ruler là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

ruler nghĩa là người cai trị, người trị vì; thước kẻ. Học cách phát âm, sử dụng từ ruler qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ ruler

rulernoun

người cai trị, người trị vì, thước kẻ

/ˈruːlə/
Định nghĩa & cách phát âm từ ruler

Cách phát âm từ "ruler" trong tiếng Anh như sau:

  • r: phát âm giống như âm "r" tắc trong tiếng Việt (âm răng cào).
  • u: phát âm ngắn, giống như âm "u" trong từ "but".
  • l: phát âm giống như âm "l" trong tiếng Việt.
  • er: phát âm giống như âm "er" trong từ "her".

Tổng hợp: /ˈruːlər/ (Roo-lər)

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe rõ hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ ruler trong tiếng Anh

Từ "ruler" trong tiếng Anh có hai nghĩa chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Ruler (noun): Thanh thước, thước kẻ

  • Ý nghĩa: Đây là một dụng cụ đo lường, thường là một thanh thẳng dài được dùng để đo chiều dài.
  • Ví dụ:
    • "I need a ruler to measure the length of this table." (Tôi cần một cái thước kẻ để đo chiều dài cái bàn này.)
    • "She used a ruler to draw a straight line." (Cô ấy dùng thước kẻ để vẽ một đường thẳng.)
    • "The ruler is made of plastic." (Thước kẻ được làm bằng nhựa.)

2. Ruler (noun): Người cai trị, người nắm quyền

  • Ý nghĩa: Dùng để chỉ người có quyền lực, thường là người đứng đầu một quốc gia, tổ chức, hoặc một nhóm người.
  • Ví dụ:
    • "The ruler of England is King Charles III." (Người cai trị của Anh là Vua Charles III.)
    • "The ruler made a decision that affected everyone." (Người cai trị đưa ra một quyết định ảnh hưởng đến tất cả mọi người.)
    • "She was a powerful ruler." (Cô ấy là một người cai trị mạnh mẽ.)

3. Ruler (verb): Lãnh đạo, cai trị (ít dùng hơn)

  • Ý nghĩa: Thường dùng trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc trang trọng để chỉ hành động lãnh đạo, cai trị.
  • Ví dụ:
    • "The queen ruled the country for 50 years." (Nữ hoàng cai trị đất nước trong 50 năm.)

Tóm lại:

Nghĩa Từ Ví dụ
Thanh thước Ruler I used a ruler to measure the book.
Người cai trị Ruler The ruler gave a speech to the people.
(Động từ) Ruler The king ruled the kingdom.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "ruler" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào không?


Bình luận ()