
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
significant nghĩa là nhiều ý nghĩa, quan trọng. Học cách phát âm, sử dụng từ significant qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
nhiều ý nghĩa, quan trọng
Phát âm từ "significant" trong tiếng Anh như sau:
Tổng hợp: /ˈsɪɡ.nɪ.fɪ.kənt/
Bạn có thể tham khảo thêm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để hình dung rõ hơn:
Chúc bạn học tốt!
Từ "significant" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng và mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất, được chia theo các trường hợp:
Lưu ý quan trọng:
Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "significant" không? Ví dụ, bạn muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể, hoặc nói về cách sử dụng nó trong một ngữ cảnh cụ thể (như học thuật, kinh doanh, v.v.)?
Chọn từ thích hợp: significant, important, noticeable, major.
Chọn từ/cụm từ phù hợp (có thể nhiều đáp án đúng):
The new policy led to __________ improvements in efficiency.
A. significant
B. slightly
C. marginal
D. remarkable
Which words can replace "important" in academic writing?
A. crucial
B. substantial
C. significant
D. tiny
The results were __________ enough to warrant further investigation.
A. irrelevant
B. significant
C. trivial
D. noteworthy
The team observed a __________ decrease in errors after training.
A. dramatic
B. minor
C. significant
D. insignificant
His role in the negotiation was __________ but not decisive.
A. significant
B. pivotal
C. negligible
D. average
Dùng từ gợi ý hoặc tự chọn (lưu ý yêu cầu về "significant").
Original: The study’s findings were very important for future research.
Rewrite (use "significant"): __________
Original: The difference in performance was too small to matter.
Rewrite (use "not significant"): __________
Original: This change will greatly affect our strategy.
Rewrite (avoid "significant"): __________
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()