practical là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

practical nghĩa là thực hành; thực tế. Học cách phát âm, sử dụng từ practical qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ practical

practicaladjective

thực hành, thực tế

/ˈpraktɪkl/
Định nghĩa & cách phát âm từ practical

Từ "practical" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • /ˈpræktɪkəl/

Phát âm chi tiết:

  • prăc: Giống như "prac" trong từ "practice" (nhưng ngắn hơn và "c" hơi tròn hơn).
  • tɪk: Giống như "tick" trong "tick-tock".
  • əl: Giống như "uhl" rất ngắn và nhẹ.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ practical trong tiếng Anh

Từ "practical" trong tiếng Anh có nghĩa là thực tế, khả thi, hữu ích, có ích, hoặc làm được. Nó được sử dụng để mô tả những thứ không chỉ lý thuyết mà còn có thể áp dụng vào thực tế. Dưới đây là cách sử dụng "practical" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Mô tả một người, hành động hoặc sự việc:

  • Practical person: Một người thực tế, có khả năng giải quyết vấn đề và đưa ra những quyết định sáng suốt.
    • Example: "She's a very practical person and always thinks carefully before acting." (Cô ấy là một người thực tế và luôn suy nghĩ cẩn thận trước khi hành động.)
  • Practical solution: Một giải pháp thực tế, có thể thực hiện được.
    • Example: "The company needed a practical solution to the problem quickly." (Công ty cần một giải pháp thực tế để giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng.)
  • Practical course: Một khóa học thực hành, tập trung vào việc áp dụng kiến thức vào thực tế.
    • Example: "I'm taking a practical course in photography to improve my skills." (Tôi đang tham gia một khóa học thực hành về nhiếp ảnh để cải thiện kỹ năng của mình.)

2. Mô tả một vật dụng, công cụ hoặc thiết bị:

  • Practical equipment: Những thiết bị hữu ích, đáng tin cậy.
    • Example: "They need practical equipment for their expedition." (Họ cần thiết bị thực tế cho chuyến thám hiểm của mình.)
  • Practical design: Thiết kế thực tế, dễ sử dụng và hiệu quả.
    • Example: "The new phone has a practical design with a larger screen." (Điện thoại mới có thiết kế thực tế với màn hình lớn hơn.)

3. Mô tả một kế hoạch hoặc dự án:

  • Practical plan: Một kế hoạch thực tế, có thể thực hiện được.
    • Example: "We need to develop a practical plan to achieve our goals." (Chúng ta cần phát triển một kế hoạch thực tế để đạt được mục tiêu của mình.)
  • Practical approach: Một cách tiếp cận thực tế, hiệu quả.
    • Example: "A practical approach is to break down the problem into smaller steps." (Một cách tiếp cận thực tế là chia nhỏ vấn đề thành các bước nhỏ hơn.)

4. Cách sử dụng với "impractical":

"Practical" thường được sử dụng đối lập với "impractical" (không thực tế).

  • Example: "His plans were quite impractical and unlikely to succeed." (Những kế hoạch của anh ấy khá không thực tế và khó thành công.)

Tóm lại, “practical” nhấn mạnh tính khả thi, hữu ích và phù hợp với thực tế của một điều gì đó. Nó là một từ quan trọng để mô tả các giải pháp, kế hoạch và vật dụng có giá trị trong cuộc sống hàng ngày.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ "practical" không?

Thành ngữ của từ practical

for (all) practical purposes
used when you are stating what the reality of a situation is
  • There's still another ten minutes of the game to go, but for practical purposes it's already over.

Bình luận ()