relevant là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

relevant nghĩa là thích hợp, có liên quan. Học cách phát âm, sử dụng từ relevant qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ relevant

relevantadjective

thích hợp, có liên quan

/ˈrɛlɪv(ə)nt/
Định nghĩa & cách phát âm từ relevant

Từ "relevant" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈrelevənt (theo cách phát âm IPA - International Phonetic Alphabet)

Dưới đây là cách phát âm chi tiết bằng tiếng Việt:

  • Re: Giống như "re" trong từ "rê" (âm tiết đầu tiên của bài hát)
  • lev: Giống như "lê" (nhưng ngắn và nhanh hơn)
  • ant: Giống như "an" (như trong từ "ăn")

Lưu ý:

  • Nặng âm vào âm "re".
  • Phần "ant" phát âm nhanh và gọn.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ relevant trong tiếng Anh

Từ "relevant" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, thường liên quan đến việc có liên quan, phù hợp hoặc quan trọng đối với một chủ đề, tình huống cụ thể. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của từ này, được chia theo các trường hợp khác nhau:

1. Như tính chất (adjective): Có liên quan, phù hợp

Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "relevant." Nó mô tả một sự liên quan giữa hai thứ.

  • Ví dụ:
    • "This information is relevant to your research." (Thông tin này có liên quan đến nghiên cứu của bạn.)
    • "The lawyer presented relevant evidence to the court." (Luật sư đã trình bày bằng chứng phù hợp với tòa án.)
    • "Only relevant skills should be listed on your resume." (Chỉ các kỹ năng liên quan mới nên được liệt kê trên hồ sơ của bạn.)
    • "Is this question relevant to the discussion?" (Câu hỏi này có liên quan đến cuộc thảo luận không?)

2. Như tính từ phân định (adjective): Quan trọng, có ý nghĩa

Trong một số ngữ cảnh, "relevant" nhấn mạnh tính chất quan trọng và ý nghĩa của một điều gì đó.

  • Ví dụ:
    • "It's relevant to consider the potential consequences." (Cần xem xét những hậu quả tiềm tàng là có ý nghĩa.)
    • "The doctor's findings were relevant to the patient's diagnosis." (Kết quả của bác sĩ liên quan đến chẩn đoán của bệnh nhân.)

3. Như động từ (verb): Liên quan đến

"Relevant" cũng có thể được sử dụng như một động từ, nghĩa là "liên quan đến, có liên hệ đến."

  • Ví dụ:
    • "The new regulations relevant to environmental protection." (Các quy định mới liên quan đến bảo vệ môi trường.)
    • "My experience relevant to this job." (Kinh nghiệm của tôi liên quan đến công việc này.)

4. Trong ngữ cảnh chính thức (formal context): Liên quan đến mục đích, mục tiêu

Trong các văn bản pháp lý hoặc chính thức, "relevant" thường được sử dụng để chỉ những yếu tố liên quan đến mục đích hoặc mục tiêu của một quy trình, luật lệ, hoặc chính sách.

  • Ví dụ:
    • "All relevant laws and regulations must be followed." (Tất cả các luật và quy định liên quan phải được tuân thủ.)

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa của "relevant" bạn có thể tham khảo:

  • Related: Liên quan
  • Connected: Kết nối
  • Appropriate: Phù hợp
  • Significant: Quan trọng
  • Pertinent: Phù hợp, thích hợp (thường dùng hơn "relevant" trong văn bản trang trọng)

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh bạn muốn sử dụng từ này.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ: "How to use 'relevant' in a job description?" Hoặc, bạn có muốn tôi giải thích thêm về sự khác biệt giữa "relevant" và "pertinent"?


Bình luận ()