provocation là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

provocation nghĩa là khiêu khích. Học cách phát âm, sử dụng từ provocation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ provocation

provocationnoun

khiêu khích

/ˌprɒvəˈkeɪʃn//ˌprɑːvəˈkeɪʃn/

Từ "provocation" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • pro-vo-KAY-shun

Phần gạch đầu dòng (ˈprɒvəʊkэйʃən) dùng để chỉ cách phát âm chuẩn.

Dưới đây là phân tích chi tiết từng âm tiết:

  • pro - Phát âm như "pro" trong "problem"
  • vo - Phát âm như "vo" trong "vote"
  • KAY - Phát âm như "kay" trong "kayak"
  • shun - Phát âm như "shun" trong "sun"

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Hãy luyện tập phát âm theo cách trên để đạt được âm thanh chuẩn nhất nhé!

Cách sử dụng và ví dụ với từ provocation trong tiếng Anh

Từ "provocation" trong tiếng Anh mang nhiều sắc thái khác nhau, thường liên quan đến việc kích động, khơi gợi hoặc gây ra phản ứng mạnh mẽ. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến của từ này, cùng với ví dụ minh họa:

1. Kích động, khơi gợi (to anger, excite, or disturb):

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "provocation," ám chỉ việc làm hoặc nói điều gì đó để kích động sự tức giận, dữ dội hoặc phản ứng mạnh mẽ ở người khác.
  • Ví dụ:
    • "His insulting remarks were a clear provocation." (Những lời nói chửi rủa của anh ta là một sự kích động rõ ràng.)
    • "The angry shouting was a provocation to a fight." (Việc la hét giận dữ là sự kích động để xảy ra một cuộc ẩu đả.)
    • "Don't give him a provocation; he'll just react badly." (Đừng kích động anh ta; anh ta chỉ sẽ phản ứng tệ thôi.)

2. Sự kích động (something that causes someone to react strongly):

  • Định nghĩa: "Provocation" có thể được dùng để chỉ chính yếu tố hoặc hành động gây ra sự phản ứng mạnh mẽ đó.
  • Ví dụ:
    • "The artist used violent imagery as a provocation to challenge societal norms." (Nghệ sĩ sử dụng hình ảnh bạo lực như một sự kích động để thách thức các chuẩn mực xã hội.)
    • "The government's policy was seen as a provocation by the opposition party." (Chính sách của chính phủ được coi là một sự kích động bởi đảng đối lập.)

3. Sự thách thức (a challenge):

  • Định nghĩa: Trong một số trường hợp, "provocation" có thể mang ý nghĩa thách thức, khuyến khích người khác phản ứng.
  • Ví dụ:
    • "The playwright used provocations in his dialogue to engage the audience." (Nhà viết kịch sử sử dụng những gợi ý thách thức trong đối thoại của mình để thu hút khán giả.)

Tổng kết:

Nghĩa Ví dụ
Kích động "His words were a deliberate provocation."
Yếu tố kích "The riots were sparked by a provocation."
Thách thức "The artist created provocative art."

Lưu ý:

  • "Provocation" thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc gây ra sự không hài hòa hoặc phản ứng dữ dội.
  • Cần xem xét bối cảnh cụ thể để hiểu chính xác nghĩa của từ này.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể của từ "provocation" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể nào đó?


Bình luận ()