relentlessly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

relentlessly nghĩa là không ngừng. Học cách phát âm, sử dụng từ relentlessly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ relentlessly

relentlesslyadverb

không ngừng

/rɪˈlentləsli//rɪˈlentləsli/

Phát âm từ "relentlessly" trong tiếng Anh như sau:

/rɪˈlɛntlis/

Phân tích từng âm tiết:

  • re-: /rɪ/ (như "ri" trong tiếng Việt)
  • lent: /lɛnt/ (như "lent" trong "lend")
  • less: /lɛs/ (như "less" trong "less")
  • ly: /li/ (như "li" trong "like")
  • -ly: /s/ (âm cuối như "s" trong "bus")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/relentlessly

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ relentlessly trong tiếng Anh

Từ "relentlessly" (ký tự viết là "relentlessly" chứ không phải "relentless") là một tính từ mạnh mẽ trong tiếng Anh, có nghĩa là "không thương lượng", "không khoan nhượng", "liều lĩnh", "thực hiện một cách kiên quyết và không ngừng nghỉ". Dưới đây là cách sử dụng từ này với các ví dụ:

1. Mô tả hành động hoặc hành vi:

  • He relentlessly pursued his dream of becoming a musician. (Anh ấy không ngừng theo đuổi ước mơ trở thành một nhạc sĩ.) - Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
  • The company relentlessly expanded its operations across the globe. (Công ty liên tục mở rộng hoạt động trên toàn cầu.)
  • The detective relentlessly questioned the suspect. (Nhà điều tra liên tục thẩm vấn đối tượng tình nghi.)
  • She relentlessly practiced her speech until she felt confident. (Cô ấy không ngừng luyện tập bài phát biểu cho đến khi cảm thấy tự tin.)

2. Mô tả một thái độ hoặc trạng thái:

  • He approached the problem relentlessly, determined to find a solution. (Anh ấy tiếp cận vấn đề một cách kiên quyết, quyết tâm tìm ra một giải pháp.)
  • The storm raged relentlessly throughout the night. (Bão tố không ngừng thổi dồn cả đêm qua.)

3. Cấu trúc câu:

  • Relentlessly + verb + (object/complement): Ví dụ: "He relentlessly criticized her work." (Anh ấy không ngừng chỉ trích công việc của cô ấy.)
  • Relentlessly + adverb: Ví dụ: "She tirelessly campaigned for the new policy." (Cô ấy không ngừng vận động cho chính sách mới.) (Lưu ý: “tirelessly” có nghĩa tương tự nhưng mang sắc thái tích cực hơn một chút.)

Điểm khác biệt giữa “relentlessly” và “relentless”:

  • Relentlessly: Động từ (có đuôi -ly), thường được sử dụng để mô tả hành động đang diễn ra. Nó nhấn mạnh vào quá trình không ngừng nghỉ.
  • Relentless: Tính từ (không có đuôi -ly), thường được sử dụng để mô tả một tính cách, đặc điểm hoặc tình huống tiếp diễn trong một khoảng thời gian dài. Nó nhấn mạnh vào đặc điểm đó.

Lưu ý: “Relentless” thường được sử dụng nhiều hơn “relentlessly” trong văn viết.

Tóm lại: "Relentlessly" là một từ mạnh mẽ để diễn tả sự kiên quyết, không khoan nhượng và thực hiện một cách dứt khoát. Hãy sử dụng nó khi bạn muốn nhấn mạnh vào quá trình không ngừng nghỉ.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng từ này trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ như trong các bài báo, tiểu thuyết, hoặc trong một tình huống cụ thể?


Bình luận ()