polish là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

polish nghĩa là nước bóng, nước láng; đánh bóng, làm cho láng. Học cách phát âm, sử dụng từ polish qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ polish

polishverb

nước bóng, nước láng, đánh bóng, làm cho láng

/ˈpɒlɪʃ/
Định nghĩa & cách phát âm từ polish

Từ "polish" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Polish (adj.): Adjectives - Chỉ người đến từ Ba Lan hoặc ngôn ngữ Ba Lan

Cách phát âm: /ˈpɒlɪʃ/

  • ˈpɒl - Phát âm giống như "pole" nhưng ngắn hơn.
  • -ɪʃ - Phát âm giống như chữ "sh" trong "ship".

2. Polish (v.): Verbs - Chà, làm bóng

Cách phát âm: /ˈpɒlɪʃ/

  • ˈpɒl - Phát âm giống như "pole" nhưng ngắn hơn.
  • -ɪʃ - Phát âm giống như chữ "sh" trong "ship".

Lưu ý: Cả hai cách phát âm đều khá giống nhau và thường được phát âm bằng một âm duy nhất.

Bạn có thể tham khảo thêm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe cách phát âm chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ polish trong tiếng Anh

Từ "polish" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Làm bóng, đánh bóng (verb):

  • Ý nghĩa: Làm cho vật gì đó trở nên sáng bóng, mịn màng, loại bỏ vết xước hoặc bụi bẩn.
  • Ví dụ:
    • "She polished her shoes until they shone." (Cô ấy đánh bóng đôi giày cho đến khi chúng lấp lánh.)
    • "He polished the silver to a brilliant shine." (Anh ấy đánh bóng đồ bạc cho đến khi nó lấp lánh rực rỡ.)
    • "I polished the wooden furniture." (Tôi đã đánh bóng đồ gỗ.)

2. Rèn, cải thiện (verb):

  • Ý nghĩa: Cải thiện, tinh chỉnh hoặc hoàn thiện một kỹ năng, tài năng, hoặc ý tưởng.
  • Ví dụ:
    • "He spent years polishing his debating skills." (Anh ấy dành nhiều năm để rèn luyện kỹ năng tranh biện của mình.)
    • "The company is polishing its image after the scandal." (Công ty đang nỗ lực cải thiện hình ảnh của mình sau vụ bê bối.)
    • "Let's polish our presentation before the meeting." (Hãy cùng nhau hoàn thiện bài thuyết trình của chúng ta trước cuộc họp.)

3. Về người (noun - rất ít dùng):

  • Ý nghĩa: Một người có vẻ ngoài hoàn hảo, lịch sự, và thanh lịch. (Đây là nghĩa ít dùng hơn, thường được dùng trang trọng.)
  • Ví dụ: "She is a true polish – always impeccably dressed and polite." (Cô ấy là một người có vẻ ngoài hoàn hảo - luôn ăn mặc gọn gàng và lịch sự.)

Các dạng khác của từ "polish":

  • Polish off: (verb phrasal) Ăn hoặc uống hết thứ gì đó nhanh chóng (thường dùng để nói về thức ăn). Ví dụ: “He polished off the entire pizza.” (Anh ấy ăn hết quả pizza.)
  • Polish up: (verb) Cải thiện (một thứ gì đó) để nó trở nên tốt hơn. Ví dụ: “Let’s polish up our report before submitting it.” (Hãy cải thiện báo cáo của chúng ta trước khi nộp.)

Tóm lại:

Cách sử dụng phổ biến nhất của "polish" là làm bóng, đánh bóng vật thể. Nó cũng có thể dùng để mô tả việc cải thiện kỹ năng, tài năng hoặc hình ảnh.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "polish" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách dùng nó trong một ngữ cảnh cụ thể (ví dụ: quảng cáo, văn học, v.v.)?

Thành ngữ của từ polish

spit and polish
(informal)careful and complete cleaning and polishing of something

    Bình luận ()