reclusive là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

reclusive nghĩa là ẩn dật. Học cách phát âm, sử dụng từ reclusive qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ reclusive

reclusiveadjective

ẩn dật

/rɪˈkluːsɪv//rɪˈkluːsɪv/

Từ "reclusive" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • rɪˈkluːl

Phần gạch đầu dòng (ˈ) chỉ ra các nguyên âm được nhấn mạnh.

Dưới đây là phân tích chi tiết hơn:

  • - giống như "ri" trong tiếng Việt (nhưng ngắn hơn).
  • ˈkluː - "kloo" (nhấn mạnh vào âm "loo")
  • l - giọng luyến, nguyên âm "l" nhẹ.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ reclusive trong tiếng Anh

Từ "reclusive" trong tiếng Anh có nghĩa là sống ẩn dật, thích cô độc, tránh xa xã hội. Nó mô tả một người sống một cuộc sống riêng tư, ít giao tiếp, và thường sống ở một nơi vắng vẻ.

Dưới đây là cách sử dụng từ "reclusive" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với các ví dụ:

1. Mô tả tính cách của một người:

  • Ví dụ: "The author was a reclusive figure who rarely gave interviews." (Nhà văn là một người sống ẩn dật, hiếm khi phỏng vấn.)
  • Ví dụ: "He's a reclusive personality who prefers the company of his books to people." (Anh ấy là một người sống ẩn dật, thích làm bạn với sách hơn là người.)
  • Ví dụ: "Despite his success, she remained a reclusive woman, shunning the spotlight." (Mặc dù thành công, cô vẫn là một người sống ẩn dật, tránh ánh đèn sân khấu.)

2. Mô tả nơi ở:

  • Ví dụ: "They bought a reclusive cottage in the woods for a peaceful retreat." (Họ mua một ngôi nhà ẩn dật trong rừng để có một nơi ẩn náu yên bình.)
  • Ví dụ: "The island was known for its reclusive beaches, untouched by tourism." (Hòn đảo nổi tiếng với những bãi biển ẩn dật, chưa từng bị du lịch tác động.)

3. Sử dụng trong câu phức tạp hơn:

  • Ví dụ: "His reclusive lifestyle was a result of a traumatic childhood." (Cuộc sống sống ẩn dật của anh ấy là do một tuổi thơ đầy traumatic.)
  • Ví dụ: "Despite rumors of his wealth, the reclusive billionaire rarely ventured into the public eye." (Mặc dù có tin đồn về sự giàu có của anh ấy, tỷ phú sống ẩn dật hiếm khi xuất hiện trước công chúng.)

Một vài từ đồng nghĩa có thể dùng thay thế, tùy theo ngữ cảnh:

  • Isolated: cô lập, tách biệt
  • Hermit-like: giống như một tu sĩ ẩn dật
  • Retreating: rút lui, lùi lại
  • Unsocial: không thích giao tiếp xã hội

Lưu ý: "Reclusive" thường mang sắc thái tích cực hơn "isolated" một chút, có thể chỉ sự chọn lựa và yêu thích cuộc sống riêng tư thay vì sự cô lập do hoàn cảnh.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng, bạn có thể tìm kiếm thêm các ví dụ trong các bài viết hoặc phim ảnh.

Bạn muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích cụ thể hơn về một khía cạnh nào đó của từ "reclusive" không?


Bình luận ()