important là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

important nghĩa là quan trọng, hệ trọng. Học cách phát âm, sử dụng từ important qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ important

importantadjective

quan trọng, hệ trọng

/ɪmˈpɔːtnt/
Định nghĩa & cách phát âm từ important

Từ "important" (quan trọng) trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ˌɪmˈpɔːrtənt/
  • Phát âm gần đúng: im-POR-tənt

Phân tích chi tiết:

  • im: Phát âm như âm "im" trong từ "him" (nhưng ngắn hơn một chút)
  • por: Phát âm như "por" trong "port"
  • tənt: Phát âm như "tənt" - "t" là âm "t" thường, "ə" là âm mũi (giống như đang cố gắng hắt hơi nhẹ nhàng), và "nt" là âm "nt" như trong "went".

Để luyện tập, bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ important trong tiếng Anh

Từ "important" trong tiếng Anh là một từ rất phổ biến và có nhiều cách sử dụng. Dưới đây là cách sử dụng và nghĩa của từ "important" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:

1. Nghĩa cơ bản:

  • Quan trọng: Đây là nghĩa cơ bản nhất của "important", có nghĩa là điều gì đó có tầm ảnh hưởng lớn, được ưu tiên hơn, hoặc cần được chú ý.
    • Ví dụ: "It's important to study for the exam." (Điều quan trọng là phải ôn tập cho kỳ thi.)
    • Ví dụ: "He is an important businessman." (Anh ấy là một doanh nhân quan trọng.)

2. Các mức độ khác nhau của "quan trọng":

  • Very important: Rất quan trọng - dùng khi sự quan trọng đạt đến mức cao.
    • Ví dụ: "Safety is very important." (An toàn là rất quan trọng.)
  • Extremely important: Cực kỳ quan trọng - dùng khi sự quan trọng là tối thượng.
    • Ví dụ: "It's extremely important that you arrive on time." (Điều cực kỳ quan trọng là bạn phải đến đúng giờ.)
  • Highly important: Rất quan trọng - tương tự như "very important" nhưng nghe trang trọng hơn.
    • Ví dụ: "Research is highly important in this field." (Nghiên cứu là rất quan trọng trong lĩnh vực này.)

3. Sử dụng như tính từ mô tả người hoặc vật:

  • Tính cách: Mô tả tính cách của một người có những phẩm chất tốt.
    • Ví dụ: "She is an important person in the community." (Cô ấy là một người quan trọng trong cộng đồng.)
  • Vị trí: Mô tả một vị trí có tầm ảnh hưởng.
    • Ví dụ: "He holds an important position in the company." (Ông ấy giữ một vị trí quan trọng trong công ty.)
  • Đối với đồ vật: Mô tả một đồ vật có giá trị hoặc chức năng quan trọng.
    • Ví dụ: "This document is important." (Tài liệu này quan trọng.)

4. Sử dụng như trạng từ (ít phổ biến hơn):

  • Quan trọng (trong một tình huống cụ thể):
    • Ví dụ: "It's importantly important to wear a seatbelt." (Điều quan trọng là phải thắt dây an toàn.) (Trong ngữ cảnh này, “importantly” nhấn mạnh tầm quan trọng của hành động.)

5. Trong các cụm từ:

  • Important issue: Vấn đề quan trọng.
  • Important decision: Quyết định quan trọng.
  • Important task: Nhiệm vụ quan trọng.
  • Important consideration: Một yếu tố quan trọng cần cân nhắc.

Lưu ý:

  • "Important" thường đi với các trạng từ như "very," "extremely," "highly" để tăng cường ý nghĩa.
  • Sử dụng "important" một cách linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để thể hiện đúng ý nghĩa bạn muốn truyền đạt.

Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "important" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một bài viết, một email, hay một cuộc trò chuyện?

Luyện tập với từ vựng important

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Regular exercise is __________ for maintaining good health.
  2. The meeting was delayed because the manager forgot to send the __________ documents.
  3. She believes that kindness is more __________ than wealth in building relationships.
  4. The technician checked the system but found no __________ errors.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Time management is __________ for meeting project deadlines.
    A. crucial
    B. important
    C. unnecessary
    D. optional

  2. Which word(s) can replace the underlined word in this sentence?
    "The CEO emphasized the significant role of teamwork."
    A. vital
    B. important
    C. trivial
    D. minor

  3. The research highlights the __________ of ethical guidelines in scientific studies.
    A. importance (noun)
    B. importantly (adverb)
    C. unimportance (noun)
    D. unrelated (adjective)

  4. The team prioritized tasks based on __________ factors.
    A. irrelevant
    B. essential
    C. important
    D. negligible

  5. This step is optional; it’s not __________ for completing the process.
    A. required
    B. important
    C. critical
    D. replaceable

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "Sleep is necessary for memory consolidation."
    Rewrite using "important":

  2. Original: "Her contribution to the project was very valuable."
    Rewrite using "important":

  3. Original: "It’s crucial to double-check financial reports."
    Rewrite without using "important":


Đáp án:

Bài 1 (Điền từ):

  1. important
  2. important
  3. valuable (nhiễu)
  4. critical (nhiễu)

Bài 2 (Chọn đáp án):

  1. A (crucial), B (important)
  2. A (vital), B (important)
  3. A (importance)
  4. B (essential), C (important)
  5. A (required), B (important), C (critical)

Bài 3 (Viết lại câu):

  1. "Sleep is important for memory consolidation."
  2. "Her contribution to the project was important."
  3. "It’s essential to double-check financial reports." (thay thế)

Bình luận ()