recipient là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

recipient nghĩa là người nhận. Học cách phát âm, sử dụng từ recipient qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ recipient

recipientnoun

người nhận

/rɪˈsɪpɪənt/
Định nghĩa & cách phát âm từ recipient

Từ "recipient" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈrɪsɪˌpient

Dưới đây là cách phân tích từng nguyên âm và phụ âm:

  • ˈri - phát âm như "ri" trong "river"
  • - phát âm như "s" giữa các nguyên âm, tương tự như "sit"
  • ˌpient - phát âm như "pi-ent", với "pi" giống "pig" và "ent" giống "end"

Bạn có thể tìm thêm cách phát âm qua các trang web hoặc ứng dụng sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ recipient trong tiếng Anh

Từ "recipient" trong tiếng Anh có nghĩa là "người nhận". Nó được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Nhận thư, email, gói hàng:

  • Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ "recipient".
    • "The recipient of the package was very excited to receive it." (Người nhận gói hàng rất hào hứng khi nhận được nó.)
    • "Please check the email address of the recipient." (Vui lòng kiểm tra địa chỉ email của người nhận.)
    • "The letter was sent to the recipient on Monday." (Thư được gửi đến người nhận vào thứ Hai.)

2. Nhận một phần thưởng, danh hiệu, vinh danh:

  • "Recipient" có thể dùng để chỉ người được trao một phần thưởng hoặc danh hiệu.
    • "She was the recipient of numerous awards for her research." (Cô ấy là người nhận nhiều giải thưởng cho nghiên cứu của mình.)
    • "He was named the recipient of the prestigious scholarship." (Anh ấy được vinh danh là người nhận học bổng danh giá.)

3. Trong ngữ cảnh y tế:

  • "Recipient" có thể dùng để chỉ người nhận truyền máu hoặc các loại thuốc.
    • "The kidney recipient was closely monitored after the transplant." (Người nhận thận được theo dõi chặt chẽ sau khi ghép thận.)

4. Trong ngôn ngữ máy tính (programming):

  • Trong lập trình, "recipient" có thể tham chiếu đến đối tượng (object) nhận được một sự kiện (event) hoặc hành động (action). (Đây là cách sử dụng chuyên ngành, ít thường gặp hơn).

Tổng kết:

  • Recipient: Người nhận (general term)
  • Recipient of: Người nhận (một sự kiện, phần thưởng, v.v.) - thường dùng cùng với cụm từ này.

Ví dụ để hiểu rõ hơn:

  • "The recipient of the donation is a local charity." (Người nhận khoản quyên góp là một tổ chức từ thiện địa phương.)
  • "The recipient will be notified by mail." (Người nhận sẽ được thông báo qua đường bưu điện.)

Để biết thêm về cách sử dụng "recipient" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy cho tôi biết bạn muốn sử dụng nó trong tình huống nào nhé!

Các từ đồng nghĩa với recipient


Bình luận ()