
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
ruler nghĩa là người cai trị, người trị vì; thước kẻ. Học cách phát âm, sử dụng từ ruler qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
người cai trị, người trị vì, thước kẻ
Cách phát âm từ "ruler" trong tiếng Anh như sau:
Tổng hợp: /ˈruːlər/ (Roo-lər)
Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe rõ hơn:
Chúc bạn học tốt!
Từ "ruler" trong tiếng Anh có hai nghĩa chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Tóm lại:
Nghĩa | Từ | Ví dụ |
---|---|---|
Thanh thước | Ruler | I used a ruler to measure the book. |
Người cai trị | Ruler | The ruler gave a speech to the people. |
(Động từ) | Ruler | The king ruled the kingdom. |
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "ruler" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()