quake là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

quake nghĩa là Trận động đất. Học cách phát âm, sử dụng từ quake qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ quake

quakeverb

Trận động đất

/kweɪk//kweɪk/

Từ "quake" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa và ngữ cảnh:

1. Quake (v. - gây động đất): Phát âm theo cách này là:

  • ˈkwāk
    • ˈkwā (âm nhấn mạnh) - nghe giống như "kwah" (nhấn mạnh âm "wa")
    • k (âm "k" ngắn)
    • u (âm "oo" như trong "moon")
    • a (âm "ah" như trong "father")
    • k (âm "k" ngắn)

2. Quake (n. - trận động đất): Phát âm theo cách này là:

  • keɪk
    • ke (âm "key")
    • ɪk (âm "ick")

Lưu ý:

  • Âm nhấn: Trong cả hai cách phát âm, âm đầu đều được nhấn mạnh.
  • Sự khác biệt: Tuy cả hai cách phát âm đều dùng từ "quake", nhưng cách phát âm thứ hai (keɪk) thường được sử dụng khi nói về trận động đất (quake as a noun).

Bạn có thể tìm nghe các cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ quake trong tiếng Anh

Từ "quake" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, bao gồm:

1. Động từ (verb):

  • Định nghĩa: rung chuyển, giật, động đất. Đây là nghĩa phổ biến nhất.
  • Ví dụ:
    • "The earthquake shook the entire city." (Vụ động đất đã làm rung chuyển toàn bộ thành phố.)
    • "My teeth quake when I hear loud noises." (Răng tôi run rẩy khi nghe những tiếng ồn lớn.)
    • "The new building doesn’t quake when the wind blows." (Tòa nhà mới không rung chuyển khi gió thổi.)
  • Cấu trúc thường dùng: quake + bổ ngữ (ví dụ: "quake violently" - rung lắc dữ dội, "quake suddenly" - rung đột ngột)

2. Danh từ (noun):

  • a. Động đất: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "quake" khi dùng làm danh từ.
    • Ví dụ: “The 2011 earthquake caused widespread damage.” (Vụ động đất năm 2011 đã gây ra thiệt hại lan rộng.)
  • b. Sự rung lắc (general shaking): Có thể dùng để chỉ những sự rung lắc không liên quan đến động đất (ví dụ: rung lắc của con tàu, máy móc).
    • Ví dụ: "The truckquake made the delivery difficult." (Sự rung lắc của xe tải khiến việc giao hàng trở nên khó khăn.)
  • c. (hộp ghim) Quake (ballpoint pen bracket): Đây là một loại kẹp đàn hồi dùng để giữ bút bi trong túi áo. Nghĩa này ít phổ biến hơn trong tiếng Anh thông thường.
    • Ví dụ: “He had a quake in his pocket.” (Anh ta có một cái quake trong túi áo.)

Lưu ý thêm:

  • "Quake" thường được sử dụng trong văn viết chuyên ngành khoa học địa chất, báo cáo thiên tai hơn là trong giao tiếp hàng ngày thường xuyên.
  • Trong tiếng nói, "quake" thường được thay thế bằng "shake" hoặc "tremble".

Tóm tắt:

Loại từ Nghĩa Ví dụ
Động từ Rung chuyển, giật The earthquake quaked the ground.
Danh từ Động đất, sự rung lắc There was a strong earthquake.
Danh từ (ít phổ biến) (Hộp ghim) Quake He used a quake to hold his pen.

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giúp bạn sử dụng “quake” trong một câu cụ thể nhé!


Bình luận ()