
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
responsibility nghĩa là trách nhiệm, sự chịu trách nhiệm. Học cách phát âm, sử dụng từ responsibility qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
trách nhiệm, sự chịu trách nhiệm
Từ "responsibility" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
/ˌrespənsəˈbɪlɪti/
Phát âm chi tiết:
Tổng hợp: ri-sp-ɒn-sə-ˈbi-l-i-tɪ
Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "responsibility" trong tiếng Anh mang rất nhiều sắc thái và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến và ý nghĩa của nó:
Noun (Danh từ):
Verb (Động từ):
Tóm lại:
“Responsibility” là một từ quan trọng trong tiếng Anh, thể hiện sự cần thiết phải chịu trách nhiệm về một điều gì đó. Việc hiểu rõ các sắc thái nghĩa và cách sử dụng nó trong các ngữ cảnh khác nhau sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác và hiệu quả.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng "responsibility" trong ngữ cảnh công việc, gia đình hay học tập?
Which words can complete the sentence?
"Parents have a __________ to guide their children."
a) responsibility
b) duty
c) task
d) freedom
Choose the correct word(s):
"The CEO’s main __________ is to ensure profitability."
a) responsibility
b) role
c) challenge
Select the appropriate term:
"Taking __________ for mistakes is crucial in leadership."
a) blame
b) responsibility
c) credit
Which option is incorrect?
"The project’s failure was due to poor __________."
a) planning
b) responsibility
c) communication
Which word fits best?
"Her __________ to the team includes training new members."
a) contribution
b) responsibility
c) assistance
Original: "You must take care of your tasks."
Rewrite using "responsibility".
Original: "He apologized for the error."
Rewrite using a form of "responsible".
Original: "The manager oversees all operations."
Rewrite without using "responsibility", but keep the same meaning.
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()