
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
space nghĩa là khoảng trống, khoảng cách. Học cách phát âm, sử dụng từ space qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
khoảng trống, khoảng cách
Từ "space" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Lời khuyên:
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé!
Từ "space" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:
Cách sử dụng trong cụm từ phổ biến:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “space”, bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh cụ thể bạn đang muốn sử dụng từ này. Ví dụ: "Tôi muốn biết cách sử dụng 'space' trong câu nói 'I need some space.'" Hoặc "Tôi muốn biết cách sử dụng 'space' trong tài liệu về thiết kế."
The satellite was launched into ______ to study climate patterns.
a) orbit
b) space
c) atmosphere
d) distance
To optimize productivity, the design must balance aesthetics and functional ______.
a) space
b) capacity
c) volume
d) area
The museum’s exhibit on the solar system explains how ______ exploration has advanced technology.
a) celestial
b) spatial
c) space
d) planetary
The conference room is booked for the meeting, so we’ll need to find another ______.
a) spot
b) gap
c) space
d) room
The artist used negative ______ to create a striking contrast in the painting.
a) space
b) margin
c) void
d) interval
Original: "The classroom is too crowded for group activities."
Rewrite (use "space"):
→
Original: "NASA’s research focuses on phenomena beyond Earth’s atmosphere."
Rewrite (use "space"):
→
Original: "The warehouse has enough room for all the inventory."
Rewrite (do not use "space"):
→
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()