Từ "reach" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo nghĩa và kèm ví dụ:
1. Đạt được, đạt tới (to achieve, to attain)
- Ví dụ:
- "I want to reach my goals." (Tôi muốn đạt được mục tiêu của mình.)
- "She reached the top of the mountain." (Cô ấy đã leo lên đỉnh núi.)
- "We need to reach a solution." (Chúng ta cần tìm ra một giải pháp.)
2. Tiếp cận, chạm tới (to approach, to touch)
- Ví dụ:
- "He reached for the cup." (Anh ấy đã đưa tay ra lấy cái cốc.)
- "The ladder reached the roof." (Cái thang đã tiếp cận được mái nhà.)
- "Can you reach the window?" (Bạn có thể đến được cửa sổ không?)
3. Truyền tới, tới được (to transmit, to convey)
- Ví dụ:
- "The message reached the recipient." (Thông điệp đã tới được người nhận.)
- "His voice reached the crowd." (Giọng nói của anh ấy đã truyền tới đám đông.)
4. Bán được, có doanh số (to sell, to generate)
- Ví dụ:
- "This product reached record sales last month." (Sản phẩm này đã bán được doanh số kỷ lục vào tháng trước.)
- "Their new album reached number one on the charts." (Album mới của họ đã đạt vị trí số một trên bảng xếp hạng.)
5. (Về khả năng, sức mạnh) Tiếp cận được, đủ sức (to be capable of, to suffice)
- Ví dụ:
- "He doesn't reach the standard of the competition." (Anh ấy không đáp ứng được tiêu chuẩn của cuộc thi.)
- "The amount of money doesn't reach our budget." (Số tiền không đủ để trang trải ngân sách của chúng ta.)
6. (Khi dùng với động từ "reach out") - Liên hệ, trò chuyện (to connect with someone)
- Ví dụ:
- "If you need help, please reach out to us." (Nếu bạn cần giúp đỡ, hãy liên hệ với chúng tôi.)
- "He reached out to his old friend." (Anh ấy đã liên hệ với bạn cũ của mình.)
Các dạng của từ "reach":
- Reaching: Động từ ở dạng hiện tại phân từ (gerund) - thường dùng sau các giới từ như "in," "on," "at."
- "He is reaching his potential." (Anh ấy đang phát huy hết tiềm năng của mình.)
- Reached: Động từ ở dạng quá khứ phân từ (past participle) - thường dùng trong các câu tường thuật hoặc với các động từ "have," "get," "become."
- "She has reached a high level of success." (Cô ấy đã đạt được một mức độ thành công cao.)
- Reach: Danh từ (noun) - dấu hiệu hoặc viên đá ốp tường (ốp trong các công trình cổ)
- "The stone was used as a reach in the cathedral." (Ngà đá được sử dụng làm dấu hiệu trong nhà thờ.)
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "reach," bạn có thể xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng.
Bạn muốn tôi giải thích thêm điều gì về từ "reach" không? Ví dụ, bạn muốn tôi:
- Nêu thêm ví dụ cụ thể hơn cho một ý nghĩa nào đó?
- So sánh "reach" với các từ đồng nghĩa?
- Giải thích cách sử dụng "reach out" chi tiết hơn?
Bình luận ()