notify là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

notify nghĩa là thông báo. Học cách phát âm, sử dụng từ notify qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ notify

notifyverb

thông báo

/ˈnəʊtɪfʌɪ/
Định nghĩa & cách phát âm từ notify

Từ "notify" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • Nä-tə-faɪ

Phần gạch đầu dòng biểu thị các nguyên âm:

  • – giống như "na" trong "nap"
  • – giống như "tuh"
  • faɪ – giống như "fly" (nhấn vào âm cuối)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ notify trong tiếng Anh

Từ "notify" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khá đa dạng, thường liên quan đến việc thông báo hoặc báo cho ai đó biết về điều gì đó. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Thông báo (to inform, to let someone know):

  • Ý nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "notify". Nó có nghĩa là thông báo cho ai đó về một sự kiện, tin tức hoặc thông tin quan trọng nào đó.
  • Ví dụ:
    • "The police will notify the family of the accident." (Cảnh sát sẽ thông báo cho gia đình về vụ tai nạn.)
    • "I will notify you as soon as the results are available." (Tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi kết quả có.)
    • "The company needs to notify its employees about the new policy." (Công ty cần thông báo cho nhân viên về chính sách mới.)

2. Gửi thông báo (to send a message):

  • Ý nghĩa: "Notify" cũng có thể được sử dụng để chỉ việc gửi một thông báo (thường là qua email, tin nhắn, hoặc hệ thống nào đó).
  • Ví dụ:
    • "The system will notify you of any changes to your account." (Hệ thống sẽ thông báo cho bạn về bất kỳ thay đổi nào trong tài khoản của bạn.)
    • "I received a notification that my order has been shipped." (Tôi nhận được thông báo rằng đơn hàng của tôi đã được vận chuyển.) (Trong trường hợp này, "notification" là danh từ, còn "notify" là động từ)

3. Trong máy tính/hệ thống (to alert):

  • Ý nghĩa: Trong môi trường máy tính hoặc hệ thống, "notify" thường có nghĩa là kích hoạt một cảnh báo hoặc thông báo.
  • Ví dụ:
    • "The software will notify you if there's a critical error." (Phần mềm sẽ cảnh báo bạn nếu có lỗi nghiêm trọng.)
    • "His email account is set to notify him of new messages." (Tài khoản email của anh ấy được cài đặt để thông báo cho anh ấy về các tin nhắn mới.)

Tổng kết:

Cách sử dụng Ý nghĩa Ví dụ
Inform/Let know Thông báo cho ai đó "Please notify me if you need anything."
Send a message Gửi thông báo "The website will notify you by email."
Alert Kích hoạt cảnh báo "The system notified me of a security breach."

Lưu ý:

  • "Notify" thường được dùng trang trọng hơn "inform".
  • "Notification" là danh từ, có nghĩa là "thông báo".

Bạn có thể tìm thêm các ví dụ và cách sử dụng khác của "notify" trên các từ điển trực tuyến như Cambridge Dictionary hoặc Merriam-Webster.

Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ này không? Ví dụ, bạn muốn tôi cho bạn nhiều ví dụ khác hoặc giải thích về cách sử dụng nó trong ngữ cảnh cụ thể nào đó?


Bình luận ()