Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
reclusive nghĩa là ẩn dật. Học cách phát âm, sử dụng từ reclusive qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
ẩn dật
Từ "reclusive" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈ) chỉ ra các nguyên âm được nhấn mạnh.
Dưới đây là phân tích chi tiết hơn:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "reclusive" trong tiếng Anh có nghĩa là sống ẩn dật, thích cô độc, tránh xa xã hội. Nó mô tả một người sống một cuộc sống riêng tư, ít giao tiếp, và thường sống ở một nơi vắng vẻ.
Dưới đây là cách sử dụng từ "reclusive" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với các ví dụ:
Một vài từ đồng nghĩa có thể dùng thay thế, tùy theo ngữ cảnh:
Lưu ý: "Reclusive" thường mang sắc thái tích cực hơn "isolated" một chút, có thể chỉ sự chọn lựa và yêu thích cuộc sống riêng tư thay vì sự cô lập do hoàn cảnh.
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng, bạn có thể tìm kiếm thêm các ví dụ trong các bài viết hoặc phim ảnh.
Bạn muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích cụ thể hơn về một khía cạnh nào đó của từ "reclusive" không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()