breed là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

breed nghĩa là nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục; sinh đẻ; nòi giống. Học cách phát âm, sử dụng từ breed qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ breed

breedverb

nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục, sinh đẻ, nòi giống

/briːd/
Định nghĩa & cách phát âm từ breed

Từ "breed" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào nghĩa và ngữ cảnh:

1. /briːd/ (Đây là cách phát âm phổ biến nhất):

  • Ngữ nghĩa: Ý nghĩa của "breed" ở đây là "chọn giống, nuôi dưỡng thành giống loài". Ví dụ: "dog breed" (giống chó), "crop breeding" (nuôi trồng giống cây).
  • Phát âm:
    • Tri âm: /briːd/ - Phát âm mạnh mẽ, kéo dài.
    • Nguyên âm: /briː/ - Âm "i" dài như trong từ "see" hoặc "tree".
    • Hậu âm: /d/ - Âm "d" cuối.

2. /bred/ (Ít dùng hơn, thường được sử dụng trong các cụm từ diễn tả kết quả):

  • Ngữ nghĩa: Dùng để diễn tả hành động "nuôi dưỡng" hoặc "chọn lọc" đã thành quả. Ví dụ: "bred cows" (vỏ bò đã được nuôi dưỡng), "bred for quality" (nuôi dưỡng để đạt chất lượng).
  • Phát âm:
    • Tri âm: /bred/ - Phát âm ngắn hơn cách phát âm đầu tiên.
    • Nguyên âm: /be/ - Âm "e" ngắn như trong từ "bed".
    • Hậu âm: /d/ - Âm "d" cuối.

Tóm lại:

Cách phát âm Nghĩa phổ biến Ví dụ
/briːd/ Chọn giống, nuôi dưỡng dog breed, crop breeding
/bred/ Kết quả của việc nuôi dưỡng bred cows, bred for quality

Mẹo luyện tập:

  • Lắng nghe các phiên âm từ "breed" trên Google Translate hoặc các ứng dụng học tiếng Anh.
  • Luyện tập phát âm theo các hướng dẫn trên.
  • Ghi âm giọng nói của bạn và so sánh với các phiên âm chuẩn để nhận biết và sửa lỗi.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé!

Cách sử dụng và ví dụ với từ breed trong tiếng Anh

Từ "breed" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là phân tích chi tiết:

1. Breed (Danh từ - giống đực):

  • Định nghĩa: Một giống loài động vật được thuần hóa, thường được lai tạo để có những đặc điểm cụ thể.
  • Ví dụ:
    • "The Golden Retriever is a popular breed of dog." (Golden Retriever là một giống chó phổ biến.)
    • "She owns a beautiful breed of cat called Persian." (Cô ấy sở hữu một giống mèo Persian đẹp tuyệt.)
    • "Different breeds of horses have different temperaments." (Các giống ngựa khác nhau có những tính cách khác nhau.)
  • Phụ âm cuối đứng trước "l" (l): Khi "breed" đứng trước âm tiết có phụ âm cuối đứng trước "l", ta thường đọc nguyên âm cuối của âm tiết đó. Ví dụ: "breed-ing" (lai tạo).

2. Breed (Động từ):

  • Định nghĩa: Lai tạo để tạo ra một giống loài mới.
  • Ví dụ:
    • "Farmers breed cows for milk production." (Người nông dân lai tạo bò để sản xuất sữa.)
    • "Scientists are working to breed disease-resistant crops." (Các nhà khoa học đang làm việc để lai tạo các giống cây chống chịu bệnh tật.)
    • "She breeds show dogs." (Cô ấy lai tạo chó thi đấu.)

3. Breed (Tính từ):

  • Định nghĩa: Liên quan đến việc lai tạo hoặc thuộc một giống loài.
  • Ví dụ:
    • "That’s a breed of problem!" (Đó là một loại vấn đề đặc trưng cho giống loài này!) – (Ở đây “breed” ám chỉ đặc điểm riêng của một nhóm người hoặc một lỗi sai thường gặp)
    • "He’s a sheep breed judge." (Anh ấy là một giám khảo chuyên về giống cừu.)

Tóm tắt các cách sử dụng phổ biến:

Chức năng Ví dụ Ý nghĩa
Danh từ (giống) "The Siberian Husky is a breed." Một giống chó Siberia.
Động từ (lai tạo) "They breed chickens." Họ lai tạo gà.
Tính từ (thuộc) "It’s a rare breed of orchid." Đó là một giống hoa phong lan hiếm.

Lưu ý: Cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu chính xác nghĩa của "breed" trong mỗi câu.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "breed" trong một tình huống nào đó không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng "breed" trong ngữ cảnh về thú nuôi, nông nghiệp, hoặc thậm chí là ngôn ngữ học?

Thành ngữ của từ breed

born and bred
born and having grown up in a particular place with a particular background and education
  • He was born and bred in Boston.
  • I'm a Londoner, born and bred.
breed like rabbits
(informal)to have a lot of babies in a short space of time
  • These rodents breed like rabbits.
familiarity breeds contempt
(saying)knowing somebody/something very well may cause you to lose respect for them/it

    Luyện tập với từ vựng breed

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. The government’s new policies aim to _____ innovation in the tech industry. (breed / create)
    2. Poor sanitation can _____ dangerous diseases in overcrowded areas. (trigger / breed)
    3. His arrogance _____ resentment among his colleagues over time. (caused / bred)
    4. The lab focuses on _____ genetically modified crops for drought resistance. (developing / breeding)

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. Overfishing and pollution have led to the decline of certain fish _____.
      a) species
      b) breeds
      c) types
      d) categories

    2. The zoo’s conservation program successfully _____ endangered pandas.
      a) breeds
      b) raises
      c) cultivates
      d) feeds

    3. A lack of transparency _____ distrust among stakeholders.
      a) generates
      b) breeds
      c) prevents
      d) reduces

    4. She specializes in _____ rare orchids in controlled environments.
      a) breeding
      b) growing
      c) harvesting
      d) planting

    5. Strict regulations help _____ unethical practices in the pharmaceutical industry.
      a) encourage
      b) breed
      c) deter
      d) promote


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: His constant criticism made her feel insecure.
      Rewrite: _____

    2. Original: The farm produces high-quality dairy cows.
      Rewrite: _____

    3. Original: Social inequality often leads to civil unrest. (Không dùng "breed")
      Rewrite: _____


    Đáp án:

    Bài 1:

    1. breed (The government’s new policies aim to breed innovation in the tech industry.)
    2. trigger (Poor sanitation can trigger dangerous diseases in overcrowded areas.)
    3. bred (His arrogance bred resentment among his colleagues over time.)
    4. developing (The lab focuses on developing genetically modified crops for drought resistance.)

    Bài 2:

    1. a) species
    2. a) breeds
    3. b) breeds
    4. a) breeding
    5. c) deter

    Bài 3:

    1. His constant criticism bred insecurity in her.
    2. The farm specializes in breeding high-quality dairy cows.
    3. Social inequality often fuels civil unrest. (Dùng "fuels" thay vì "breeds")

    Bình luận ()