regress là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

regress nghĩa là thoái lui. Học cách phát âm, sử dụng từ regress qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ regress

regressverb

thoái lui

/rɪˈɡres//rɪˈɡres/

Từ "regress" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈrɛɡrɛs

Phần chia khoảng dừng (ˈ) chỉ ra các nguyên âm được nhấn mạnh.

Dưới đây là cách phân tích chi tiết hơn:

  • re - phát âm như trong từ "red"
  • gress - phát âm như "gresh" (như "fresh" nhưng bỏ chữ "f")

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ regress trong tiếng Anh

Từ "regress" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là giải thích chi tiết về cách sử dụng từ này, chia theo các nghĩa chính và kèm ví dụ:

1. Regression (Động từ - Hành động, Quay trở lại)

  • Ý nghĩa: Có nghĩa là quay trở lại một trạng thái, mức độ, hoặc giai đoạn trước đó. Thường liên quan đến sự giảm sút, suy giảm, hoặc trở lại tình trạng cũ.
  • Ví dụ:
    • “The patient's symptoms regressed after the medication.” (Triệu chứng của bệnh nhân tái diễn sau khi dùng thuốc.)
    • "He regressed to infantile behavior during the stressful times." (Anh ta quay trở lại hành vi trẻ con trong những lúc căng thẳng.)
    • "The economy regressed sharply after the recession." (Kinh tế suy giảm mạnh sau cuộc suy thoái.)

2. Regression Analysis (Danh từ - Phân tích hồi quy)

  • Ý nghĩa: Đây là một phương pháp thống kê được sử dụng để tìm hiểu mối quan hệ giữa các biến số. Đặc biệt, nó dùng để xác định mức độ mà một biến số (biến phụ thuộc) thay đổi khi một hoặc nhiều biến số khác (biến độc lập) thay đổi.
  • Ví dụ:
    • Regression analysis was used to predict sales based on advertising spending.” (Phân tích hồi quy được sử dụng để dự đoán doanh số dựa trên chi phí quảng cáo.)
    • “The results of the regression analysis showed a strong correlation between education level and income.” (Kết quả phân tích hồi quy cho thấy mối tương quan mạnh mẽ giữa trình độ học vấn và thu nhập.)

3. Regress (Danh từ - Sự hồi quy, Sự suy giảm)

  • Ý nghĩa: Có thể dùng “regress” làm danh từ để chỉ sự giảm sút, suy giảm, hoặc quay trở lại trạng thái trước đó (như nghĩa động từ).
  • Ví dụ:
    • "There was a regress in the company's profits." (Có một sự suy giảm trong lợi nhuận của công ty.)
    • "His opinion regressed after he heard the criticism.” (Quan điểm của anh ta quay trở lại sau khi anh ta nghe nhận xét.)

Tổng kết:

Từ Loại từ Ý nghĩa Ví dụ
Regress Động từ Quay trở lại, suy giảm, tái diễn “The patient’s condition regressed.”
Regression Danh từ Phương pháp thống kê, sự suy giảm, sự hồi quy "They used regression analysis to study the data."
Regress Danh từ Sự hồi quy, sự suy giảm “There was a noticeable regress in the market.”

Lưu ý: Trong ngữ cảnh thống kê, bạn sẽ thường thấy "regression" được sử dụng nhiều hơn "regress."

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "regress", bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ này. Nếu bạn có câu cụ thể, tôi có thể giúp bạn diễn đạt chính xác hơn.


Bình luận ()