space là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

space nghĩa là khoảng trống, khoảng cách. Học cách phát âm, sử dụng từ space qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ space

spacenoun

khoảng trống, khoảng cách

/speɪs/
Định nghĩa & cách phát âm từ space

Từ "space" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /ˈspeɪs/ (Nghe như "spays")

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường dùng để chỉ:
    • Không gian vũ trụ: "outer space" (không gian vũ trụ ngoài)
    • Khoảng trống: "the space between the chairs" (khoảng trống giữa các ghế)
    • Không gian (về kiến trúc): "a spacious room" (một căn phòng rộng rãi)

2. /spੇns/ (Nghe như "spens")

  • Cách phát âm này ít phổ biến hơn, thường dùng để chỉ:
    • Không gian (chỗ trống để giữ xe): "a parking space" (một chỗ đậu xe)

Lời khuyên:

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé!

Cách sử dụng và ví dụ với từ space trong tiếng Anh

Từ "space" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Không gian, khoảng trống (Spatial/Physical Space):

  • Definition: Đây là nghĩa phổ biến nhất, ám chỉ một vùng không gian trống rỗng hoặc một khoảng trống vật lý.
  • Examples:
    • "There is space on the table." (Có chỗ trống trên bàn.)
    • "The spaceship needed more space for the crew." (Con tàu vũ trụ cần thêm không gian cho phi hành đoàn.)
    • "We need to clear out this space in the attic." (Chúng ta cần dọn dẹp không gian này ở tầng kỹ thuật số.)

2. Khoảng trống thời gian / Thời gian rảnh (Time Space):

  • Definition: Chỉ khoảng thời gian trống hoặc không bị lấp đầy.
  • Examples:
    • "I have some space in my schedule this week." (Tôi có một khoảng thời gian rảnh trong lịch trình này tuần này.)
    • "She needs space to think about her decision." (Cô ấy cần thời gian để suy nghĩ về quyết định của mình.)

3. Vũ trụ, không gian vũ trụ (Cosmic Space):

  • Definition: Liên quan đến vũ trụ, các hành tinh, thiên hà, v.v.
  • Examples:
    • "He's interested in the exploration of space." (Anh ấy quan tâm đến việc khám phá vũ trụ.)
    • "Scientists are studying the vastness of space." (Các nhà khoa học đang nghiên cứu sự rộng lớn của không gian vũ trụ.)

4. Không gian làm việc / Không gian cá nhân (Work/Personal Space):

  • Definition: Không gian xung quanh một người mà họ cảm thấy thoải mái, cần không gian riêng tư.
  • Examples:
    • "Please give me some space." (Hãy để tôi có một chút không gian.)
    • "I need some personal space." (Tôi cần một chút không gian riêng tư.)

5. Vật liệu/Không gian để chứa (Material Space):

  • Definition: Chỗ chứa đựng, không gian để đựng vật gì đó.
  • Examples:
    • "The container has plenty of space for the packages." (Chuyến hàng có nhiều không gian để chứa các gói hàng.)

6. (Trong toán học) Không gian vector (Vector Space):

  • Definition: Đây là một khái niệm toán học phức tạp, ám chỉ một tập hợp các đối tượng mà có thể cộng lại và nhân với một số. (Sử dụng trong lĩnh vực toán học và kỹ thuật).

Cách sử dụng trong cụm từ phổ biến:

  • Take space: chiếm chỗ, chiếm không gian
  • Give space: cho chỗ, để chỗ
  • Open space: không gian mở
  • Negative space: không gian âm (thường được sử dụng trong thiết kế, để chỉ khoảng trống xung quanh một hình ảnh)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “space”, bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh cụ thể bạn đang muốn sử dụng từ này. Ví dụ: "Tôi muốn biết cách sử dụng 'space' trong câu nói 'I need some space.'" Hoặc "Tôi muốn biết cách sử dụng 'space' trong tài liệu về thiết kế."

Thành ngữ của từ space

be in a good, bad, dark, etc. place
to be feeling happy, sad, worried, etc. about something; to be in a good, bad, unhappy, etc. state
  • I'm happy now. I'm in a good place.
  • Me and Ed are in a good space right now.
  • The economy is in a better place than it was a year ago.
  • He was in a bad place, mentally and emotionally.
  • She was in a dark place after her mother's death.
look/stare/gaze into space
to look straight in front of you without looking at a particular thing, usually because you are thinking about something
  • He sat staring into space, like a man in a trance.
  • She sat there motionless, staring into space.
a waste of space
(informal)a person who is not useful or good at anything
  • You are a pathetic waste of space!
watch this space
(informal)used in orders, to tell somebody to wait for more news about something to be announced
  • I can't tell you any more right now, but watch this space.

Luyện tập với từ vựng space

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The new office has an open-floor plan to encourage collaboration, but some employees complain about the lack of private ______.
  2. Scientists are searching for signs of life in outer ______, focusing on planets with potential water sources.
  3. The architect prioritized natural light, so the room feels more ______ and inviting.
  4. Due to budget constraints, the project team had to work in a confined ______ with limited resources.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The satellite was launched into ______ to study climate patterns.
    a) orbit
    b) space
    c) atmosphere
    d) distance

  2. To optimize productivity, the design must balance aesthetics and functional ______.
    a) space
    b) capacity
    c) volume
    d) area

  3. The museum’s exhibit on the solar system explains how ______ exploration has advanced technology.
    a) celestial
    b) spatial
    c) space
    d) planetary

  4. The conference room is booked for the meeting, so we’ll need to find another ______.
    a) spot
    b) gap
    c) space
    d) room

  5. The artist used negative ______ to create a striking contrast in the painting.
    a) space
    b) margin
    c) void
    d) interval


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The classroom is too crowded for group activities."
    Rewrite (use "space"):

  2. Original: "NASA’s research focuses on phenomena beyond Earth’s atmosphere."
    Rewrite (use "space"):

  3. Original: "The warehouse has enough room for all the inventory."
    Rewrite (do not use "space"):


Đáp án:

Bài 1:

  1. space
  2. space
  3. spacious
  4. area

Bài 2:

  1. b) space
  2. a) space / b) capacity / c) volume (multiple correct)
  3. c) space
  4. a) spot / c) space / d) room (multiple correct)
  5. a) space / c) void

Bài 3:

  1. → "There isn’t enough space in the classroom for group activities."
  2. → "NASA’s research focuses on phenomena in outer space."
  3. → "The warehouse has sufficient capacity for all the inventory." (or "ample room")

Bình luận ()