resourceful là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

resourceful nghĩa là tháo vát. Học cách phát âm, sử dụng từ resourceful qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ resourceful

resourcefuladjective

tháo vát

/rɪˈsɔːsfl//rɪˈsɔːrsfl/

Từ "resourceful" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • rɪˈsɔːrsfəl

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị các âm được nhấn mạnh.

Chi tiết hơn:

  • - nghe như "ri" (như trong "river")
  • sɔːr - nghe như "sơ" (như trong "soar") - phần "oa" trong đây hơi kéo dài.
  • səl - nghe như "səl" (giống như "seal" nhưng ngắn hơn)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ resourceful trong tiếng Anh

Từ "resourceful" trong tiếng Anh có nghĩa là sáng tạo, khéo léo, có khả năng tìm ra giải pháp hoặc phương tiện để làm được điều gì đó, đặc biệt là khi gặp khó khăn hoặc thiếu thốn. Nó miêu tả một người có khả năng sử dụng những gì có sẵn một cách hiệu quả để giải quyết vấn đề.

Dưới đây là cách sử dụng từ "resourceful" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm ví dụ:

1. Miêu tả tính cách:

  • Ví dụ: "She's a remarkably resourceful woman; she can fix anything with whatever she has on hand." (Cô ấy là một người phụ nữ rất sáng tạo, cô ấy có thể sửa bất cứ thứ gì bằng những gì cô ấy có.)
  • Ví dụ: "My resourceful brother always finds a way to make the best of any situation." (Em trai tôi rất khéo léo, anh ấy luôn tìm cách tận dụng tối đa mọi tình huống.)

2. Mô tả hành động:

  • Ví dụ: "The team was resourceful in finding a cheaper alternative to the expensive equipment." (Đội nhóm đã sáng tạo tìm ra một giải pháp thay thế rẻ hơn so với thiết bị đắt tiền.)
  • Ví dụ: "With a little resourcefulness, we can make this project work within our budget." (Với một chút khéo léo, chúng ta có thể hoàn thành dự án này trong phạm vi ngân sách.)

3. Sử dụng trong các cụm từ:

  • Resourceful solution: Giải pháp sáng tạo, khéo léo.
    • Ví dụ: "His resourceful solution involved using recycled materials." (Giải pháp sáng tạo của anh ấy liên quan đến việc sử dụng vật liệu tái chế.)
  • Resourceful thinking: Tư duy sáng tạo, khéo léo.
    • Ví dụ: "She showed resourceful thinking by coming up with a clever plan." (Cô ấy thể hiện tư duy sáng tạo bằng cách đề xuất một kế hoạch thông minh.)

Tổng quát:

"Resourceful" thường được dùng để khen ngợi một người có khả năng thích ứng, giải quyết vấn đề một cách thông minh và tận dụng tối đa những gì họ có. Nó khác với việc chỉ đơn giản là “thông minh,” vì nó nhấn mạnh vào khả năng ứng dụng kiến thức và kỹ năng để đạt được mục tiêu, đặc biệt là trong những tình huống khó khăn.

Bạn có thể tìm thêm ví dụ trong các tài liệu hoặc bài viết tiếng Anh để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này.

Hy vọng điều này giúp bạn!


Bình luận ()