
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
regulation nghĩa là sự điều chỉnh, điều lệ, quy tắc. Học cách phát âm, sử dụng từ regulation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự điều chỉnh, điều lệ, quy tắc
Từ "regulation" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Trong đó:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "regulation" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, cùng với các ví dụ:
Điểm khác biệt nhỏ giữa "regulation" và "rule":
Tóm tắt:
Loại từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Noun | Quy định, luật lệ | The regulations are confusing. |
Verb | Quản lý, điều chỉnh | The company regulates its employees. |
Noun | Sự tuân thủ quy định | Compliance with the rules is mandatory. |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "regulation", bạn có thể tham khảo thêm các tài liệu trực tuyến, sách ngữ pháp, hoặc các bài viết liên quan. Bạn cũng có thể tìm kiếm các ví dụ cụ thể hơn trong ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng từ này.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi cụ thể nào về cách sử dụng "regulation" hoặc muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó, vui lòng cho tôi biết!
The factory violated environmental ________, resulting in heavy fines.
A. policies
B. regulation
C. agreements
D. theories
Which of the following are typically enforced by governments? (Chọn 2)
A. Personal habits
B. Traffic regulations
C. Corporate guidelines
D. Health and safety laws
The lack of clear ________ caused confusion during the merger process.
A. regulation
B. communication
C. supervision
D. alternatives
Employees must comply with workplace ________ to ensure fairness.
A. regulations
B. suggestions
C. rumors
D. traditions
The study examined the ________ of social media on teenagers.
A. impact
B. regulation
C. popularity
D. history
The rules about data privacy are very strict.
→ The ________ regarding data privacy are very strict.
Without proper guidelines, the project could fail.
→ In the absence of ________, the project could fail.
The government controls the use of these chemicals.
→ The government ________ the use of these chemicals.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()