remember là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

remember nghĩa là nhớ, nhớ lại. Học cách phát âm, sử dụng từ remember qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ remember

rememberverb

nhớ, nhớ lại

/rɪˈmɛmbə/
Định nghĩa & cách phát âm từ remember

Từ "remember" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈrem.bər/
    • Rem: nghe giống như từ "rem" trong tiếng Việt (nhấn vào âm đầu)
    • ber: nghe giống như "ber" trong tiếng Anh (nhấn vào âm đầu)

Bạn có thể nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ remember trong tiếng Anh

Từ "remember" trong tiếng Anh là một từ rất phổ biến và hữu ích, có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về cách sử dụng "remember" theo các trường hợp khác nhau:

1. Nhớ lại (Recall Past Memories):

Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "remember". Nó dùng để chỉ việc nhớ lại một sự kiện, thông tin, hoặc chi tiết trong quá khứ.

  • Cấu trúc: Remember + (noun/phrase)
    • I remember meeting you last week. (Tôi nhớ gặp bạn tuần trước.)
    • Do you remember his name? (Bạn nhớ tên anh ấy không?)
    • Remember to lock the door. (Hãy nhớ khóa cửa.)
  • Cấu trúc: Remember + to + verb (động từ ở dạng nguyên thể) - Còn được gọi là "remember to" để nhắc nhở về một việc cần làm.
    • Remember to call your mother. (Hãy nhớ gọi mẹ.)
    • Remember to pay the bills. (Hãy nhớ thanh toán các hóa đơn.)

2. Nhớ (Memory):

"Remember" cũng có thể dùng để chỉ một ký ức hoặc sự nhớ nhở.

  • She has a good memory. (Cô ấy có một trí nhớ tốt.)
  • It’s good to remember our loved ones. (Thật tốt khi nhớ về những người thân yêu.)

3. Trong câu hỏi, "remember" có thể thay thế cho "do you recall?" hoặc "do you remember?":

  • Remember that trip we took last summer? (Bạn còn nhớ chuyến đi chúng ta có vào mùa hè năm ngoái không?)

4. Sử dụng với “that” (to indicate something being remembered):

  • I remember that movie. (Tôi nhớ bộ phim đó.)
  • Do you remember that you promised to help me? (Bạn có nhớ bạn đã hứa sẽ giúp tôi không?)

5. Trong các cụm từ/câu thành ngữ:

  • Remember the lesson: (Hãy nhớ bài học.)
  • Remember who you are: (Hãy nhớ bạn là ai.)
  • Remember the good times: (Hãy nhớ những lúc vui vẻ.)

Một vài lưu ý quan trọng:

  • "Remember" vs "Recall": "Recall" thường mang ý nghĩa nghiêm túc và trang trọng hơn "remember" khi nhớ lại một sự kiện.
  • "Remember to" vs "Don't forget to": Cả hai đều dùng để nhắc nhở, nhưng "don't forget to" thể hiện sự nhắc nhở mạnh mẽ hơn.

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng "remember" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể, hoặc bạn muốn tôi viết một câu ví dụ cụ thể?

Thành ngữ của từ remember

be (best) remembered for something | be (best) remembered as something
to be famous or known for a particular thing that you have done in the past
  • He is best remembered as the man who brought jazz to England.
  • She is best remembered for her first book, ‘In the Ditch’.

Bình luận ()