
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
increase nghĩa là tăng, tăng thêm; sự tăng, sự tăng thêm. Học cách phát âm, sử dụng từ increase qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tăng, tăng thêm, sự tăng, sự tăng thêm
Từ "increase" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "increase" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất cùng với ví dụ:
Tổng kết:
"Increase" là một từ hữu ích trong tiếng Anh để diễn tả hành động hoặc sự thay đổi khiến một thứ gì đó trở nên lớn hơn, nhiều hơn hoặc cao hơn. Hãy chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng từ này một cách chính xác nhất nhé!
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích sâu hơn về một trường hợp sử dụng nào đó của từ "increase" không?
The new policy is expected to ________ productivity in the manufacturing sector.
a) decrease
b) expand
c) increase
d) reduce
Which verbs can replace "rise" in this sentence? "Sales are predicted to rise by 15%."
a) escalate
b) increase
c) decline
d) stabilize
To address climate change, we must ________ efforts to reduce carbon emissions.
a) intensify
b) increase
c) diminish
d) maintain
The demand for electric vehicles has ________ steadily over the past decade.
a) grown
b) increased
c) shrunk
d) fluctuated
Poor time management can ________ stress levels among employees.
a) lower
b) heighten
c) increase
d) alleviate
Original: "The number of students enrolling in online courses has gone up."
Rewrite: _______________________________________________________
Original: "Expanding the marketing budget will lead to higher sales."
Rewrite: _______________________________________________________
Original: "Rising inflation affects purchasing power."
Rewrite: _______________________________________________________ (Không dùng "increase")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()