recede là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

recede nghĩa là rút lui. Học cách phát âm, sử dụng từ recede qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ recede

recedeverb

rút lui

/rɪˈsiːd//rɪˈsiːd/

Từ "recede" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • rɪˈsiːd

Phần chia khoảng nhấn mạnh (ˈ) chỉ ra các âm được nhấn mạnh. Dưới đây là chi tiết hơn:

  • rɪ: Giống như âm "ri" trong chữ "ride" (làm xe ngựa)
  • ˈsiːd: Giống như âm "seed" (hạt giống)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ recede trong tiếng Anh

Từ "recede" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Nghĩa chính:

  • Định nghĩa: Recede có nghĩa là rút lui, lùi lại, giảm dần (về vị trí, quy mô, mức độ, v.v.).
  • Ví dụ:
    • "The shoreline is receding due to rising sea levels." (Đường bờ biển đang lùi lại do mực nước biển dâng).
    • "He felt his memories receding with age." (Ông ta cảm thấy ký ức của mình dần mờ đi theo tuổi tác).
    • "The pain is receding after taking the medicine." (Đau đớn đang giảm bớt sau khi uống thuốc).

2. Sử dụng trong ngữ cảnh hình ảnh:

  • Mặt trời: “The sun receded behind the clouds.” (Mặt trời lặn sau những đám mây).
  • Mặt trăng: “The moon retreated into the horizon.” (Mặt trăng lặn).
  • Đường ống hoặc nếp gấp: "The fold in the paper receded as I straightened it." (Nếp gấp trên giấy sẽ nhỏ đi khi tôi thẳng nó ra).

3. Nghĩa bóng:

  • Sự suy giảm: "His confidence began to recede after the criticism." (Sự tự tin của anh ấy bắt đầu suy giảm sau lời chỉ trích).
  • Sự mất mát: "The memories of our time together began to recede, leaving only a bittersweet nostalgia." (Những ký ức về thời gian chúng ta đã cùng nhau trải qua bắt đầu mờ dần, chỉ còn lại một nỗi hoài niệm cay đắng).

4. Cấu trúc ngữ pháp:

  • be receding: "The city is being receded by the advancing desert sands." (Thành phố đang bị cát xâm lấn lùi lại). (Ít dùng, thường dùng “be shrinking” hoặc “be shrinking”)
  • recede from: "He receded from the crowd, feeling uncomfortable." (Anh ta rút lui khỏi đám đông, cảm thấy khó chịu).
  • recede into: "The path receded into the forest." (Đường mòn lùi sâu vào trong rừng).

Mẹo để nhớ:

  • Hình ảnh: Hãy tưởng tượng một dòng sông rút lui về phía sau, hoặc một người lùi lại.
  • Vật chất: Hãy nghĩ về một nếp gấp trên giấy bị nhỏ lại.

Tóm lại: "Recede" là một từ rất hữu ích trong tiếng Anh để mô tả quá trình rút lui, lùi lại, hoặc giảm dần. Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa chính xác của từ này.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng "recede" trong một tình huống cụ thể nào không? Ví dụ, bạn muốn tôi tập trung vào một ngữ cảnh nào đó (như thời tiết, tâm lý, hoặc hình ảnh)?

Thành ngữ của từ recede

flip burgers
(especially North American English, informal, usually disapproving)to work as a chef in a fast-food restaurant, especially when this is considered to be a low-status job for people who lack the ambition or ability to do anything better
  • He is now flipping burgers and serving drinks to make ends meet.

Bình luận ()