queen là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

queen nghĩa là nữ hoàng. Học cách phát âm, sử dụng từ queen qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ queen

queennoun

nữ hoàng

/kwiːn/
Định nghĩa & cách phát âm từ queen

Cách phát âm từ "queen" trong tiếng Anh có thể được chia thành hai cách chính, tuy nhiên cách phổ biến và thường được sử dụng nhất là:

Cách 1 (Phổ biến nhất):

  • ˈkwiːn (theo phiên âm quốc tế)
    • ˈkwi - Phát âm như "qui" trong tiếng Việt (nhưng ngắn hơn và nhấn mạnh hơn một chút)
    • n - Phát âm như "n" thông thường

Cách 2 (Ít phổ biến hơn, thường nghe ở vùng miền):

  • kwēn
    • kw - Phát âm như "qu" trong tiếng Việt
    • ēn - Phát âm như "en" trong "end" (nhưng ngắn hơn và không có âm "d" cuối)

Lưu ý:

  • Phần "ee" trong "queen" được phát âm như nguyên âm "i" (như trong "sit").
  • Âm "q" trong "queen" không được phát âm riêng biệt mà được kết hợp với "u" để tạo thành âm "kw".

Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ "queen" để nghe cách phát âm chính xác hơn, ví dụ:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ queen trong tiếng Anh

Từ "queen" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất:

1. Nữ hoàng (Queen – as a royal title):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa cơ bản nhất, chỉ nữ hoàng của một quốc gia hoặc đế chế.
  • Ví dụ:
    • "Queen Elizabeth II is the reigning monarch of the United Kingdom." (Nữ hoàng Elizabeth II là nữ hoàng đương nhiệm của Vương quốc Liên hiệp Anh và xứ Wales.)
    • “The queen attended the royal wedding.” (Nữ hoàng đã tham dự đám cưới hoàng gia.)

2. Nữ hoàng (Queen – as a powerful woman):

  • Ý nghĩa: Thường được dùng để chỉ một người phụ nữ mạnh mẽ, quyền lực, tự tin, hoặc có ảnh hưởng, không nhất thiết phải là nữ hoàng thực tế.
  • Ví dụ:
    • “She is a real queen when it comes to fashion.” (Cô ấy là một "nữ hoàng" đích thực khi nói đến thời trang.)
    • “Don’t let anyone treat you like a queen; you deserve respect.” (Đừng để ai đối xử với bạn như một “nữ hoàng”; bạn xứng đáng được tôn trọng.)

3. Nữ hoàng (Queen – as a ship):

  • Ý nghĩa: Là tên của một loại tàu chiến, thường là tàu khu trục.
  • Ví dụ:
    • "The Queen is a formidable warship.” (Tàu Queen là một con tàu chiến đáng gờm.)

4. Queen (as a slang – literally “mighty” or “powerful”):

  • Ý nghĩa: Được sử dụng để miêu tả một người rất tuyệt vời, giỏi, hoặc ấn tượng. Đây là cách sử dụng mang tính tán thưởng, thường dùng trong các tình huống thân mật.
  • Ví dụ:
    • "That’s a queen move!" (Đó là một động tác "nữ hoàng/mighty"! – thường dùng để khen một hành động thông minh, sáng tạo.)
    • "You're a queen for sticking up for your friend." (Bạn là một "nữ hoàng" vì đã bênh vực bạn của mình.)

5. Queen (trong các lĩnh vực khác):

  • Queen Bee: Nữ hoàng ong (tượng trưng cho người lãnh đạo trong một nhóm hoặc tổ chức).
  • Queen’s Gambit: (Trong cờ vua) – Tượng trưng cho một chiến thuật mạnh mẽ và không ngờ tới.

Lưu ý:

  • Gender: "Queen" là một từ tính đồng âm (homophone). Trong các ngữ cảnh khác, nó có thể được sử dụng thay thế cho "king" (vua).

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "queen" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm thông tin về tình huống bạn muốn sử dụng từ này.

Thành ngữ của từ queen

the uncrowned king/queen (of something)
the person considered to be the best, most famous or successful in a particular place or area of activity

    Bình luận ()