remind là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

remind nghĩa là nhắc nhở, gợi nhớ. Học cách phát âm, sử dụng từ remind qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ remind

remindverb

nhắc nhở, gợi nhớ

/rɪˈmʌɪnd/
Định nghĩa & cách phát âm từ remind

Từ "remind" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA: /ˈrɪmɪnd/
  • Nguyên âm: /rɪ/ (giống như "rì") + /mɪ/ (giống như "mì") + /nd/ (giống như "n")
  • Phụ âm: /r/ (r hơi nhẹ) + /m/ (m) + /n/ (n)

Phát âm chi tiết:

  1. "re": Phát âm giống như "rê" (nhưng hơi ngắn và nhẹ).
  2. "mind": Phát âm như "mì".
  3. "d": Phát âm như "n".

Mẹo: Bạn có thể chia từ thành "re-mind-d" để dễ dàng phát âm từng phần.

Để nghe cách phát âm chính xác, bạn có thể tìm kiếm trên các trang web hoặc ứng dụng sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ remind trong tiếng Anh

Từ "remind" trong tiếng Anh có nghĩa là "nhắc nhở". Nó có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của từ "remind" cùng với ví dụ:

1. Động từ (Verb): Nhắc nhở ai đó về điều gì.

  • Ý nghĩa: Khiếu nhắc nhở, báo cho ai đó biết về một việc gì đó mà họ có thể đã quên.
  • Cấu trúc: remind + (someone) + (to do something)
  • Ví dụ:
    • "Can you remind me to call my mom tomorrow?" (Bạn có thể nhắc tôi gọi mẹ vào ngày mai không?)
    • "Don't forget to remind him about the meeting." (Đừng quên nhắc anh ấy về cuộc họp.)
    • "The alarm will remind you to wake up." (Cơ cấu báo động sẽ nhắc bạn thức dậy.)

2. Tính từ (Adjective): (Ít dùng hơn) Mang tính chất nhắc nhở.

  • Ý nghĩa: Liên quan đến việc nhắc nhở, ví dụ như một tài liệu nhắc nhở (reminder).
  • Ví dụ:
    • “Here’s a reminder of the deadline.” (Đây là một nhắc nhở về thời hạn.)

3. Sử dụng trong thành ngữ và cụm từ:

  • To remind oneself of: Nhắc nhở bản thân về điều gì.
    • "I need to remind myself to eat healthy." (Tôi cần nhắc nhở bản thân phải ăn uống lành mạnh.)
  • To trigger someone’s memory: Kích thích ký ức của ai đó. (Có thể hiểu là gợi nhớ)
    • “That song triggered my memory of our first date.” (Bài hát đó gợi nhớ cho tôi kỷ niệm buổi hẹn hò đầu tiên của chúng tôi.)

Dưới đây là một bảng tóm tắt:

Chức năng Cấu trúc Ví dụ
Động từ remind + (someone) + (to do something) Remind her to pick up the kids.
Tính từ a reminder A reminder to pay the bill.
Thành ngữ remind oneself of I need to remind myself to exercise.

Lưu ý: “Remind” thường được sử dụng trong các tình huống thông thường, hàng ngày.

Nếu bạn muốn luyện tập thêm, bạn có thể thử suy nghĩ về các tình huống trong đó bạn có thể sử dụng từ "remind" và viết câu sử dụng nó. Bạn cũng có thể tìm kiếm các ví dụ khác trên mạng để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau.

Các từ đồng nghĩa với remind


Bình luận ()