
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
regulation nghĩa là sự điều chỉnh, điều lệ, quy tắc. Học cách phát âm, sử dụng từ regulation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự điều chỉnh, điều lệ, quy tắc
Từ "regulation" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Trong đó:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "regulation" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, cùng với các ví dụ:
Điểm khác biệt nhỏ giữa "regulation" và "rule":
Tóm tắt:
Loại từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Noun | Quy định, luật lệ | The regulations are confusing. |
Verb | Quản lý, điều chỉnh | The company regulates its employees. |
Noun | Sự tuân thủ quy định | Compliance with the rules is mandatory. |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "regulation", bạn có thể tham khảo thêm các tài liệu trực tuyến, sách ngữ pháp, hoặc các bài viết liên quan. Bạn cũng có thể tìm kiếm các ví dụ cụ thể hơn trong ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng từ này.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi cụ thể nào về cách sử dụng "regulation" hoặc muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó, vui lòng cho tôi biết!
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()