protest là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

protest nghĩa là sự phản đối, sự phản kháng; phản đối, phản kháng. Học cách phát âm, sử dụng từ protest qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ protest

protestnoun

sự phản đối, sự phản kháng, phản đối, phản kháng

/ˈprəʊtɛst/
Định nghĩa & cách phát âm từ protest

Từ "protest" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • pro - phát âm giống như "pro" trong tiếng Việt (nhấn mạnh)
  • test - phát âm giống như từ "test" trong tiếng Việt

Tổng hợp: /prəˈtest/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ protest trong tiếng Anh

Từ "protest" trong tiếng Anh có nghĩa là phản đối, khiếu nại, biểu tình. Nó được dùng để chỉ hành động hoặc lời nói bày tỏ sự không đồng ý, phản đối hoặc lên án một điều gì đó. Dưới đây là cách sử dụng từ "protest" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Khiếu nại, phản đối (formal/serious):

  • Example: "The union protested the company's decision to lay off workers." (Liên đoàn phản đối quyết định của công ty sa thải nhân viên.)
  • Example: "She protested against the proposed changes to the law." (Cô ấy khiếu nại về những thay đổi được đề xuất đối với luật pháp.)
  • Example: "The demonstrators protested peacefully." (Những người biểu tình phản đối một cách hòa bình.)

2. Biểu tình (informal/public):

  • Example: "Thousands of people protested in the streets to demand government reform." (Hàng ngàn người biểu tình trên đường phố để đòi cải cách chính phủ.)
  • Example: "The protest was largely organized through social media." (Cuộc biểu tình chủ yếu được tổ chức thông qua mạng xã hội.)

3. Lời phản đối, khiếu nại (written/verbal):

  • Example: "He wrote a letter of protest to the editor." (Anh ấy viết một lá thư phản đối gửi đến biên tập viên.)
  • Example: "She made a protest about the noise level in the building." (Cô ấy khiếu nại về mức độ ồn ào trong tòa nhà.)

4. Phản đối một hành động hoặc quyết định cụ thể:

  • Example: "The athletes protested the referee's decision." (Các vận động viên phản đối quyết định của trọng tài.)

Các từ liên quan:

  • opposition: sự phản đối (broad, more general than "protest")
  • disagreement: sự bất đồng (không nhất thiết phải biểu tình)
  • resistance: sự chống đối (thường mạnh mẽ, quyết liệt hơn)
  • demonstration: cuộc biểu tình (một hình thức cụ thể của protest)

Lời khuyên:

  • Khi sử dụng "protest", hãy cân nhắc ngữ cảnh để đảm bảo bạn sử dụng từ phù hợp nhất.
  • "Protest" thường được dùng để chỉ các hành động hoặc lời nói bày tỏ sự phản đối một cách công khai hoặc chính thức.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào đó của từ "protest" không?

Thành ngữ của từ protest

under protest
unwillingly and after expressing disagreement
  • She wrote a letter of apology but only under protest.
  • The strikers returned to work, but under protest.

Bình luận ()