firm là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

firm nghĩa là hãng, công ty; chắc, kiên quyết, vũng vàng, mạnh mẽ. Học cách phát âm, sử dụng từ firm qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ firm

firmadjective/noun

hãng, công ty, chắc, kiên quyết, vũng vàng, mạnh mẽ

/fəːm/
Định nghĩa & cách phát âm từ firm

Từ "firm" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào sắc thái nghĩa và vùng miền. Dưới đây là hai cách phát âm phổ biến nhất:

1. /fɜːrm/ (Phát âm kiểu chuẩn)

  • fɜːrm:
    • fɜː: Âm "f" gần giống âm "f" trong "fun", nhưng hơi ngắn và nhẹ. Sau đó là âm "ɜː" là âm neuter vowel, nghe giống như âm "er" trong "her" nhưng kéo dài hơn một chút.
    • rm: Âm "rm" là âm ngệm, phát âm tương tự như "rm" trong "arm".
  • Ví dụ: "He is a firm believer." (Anh ấy là một người tin tưởng kiên định.)

2. /fɜːm/ (Phát âm ngắn gọn, thường dùng trong tiếng Mỹ)

  • fɜːm: Tương tự như trên, nhưng âm "ɜː" ngắn hơn và nhịp điệu nhanh hơn.
  • Ví dụ: "She has a firm handshake." (Cô ấy có một cái bắt tay chắc chắn.)

Mẹo để phát âm chính xác:

  • Nghĩ về âm "firm" như "firm" (chắc chắn, vững chắc).
  • Luyện tập nghe và bắt chước người bản xứ.
  • Sử dụng các công cụ trực tuyến như Google Translate hoặc Forvo để nghe cách phát âm chính xác.

Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube với các từ khóa như "how to pronounce firm in English" để xem video hướng dẫn phát âm trực quan.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ firm trong tiếng Anh

Từ "firm" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết:

1. Tuyệt đối, kiên quyết, cứng rắn: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "firm". Nó thể hiện sự quyết đoán, không dễ dàng thay đổi ý kiến hoặc quyết định.

  • Ví dụ:
    • "I am firm in my decision to quit my job." (Tôi quyết định tuyệt đối sẽ nghỉ việc.)
    • "He is a firm believer in honesty." (Anh ấy là người kiên quyết tin vào sự trung thực.)
    • "The ground was firm underfoot." (Đất dưới chân cứng.)

2. Mạnh mẽ, vững chắc: “Firm” có thể dùng để mô tả một vật thể có độ bền, không dễ bị vỡ hoặc uốn cong.

  • Ví dụ:
    • "The firm foundation of the house ensured its stability." (Móng nhà vững chắc đảm bảo sự ổn định cho ngôi nhà.)
    • "She has a firm grip on the rope." (Cô ấy có một nắm tay mạnh mẽ trên sợi dây.)

3. (Tính từ miêu tả người) Nghiêm khắc, kỷ luật: Trong ngữ cảnh này, "firm" ám chỉ một người có kỷ luật, không khoan nhượng, thường được sử dụng trong học viện, quân đội hoặc doanh nghiệp.

  • Ví dụ:
    • "The school has a firm discipline policy." (Trường áp dụng chính sách kỷ luật nghiêm khắc.)
    • "He's a firm disciplinarian." (Anh ấy là một người kỷ luật.)

4. (Tính từ miêu tả người) chắc chắn, ổn định (về tài chính): "Firm" có thể dùng để chỉ một công ty hoặc tổ chức tài chính có tình hình tài chính vững mạnh.

  • Ví dụ:
    • "Our firm has a long track record of success." (Công ty chúng tôi có một hồ sơ thành công chắc chắn.)
    • "The bank is a firm with a strong reputation." (Ngân hàng là một tổ chức ổn định với danh tiếng tốt.)

Dưới đây là một vài cách sử dụng "firm" trong các cấu trúc câu phổ biến:

  • Firmly: (adj.) - Tuyệt đối, kiên quyết (ví dụ: "He firmly believes...")
  • Firmly (adv.): - Quyết liệt, mạnh mẽ (ví dụ: "He firmly refused...")
  • Firmness: (n.) - Sự quyết đoán, sự kiên định (ví dụ: "She showed great firmness...")

Lời khuyên:

  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa của "firm".
  • Tra cứu các ví dụ sử dụng từ này trong các tình huống khác nhau để hiểu cách sử dụng tiếng Anh tự nhiên.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "firm" trong một tình huống hoặc chủ đề nào đó không? Ví dụ, bạn muốn tôi sử dụng nó trong ngữ cảnh kinh doanh, cuộc sống cá nhân, hay trong một tình huống cụ thể nào đó?

Luyện tập với từ vựng firm

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The CEO’s __________ stance on ethical practices earned respect from employees.
  2. She placed her hand on his shoulder with a gentle but __________ grip.
  3. The manager insisted on maintaining a __________ deadline for the project.
  4. The lawyer provided a __________ argument to support her client’s case.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. To succeed in negotiations, you need to be:
    a) flexible
    b) firm
    c) hesitant
    d) aggressive

  2. The company’s __________ policies ensured fair treatment for all employees.
    a) rigid
    b) firm
    c) vague
    d) lenient

  3. Her handshake was warm and __________, leaving a positive impression.
    a) weak
    b) firm
    c) sweaty
    d) casual

  4. The government imposed __________ regulations to control pollution.
    a) strict
    b) firm
    c) loose
    d) temporary

  5. The teacher’s __________ tone silenced the noisy classroom instantly.
    a) playful
    b) uncertain
    c) firm
    d) melodic


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: His voice was steady and showed no hesitation.
    Rewrite: __________
  2. Original: The contract terms were strict and non-negotiable.
    Rewrite: __________
  3. Original: She stood her ground during the debate.
    Rewrite: __________

Đáp án:

Bài 1 (Điền từ):

  1. firm
  2. firm
  3. strict (nhiễu)
  4. strong (nhiễu)

Bài 2 (Chọn đáp án):

  1. b) firm
  2. b) firm
  3. b) firm
  4. a) strict (nhiễu)
  5. c) firm

Bài 3 (Viết lại):

  1. His voice was firm and resolute.
  2. The contract terms were firm and inflexible.
  3. She remained steadfast during the debate. (thay thế bằng từ khác)

Bình luận ()