regulation là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

regulation nghĩa là sự điều chỉnh, điều lệ, quy tắc. Học cách phát âm, sử dụng từ regulation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ regulation

regulationnoun

sự điều chỉnh, điều lệ, quy tắc

/ˌrɛɡjʊˈleɪʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ regulation

Từ "regulation" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • rule-AY-shun

Trong đó:

  • rule giống như từ "rule" (quy tắc)
  • AY giống như âm "ay" trong từ "say" (nói)
  • shun giống như từ "shun" (tránh)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ regulation trong tiếng Anh

Từ "regulation" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, cùng với các ví dụ:

1. Quy định, luật lệ, quy tắc (Noun - Danh từ):

  • Đây là nghĩa phổ biến nhất của "regulation". Nó đề cập đến một quy tắc, luật lệ, hoặc chỉ thị chính thức do một cơ quan có thẩm quyền ban hành để kiểm soát một hoạt động hoặc hành vi.
    • Ví dụ:
      • "The regulations for driving in this country are very strict." (Các quy định lái xe ở quốc gia này rất nghiêm ngặt.)
      • "Environmental regulations protect natural resources." (Các quy định về môi trường bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.)
      • "New regulations on data privacy have been introduced." (Các quy định mới về bảo mật dữ liệu đã được ban hành.)
  • Các dạng khác của danh từ: rules, laws, statutes, ordinances (tùy thuộc vào mức độ nghiêm ngặt và cơ quan ban hành)

2. Quản lý, điều chỉnh (Verb - Động từ):

  • Dùng "regulate" để có nghĩa là kiểm soát, điều chỉnh, hoặc quản lý một cái gì đó để đảm bảo nó hoạt động theo cách mong muốn.
    • Ví dụ:
      • "The government wants to regulate the financial industry." (Chính phủ muốn quản lý ngành tài chính.)
      • "He regulates his diet to stay healthy." (Anh ấy điều chỉnh chế độ ăn uống của mình để giữ gìn sức khỏe.)
      • "The company is regulated by the state." (Công ty được quản lý bởi chính phủ.)

3. Sự tuân thủ quy định (Noun - Danh từ):

  • "Compliance" là sự tuân thủ hoặc thực hiện các quy định.
    • Ví dụ:
      • "Compliance with regulations is essential for businesses." (Việc tuân thủ các quy định là điều cần thiết đối với các doanh nghiệp.)

Điểm khác biệt nhỏ giữa "regulation" và "rule":

  • Rule: Thường mang ý nghĩa chung chung hơn, là một hướng dẫn hoặc nguyên tắc.
  • Regulation: Thường mang ý nghĩa chính thức, có tính ràng buộc hơn, do một cơ quan có thẩm quyền ban hành và thường có hậu quả pháp lý nếu không tuân thủ.

Tóm tắt:

Loại từ Nghĩa Ví dụ
Noun Quy định, luật lệ The regulations are confusing.
Verb Quản lý, điều chỉnh The company regulates its employees.
Noun Sự tuân thủ quy định Compliance with the rules is mandatory.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "regulation", bạn có thể tham khảo thêm các tài liệu trực tuyến, sách ngữ pháp, hoặc các bài viết liên quan. Bạn cũng có thể tìm kiếm các ví dụ cụ thể hơn trong ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng từ này.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi cụ thể nào về cách sử dụng "regulation" hoặc muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó, vui lòng cho tôi biết!


Bình luận ()