inventive là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

inventive nghĩa là sáng tạo. Học cách phát âm, sử dụng từ inventive qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ inventive

inventiveadjective

sáng tạo

/ɪnˈventɪv//ɪnˈventɪv/

Từ "inventive" (sáng tạo, có óc sáng tạo) được phát âm như sau:

  • i (giống như âm "i" trong "bit")
  • n (giống như âm "n" trong "no")
  • v (giống như âm "v" trong "van")
  • en (giống như âm "en" trong "pen")
  • tiv (giống như âm "tiv" trong "active")
  • e (giống như âm "e" trong "bed")

Tổng hợp: /ˈɪn.vɛn.tɪv/ (Lưu ý: dấu gạch nối chỉ ra các âm tiết rõ ràng)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ inventive trong tiếng Anh

Từ "inventive" trong tiếng Anh có nghĩa là sáng tạo, có óc sáng tạo, có khả năng phát minh ra những điều mới lạ. Nó thường được dùng để mô tả một người, một sản phẩm, một ý tưởng, hoặc một phương pháp có sự độc đáo và khác biệt.

Dưới đây là cách sử dụng từ "inventive" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả người:

  • “She’s an inventive problem-solver who always finds a creative solution.” (Cô ấy là một người giải quyết vấn đề sáng tạo, luôn tìm ra giải pháp độc đáo.)
  • “He has an inventive mind and is constantly coming up with new ideas.” (Anh ấy có một óc sáng tạo và liên tục đưa ra những ý tưởng mới.)

2. Mô tả sản phẩm/thiết kế:

  • “The designers came up with an inventive new design for the product.” (Những nhà thiết kế đã tạo ra một thiết kế mới sáng tạo cho sản phẩm.)
  • “This is an inventive gadget that will make your life easier.” (Đây là một thiết bị sáng tạo sẽ giúp cuộc sống của bạn dễ dàng hơn.)

3. Mô tả ý tưởng/phương pháp:

  • “The inventive approach to marketing helped them increase their sales.” (Phương pháp tiếp cận sáng tạo trong marketing đã giúp họ tăng doanh số.)
  • “He used an inventive technique to solve the complex mathematical problem.” (Anh ấy đã sử dụng một kỹ thuật sáng tạo để giải quyết bài toán toán học phức tạp.)

4. Cách dùng trong cụm từ:

  • Inventiveness: (Sự sáng tạo) - "The company values inventiveness in its employees." (Công ty đánh giá sự sáng tạo của nhân viên.)
  • Inventive ideas: (Những ý tưởng sáng tạo) - “The brainstorming session produced a lot of inventive ideas.” (Buổi họp thần tưởng đã tạo ra rất nhiều ý tưởng sáng tạo.)

Lưu ý:

  • "Inventive" thường được dùng để chỉ những ý tưởng hoặc giải pháp độc đáo, mới lạ, và có tính ứng dụng cao. Nó khác với "creative" (sáng tạo), mặc dù hai từ này có liên quan. “Creative” thường chỉ sự thể hiện sự sáng tạo, trong khi “inventive” nhấn mạnh vào sự phát minh ra những điều mới.

Bạn có thể tra cứu thêm các ví dụ sử dụng "inventive" trong các nguồn trực tuyến như Google, Cambridge Dictionary, hoặc Merriam-Webster để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh nào đó của từ này không?


Bình luận ()