
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
breed nghĩa là nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục; sinh đẻ; nòi giống. Học cách phát âm, sử dụng từ breed qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục, sinh đẻ, nòi giống
Từ "breed" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào nghĩa và ngữ cảnh:
Tóm lại:
Cách phát âm | Nghĩa phổ biến | Ví dụ |
---|---|---|
/briːd/ | Chọn giống, nuôi dưỡng | dog breed, crop breeding |
/bred/ | Kết quả của việc nuôi dưỡng | bred cows, bred for quality |
Mẹo luyện tập:
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé!
Từ "breed" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là phân tích chi tiết:
Tóm tắt các cách sử dụng phổ biến:
Chức năng | Ví dụ | Ý nghĩa |
---|---|---|
Danh từ (giống) | "The Siberian Husky is a breed." | Một giống chó Siberia. |
Động từ (lai tạo) | "They breed chickens." | Họ lai tạo gà. |
Tính từ (thuộc) | "It’s a rare breed of orchid." | Đó là một giống hoa phong lan hiếm. |
Lưu ý: Cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu chính xác nghĩa của "breed" trong mỗi câu.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "breed" trong một tình huống nào đó không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng "breed" trong ngữ cảnh về thú nuôi, nông nghiệp, hoặc thậm chí là ngôn ngữ học?
Overfishing and pollution have led to the decline of certain fish _____.
a) species
b) breeds
c) types
d) categories
The zoo’s conservation program successfully _____ endangered pandas.
a) breeds
b) raises
c) cultivates
d) feeds
A lack of transparency _____ distrust among stakeholders.
a) generates
b) breeds
c) prevents
d) reduces
She specializes in _____ rare orchids in controlled environments.
a) breeding
b) growing
c) harvesting
d) planting
Strict regulations help _____ unethical practices in the pharmaceutical industry.
a) encourage
b) breed
c) deter
d) promote
Original: His constant criticism made her feel insecure.
Rewrite: _____
Original: The farm produces high-quality dairy cows.
Rewrite: _____
Original: Social inequality often leads to civil unrest. (Không dùng "breed")
Rewrite: _____
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()