sản.)

5. Trong lĩnh vực tâm lý (Psychology):

  • Noun: Có thể dùng để chỉ một trạng thái chiếm giữ hoặc nắm giữ một ý tưởng, cảm xúc, hoặc hiểu biết.
    • Example: He had a possessive attachment to his wife. (Anh ta có một sự chiếm hữu, ám ảnh với vợ.)

Một vài lưu ý khi sử dụng "possession":

  • Phần lớn các trường hợp, "possession" được dùng với nghĩa sở hữu (ownership).
  • Cần lưu ý ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa chính xác của từ.
  • Sự khác biệt giữa “possession” và "ownership" khá nhỏ. "Ownership" nhấn mạnh quyền có thể chuyển nhượng, trong khi "possession" chỉ đơn giản là việc chiếm giữ.

Để giúp tôi đưa ra ví dụ cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "possession" trong ngữ cảnh nào không? (Ví dụ: "Tôi muốn biết cách sử dụng 'possession' khi nói về một chiếc điện thoại," hoặc "Tôi muốn biết 'possession' có thể được dùng trong một câu lịch sự nào đó không?")

Thành ngữ của từ possession

possession is nine tenths of the law
(saying)if you already have or control something, it is difficult for somebody else to take it away from you, even if they have the legal right to it

    Bình luận ()