significant là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

significant nghĩa là nhiều ý nghĩa, quan trọng. Học cách phát âm, sử dụng từ significant qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ significant

significantadjective

nhiều ý nghĩa, quan trọng

/sɪɡˈnɪfɪk(ə)nt/
Định nghĩa & cách phát âm từ significant

Phát âm từ "significant" trong tiếng Anh như sau:

  • Phát âm nguyên âm: /ˈsɪɡ.nɪ.fɪkənt/
    • sɪɡ: Giống như "sig" trong "signal" (tín hiệu)
    • : Giống như "ni" trong "nice" (đẹp)
    • : Giống như "fi" trong "fish" (cá)
  • Phát âm các phụ âm:
    • sɪɡ: Âm "s" rướm.
    • : Giống như "ni" ở trên.
    • : Giống như "fi" ở trên.
    • : Giống như "kuh" trong "cut" (cắt)
    • nt: Giống như "nt" trong "went" (đi)

Tổng hợp: /ˈsɪɡ.nɪ.fɪ.kənt/

Bạn có thể tham khảo thêm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để hình dung rõ hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ significant trong tiếng Anh

Từ "significant" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng và mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất, được chia theo các trường hợp:

1. Như tính từ (adjective): nghĩa là “quan trọng”, “nghĩa lắm”, “có giá trị”

  • Ý nghĩa ban đầu: Khi dùng để mô tả một thứ gì đó có tầm ảnh hưởng lớn, tác động mạnh hoặc có ý nghĩa quan trọng.
  • Ví dụ:
    • "This study has significant implications for future research." (Nghiên cứu này có những ý nghĩa quan trọng đối với nghiên cứu trong tương lai.)
    • "The company made a significant profit this year." (Công ty đã có lợi nhuận đáng kể năm nay.)
    • "She is a significant contributor to the success of the project." (Cô ấy là một đóng góp quan trọng vào thành công của dự án.)
    • "There was a significant drop in sales after the price increase." (Bán hàng giảm mạnh sau khi tăng giá.)

2. Như động từ (verb): nghĩa là “có tác động”, “gây ra thay đổi”

  • Ý nghĩa: Khi dùng để mô tả một hành động hoặc sự kiện có tác động rõ rệt, gây ra sự thay đổi đáng kể.
  • Ví dụ:
    • “The new law significantly improved public safety.” (Luật mới đã có tác động đáng kể đến an toàn công cộng.)
    • “The earthquake significantly damaged the city.” (Động đất đã gây thiệt hại nặng nề cho thành phố.)
    • "His efforts significantly helped to resolve the conflict." (Những nỗ lực của anh ấy đã giúp giải quyết xung đột một cách đáng kể.)

3. Sử dụng trong câu hỏi thăm dò (“is it significant?”): nghĩa là “có ý nghĩa không?”, “có quan trọng không?”

  • Ý nghĩa: Dùng để hỏi liệu một sự kiện, dữ liệu, hoặc kết quả có quan trọng, có ý nghĩa hay không.
  • Ví dụ:
    • "Is there a significant difference between the two methods?" (Có sự khác biệt đáng kể giữa hai phương pháp không?)
    • "Do you think his silence is significant?" (Bạn nghĩ sự im lặng của anh ấy có ý nghĩa gì không?)
    • "Is the increased heart rate significant?" (Nhịp tim tăng lên có ý nghĩa gì không?)

Lưu ý quan trọng:

  • Số lượng: Để nhấn mạnh mức độ quan trọng, bạn có thể sử dụng “very significant” (rất quan trọng), "highly significant" (cực kỳ quan trọng), hoặc "considerably significant" (rất đáng kể).
  • Thống kê: Trong thống kê, "significant" thường được sử dụng để chỉ kết quả có thể được coi là không phải là do may mắn hoặc sai số mà là do một yếu tố thực sự. Ví dụ: "The results were statistically significant." (Kết quả có ý nghĩa thống kê.)

Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "significant" không? Ví dụ, bạn muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể, hoặc nói về cách sử dụng nó trong một ngữ cảnh cụ thể (như học thuật, kinh doanh, v.v.)?

Luyện tập với từ vựng significant

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

Chọn từ thích hợp: significant, important, noticeable, major.

  1. The discovery of penicillin had a __________ impact on modern medicine.
  2. Her contribution to the project was __________, though not groundbreaking.
  3. Climate change is causing __________ shifts in global weather patterns.
  4. The financial losses were minimal, so no __________ action was required.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn từ/cụm từ phù hợp (có thể nhiều đáp án đúng):

  1. The new policy led to __________ improvements in efficiency.
    A. significant
    B. slightly
    C. marginal
    D. remarkable

  2. Which words can replace "important" in academic writing?
    A. crucial
    B. substantial
    C. significant
    D. tiny

  3. The results were __________ enough to warrant further investigation.
    A. irrelevant
    B. significant
    C. trivial
    D. noteworthy

  4. The team observed a __________ decrease in errors after training.
    A. dramatic
    B. minor
    C. significant
    D. insignificant

  5. His role in the negotiation was __________ but not decisive.
    A. significant
    B. pivotal
    C. negligible
    D. average


Bài tập 3: Viết lại câu

Dùng từ gợi ý hoặc tự chọn (lưu ý yêu cầu về "significant").

  1. Original: The study’s findings were very important for future research.
    Rewrite (use "significant"): __________

  2. Original: The difference in performance was too small to matter.
    Rewrite (use "not significant"): __________

  3. Original: This change will greatly affect our strategy.
    Rewrite (avoid "significant"): __________


Đáp án:

Bài 1:

  1. significant
  2. important
  3. noticeable
  4. major

Bài 2:

  1. A, D
  2. A, B, C
  3. B, D
  4. A, C
  5. A

Bài 3:

  1. The study’s findings were significant for future research.
  2. The difference in performance was not significant.
  3. This change will drastically affect our strategy.

Bình luận ()