
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
firm nghĩa là hãng, công ty; chắc, kiên quyết, vũng vàng, mạnh mẽ. Học cách phát âm, sử dụng từ firm qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
hãng, công ty, chắc, kiên quyết, vũng vàng, mạnh mẽ
Từ "firm" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào sắc thái nghĩa và vùng miền. Dưới đây là hai cách phát âm phổ biến nhất:
Mẹo để phát âm chính xác:
Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube với các từ khóa như "how to pronounce firm in English" để xem video hướng dẫn phát âm trực quan.
Chúc bạn học tốt!
Từ "firm" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết:
Dưới đây là một vài cách sử dụng "firm" trong các cấu trúc câu phổ biến:
Lời khuyên:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "firm" trong một tình huống hoặc chủ đề nào đó không? Ví dụ, bạn muốn tôi sử dụng nó trong ngữ cảnh kinh doanh, cuộc sống cá nhân, hay trong một tình huống cụ thể nào đó?
To succeed in negotiations, you need to be:
a) flexible
b) firm
c) hesitant
d) aggressive
The company’s __________ policies ensured fair treatment for all employees.
a) rigid
b) firm
c) vague
d) lenient
Her handshake was warm and __________, leaving a positive impression.
a) weak
b) firm
c) sweaty
d) casual
The government imposed __________ regulations to control pollution.
a) strict
b) firm
c) loose
d) temporary
The teacher’s __________ tone silenced the noisy classroom instantly.
a) playful
b) uncertain
c) firm
d) melodic
Bài 1 (Điền từ):
Bài 2 (Chọn đáp án):
Bài 3 (Viết lại):
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()