
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
notify nghĩa là thông báo. Học cách phát âm, sử dụng từ notify qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
thông báo
Từ "notify" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần gạch đầu dòng biểu thị các nguyên âm:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "notify" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khá đa dạng, thường liên quan đến việc thông báo hoặc báo cho ai đó biết về điều gì đó. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:
Tổng kết:
Cách sử dụng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Inform/Let know | Thông báo cho ai đó | "Please notify me if you need anything." |
Send a message | Gửi thông báo | "The website will notify you by email." |
Alert | Kích hoạt cảnh báo | "The system notified me of a security breach." |
Lưu ý:
Bạn có thể tìm thêm các ví dụ và cách sử dụng khác của "notify" trên các từ điển trực tuyến như Cambridge Dictionary hoặc Merriam-Webster.
Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ này không? Ví dụ, bạn muốn tôi cho bạn nhiều ví dụ khác hoặc giải thích về cách sử dụng nó trong ngữ cảnh cụ thể nào đó?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()