isolated là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

isolated nghĩa là cá biệt. Học cách phát âm, sử dụng từ isolated qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ isolated

isolatedadjective

cá biệt

/ˈʌɪsəleɪtɪd/
Định nghĩa & cách phát âm từ isolated

Từ "isolated" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • i-sə-ˈleɪ-ted

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị các nguyên âm được nhấn mạnh.

Dưới đây là cách phân tách âm tiết để dễ dàng hơn:

  1. i - Giống âm "i" trong "bit"
  2. - Giống âm "su" trong "sun" (âm "ə" là âm mũi)
  3. ˈleɪ - Giống âm "lay" trong "play" (phần này được nhấn mạnh)
  4. ted - Giống âm "ted" trong "red"

Bạn có thể tìm thêm video hướng dẫn phát âm chi tiết trên YouTube bằng cách tìm kiếm "how to pronounce isolated".

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ isolated trong tiếng Anh

Từ "isolated" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của nó:

1. Isolated (tách biệt, cô lập):

  • Ý nghĩa: Tách biệt, không liên hệ với người khác; không được kết nối với những người xung quanh.
  • Ví dụ:
    • "He felt isolated after moving to a new city." (Anh ấy cảm thấy cô lập sau khi chuyển đến thành phố mới.)
    • "The isolated cabin was deep in the woods." (Cabin cô lập nằm sâu trong rừng.)
    • "The researchers need to isolate the virus so they can study it." (Các nhà nghiên cứu cần cô lập virus để nghiên cứu nó.)
  • Dạng khác: isolate (động từ - cô lập)

2. Isolated (đặc biệt, biệt lập):

  • Ý nghĩa: Đặc biệt thú vị, độc đáo hoặc khác biệt so với những người khác.
  • Ví dụ:
    • "She has an isolated talent for painting." (Cô ấy có một tài năng đặc biệt trong hội họa.)
    • "He's an isolated case of the disease." (Anh ấy là một trường hợp đặc biệt của bệnh này.)
    • "The museum houses an isolated collection of ancient artifacts." (Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập biệt lập các hiện vật cổ.)

3. Isolated (xa cách, biệt lập về địa lý):

  • Ý nghĩa: Nằm ở một nơi xa xôi, hẻo lánh, không có kết nối với các khu vực khác.
  • Ví dụ:
    • “The island is isolated and difficult to reach.” (Hòn đảo này cô lập và khó tiếp cận.)
    • "The farm is isolated, providing privacy and peace." (Trại này nằm biệt lập, mang lại sự riêng tư và yên bình.)

Một vài lưu ý quan trọng:

  • Dấu thanh: "Isolated" thường không có dấu thanh.
  • Dạng từ: "Isolated" là một tính từ. "Isolate" là động từ.
  • Ngữ cảnh: Ý nghĩa của "isolated" thường phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "isolated", bạn có thể xem các ví dụ trong các tình huống khác nhau. Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào đó không?

Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn hiểu cụ thể về "isolated" trong ngữ cảnh nào không, ví dụ như:

  • Trong ngữ cảnh xã hội?
  • Trong ngữ cảnh khoa học?
  • Hoặc một ví dụ cụ thể nào đó?

Bình luận ()