
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
source nghĩa là nguồn. Học cách phát âm, sử dụng từ source qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
nguồn
Từ "source" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Lưu ý:
Để luyện tập, bạn có thể thử nói theo các hướng dẫn trên và so sánh với các bản ghi âm. Chúc bạn học tốt!
Từ "source" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết, chia theo các nghĩa phổ biến nhất và ví dụ minh họa:
Các cấu trúc ngữ pháp thường gặp với “source”:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "source" trong ngữ cảnh nào, tôi sẽ giúp bạn đưa ra ví dụ cụ thể hơn. Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng "source" trong một bài báo, một bài viết học thuật hay một cuộc trò chuyện thông thường?
Journalists must disclose their _________ to maintain transparency:
A. source
B. origin
C. reference
D. resource
Which word(s) can describe where something begins? (Chọn nhiều đáp án)
A. source
B. cause
C. effect
D. supply
The library is a valuable _________ for students.
A. origin
B. source
C. database
D. root
The _________ of his frustration was unclear.
A. reason
B. resource
C. source
D. origin
The company relies heavily on renewable _________ for energy.
A. sources
B. materials
C. references
D. origins
"The journalist refused to reveal where she got the information."
→ The journalist refused to reveal _________ of the information.
"This ancient manuscript is where we found the original recipe."
→ This ancient manuscript is the _________ of the original recipe.
"The lake provides water for the entire town."
→ The lake is the main _________ for the entire town. (Không dùng "source")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()