Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
inventive nghĩa là sáng tạo. Học cách phát âm, sử dụng từ inventive qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sáng tạo
Từ "inventive" (sáng tạo, có óc sáng tạo) được phát âm như sau:
Tổng hợp: /ˈɪn.vɛn.tɪv/ (Lưu ý: dấu gạch nối chỉ ra các âm tiết rõ ràng)
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "inventive" trong tiếng Anh có nghĩa là sáng tạo, có óc sáng tạo, có khả năng phát minh ra những điều mới lạ. Nó thường được dùng để mô tả một người, một sản phẩm, một ý tưởng, hoặc một phương pháp có sự độc đáo và khác biệt.
Dưới đây là cách sử dụng từ "inventive" trong các ngữ cảnh khác nhau:
Lưu ý:
Bạn có thể tra cứu thêm các ví dụ sử dụng "inventive" trong các nguồn trực tuyến như Google, Cambridge Dictionary, hoặc Merriam-Webster để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh nào đó của từ này không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()