solitary là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

solitary nghĩa là đơn độc. Học cách phát âm, sử dụng từ solitary qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ solitary

solitaryadjective

đơn độc

/ˈsɒlətri//ˈsɑːləteri/

Từ "solitary" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA: /ˈsɒlɪtɛri/
  • Nguyên âm: /sɒ/ (như "so") + /lɪ/ (như "lily") + /tɛ/ (như "bet") + /ri/ (như "ree")
  • Động phụ âm: /r/ (nhấn mạnh)

Phát âm chi tiết:

  1. Sol: Phát âm như từ "sol" trong "sole" (bàn chân).
  2. i: Phát âm như "i" trong "bit".
  3. tary: Phát âm như "tar" (bụi) + "ry" (như "tree" nhưng kết thúc bằng "y").

Bạn có thể tìm các bản ghi âm phát âm để luyện tập trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ solitary trong tiếng Anh

Từ "solitary" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ:

1. Đơn độc, cô lập (literally: alone)

  • Ý nghĩa: Mô tả trạng thái hoặc tình huống là một mình, không có ai khác ở gần.
  • Ví dụ:
    • "He lived a solitary life as a hermit." (Ông sống một cuộc đời đơn độc như một ẩn sĩ.)
    • "The solitary traveler walked along the deserted beach." (Người du hành đơn độc đi dọc bãi biển vắng vẻ.)
    • "The island was known for its solitary beauty." (Hòn đảo nổi tiếng với vẻ đẹp đơn độc của nó.)

2. (Tính chất) Độc lập, tự chủ (more abstract)

  • Ý nghĩa: Mô tả một người hoặc một hệ thống có khả năng hoạt động một mình, không phụ thuộc vào người khác. Thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự tự lực, mạnh mẽ.
  • Ví dụ:
    • "The robot was designed to be a solitary unit, capable of performing its tasks independently." (Robot được thiết kế để là một đơn vị độc lập, có khả năng thực hiện các nhiệm vụ của mình một cách độc lập.)
    • "He valued his solitary work ethic, preferring to work alone and avoid collaboration." (Ông coi trọng tính cách làm việc độc lập của mình, thích làm việc một mình và tránh hợp tác.)

3. (Tính từ) Cô đơn, buồn bã (emotional state)

  • Ý nghĩa: Mô tả cảm giác cô đơn, buồn bã, thường là do sự thiếu tương tác xã hội.
  • Ví dụ:
    • "She felt solitary after moving to a new city." (Cô cảm thấy cô đơn sau khi chuyển đến một thành phố mới.)
    • "The solitary wolf howled at the moon." (Con sói cô đơn gầm gừ lên mặt trăng.)

Các dạng khác của từ "solitary":

  • Solitary confinement: (Định nghĩa) Việc giam giữ một người một mình, thường là trong một khu vực hạn chế. (Định nghĩa)
  • Solitary (adjective): Đơn độc
  • Solitary soul: (Cụm từ) Một người tâm hồn đơn độc, có lẽ là người có sự hiểu biết sâu sắc.

Lưu ý:

  • “Solitary” thường được sử dụng khi nhấn mạnh sự đơn độc hoặc cô lập.
  • Nếu bạn chỉ muốn nói về việc một người là một mình, bạn có thể dùng từ "alone."

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "solitary," bạn có thể xem các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn cũng có thể sử dụng các công cụ trực tuyến như:

Nếu bạn có câu hỏi cụ thể hơn về cách sử dụng "solitary" trong một tình huống nào đó, hãy cho tôi biết!


Bình luận ()