Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
quake nghĩa là Trận động đất. Học cách phát âm, sử dụng từ quake qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
Trận động đất
Từ "quake" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa và ngữ cảnh:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm nghe các cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "quake" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, bao gồm:
Lưu ý thêm:
Tóm tắt:
| Loại từ | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Động từ | Rung chuyển, giật | The earthquake quaked the ground. |
| Danh từ | Động đất, sự rung lắc | There was a strong earthquake. |
| Danh từ (ít phổ biến) | (Hộp ghim) Quake | He used a quake to hold his pen. |
Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giúp bạn sử dụng “quake” trong một câu cụ thể nhé!
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()