Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
regress nghĩa là thoái lui. Học cách phát âm, sử dụng từ regress qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
thoái lui
Từ "regress" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần chia khoảng dừng (ˈ) chỉ ra các nguyên âm được nhấn mạnh.
Dưới đây là cách phân tích chi tiết hơn:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "regress" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là giải thích chi tiết về cách sử dụng từ này, chia theo các nghĩa chính và kèm ví dụ:
Tổng kết:
| Từ | Loại từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Regress | Động từ | Quay trở lại, suy giảm, tái diễn | “The patient’s condition regressed.” |
| Regression | Danh từ | Phương pháp thống kê, sự suy giảm, sự hồi quy | "They used regression analysis to study the data." |
| Regress | Danh từ | Sự hồi quy, sự suy giảm | “There was a noticeable regress in the market.” |
Lưu ý: Trong ngữ cảnh thống kê, bạn sẽ thường thấy "regression" được sử dụng nhiều hơn "regress."
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "regress", bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ này. Nếu bạn có câu cụ thể, tôi có thể giúp bạn diễn đạt chính xác hơn.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()