responsibility là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

responsibility nghĩa là trách nhiệm, sự chịu trách nhiệm. Học cách phát âm, sử dụng từ responsibility qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ responsibility

responsibilitynoun

trách nhiệm, sự chịu trách nhiệm

/rɪˌspɒnsɪˈbɪlɪti/
Định nghĩa & cách phát âm từ responsibility

Từ "responsibility" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

/ˌrespənsəˈbɪlɪti/

Phát âm chi tiết:

  • re-: /ri/ (giống như "ri" trong "river")
  • sp-: /sp/ (giống như "sp" trong "spot")
  • on-: /ɒn/ (giống như "ơn" trong "on")
  • se-: /sə/ (giống như "sơ" trong "sorry")
  • ˈbɪ-: /bi/ (giống như "bi" trong "bike")
  • -l-: /l/ (âm "l" thông thường)
  • -i-: /i/ (giống như "i" trong "ice")
  • -ty: /tɪ/ (giống như "ti" trong "time")

Tổng hợp: ri-sp-ɒn-sə-ˈbi-l-i-tɪ

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ responsibility trong tiếng Anh

Từ "responsibility" trong tiếng Anh mang rất nhiều sắc thái và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến và ý nghĩa của nó:

1. Ý nghĩa cơ bản:

  • Trách nhiệm: Đây là ý nghĩa phổ biến nhất. Nó đề cập đến sự cần thiết phải chịu trách nhiệm về một hành động, công việc, hoặc tình huống.
    • Example: "She has the responsibility of managing the project." (Cô ấy có trách nhiệm quản lý dự án.)
    • Example: "Taking care of your pets is a big responsibility." (Chăm sóc thú cưng là một trách nhiệm lớn.)

2. Các dạng khác và sắc thái nghĩa:

  • Noun (Danh từ):

    • Moral responsibility (Trách nhiệm đạo đức): Sự đạo đức trách nhiệm.
      • Example: "We have a moral responsibility to help those in need." (Chúng ta có trách nhiệm đạo đức để giúp đỡ những người cần giúp đỡ.)
    • Financial responsibility (Trách nhiệm tài chính): Trách nhiệm liên quan đến tiền bạc, quản lý tài chính.
      • Example: "It's important to learn about financial responsibility early in life." (Việc học về trách nhiệm tài chính sớm trong cuộc sống là quan trọng.)
    • Legal responsibility (Trách nhiệm pháp lý): Trách nhiệm theo luật pháp.
      • Example: "He has legal responsibility for the accident." (Anh ta có trách nhiệm pháp lý cho vụ tai nạn.)
    • Personal responsibility (Trách nhiệm cá nhân): Trách nhiệm đối với hành động và quyết định của bản thân.
      • Example: “You have personal responsibility to make good choices." (Bạn có trách nhiệm cá nhân để đưa ra những lựa chọn tốt.)
  • Verb (Động từ):

    • To be responsible for (Chịu trách nhiệm về): Dùng để chỉ việc chịu trách nhiệm về một điều gì đó.
      • Example: “I am responsible for organizing the event.” (Tôi chịu trách nhiệm tổ chức sự kiện.)
    • To take responsibility (Chịu trách nhiệm): Dùng để thể hiện việc nhận trách nhiệm về một hành động sai trái.
      • Example: “He finally took responsibility for his mistakes.” (Cuối cùng anh ấy cũng chịu trách nhiệm về những sai lầm của mình.)

3. Các cụm từ liên quan:

  • Sense of responsibility (Trò trống trách nhiệm): Cảm giác về trách nhiệm.
  • Accept responsibility (Chấp nhận trách nhiệm): Chấp nhận việc chịu trách nhiệm.
  • Share responsibility (Chia sẻ trách nhiệm): Chia sẻ trách nhiệm.
  • Take ownership (Chịu trách nhiệm, chủ động): Chủ động chịu trách nhiệm và giải quyết vấn đề.

Tóm lại:

“Responsibility” là một từ quan trọng trong tiếng Anh, thể hiện sự cần thiết phải chịu trách nhiệm về một điều gì đó. Việc hiểu rõ các sắc thái nghĩa và cách sử dụng nó trong các ngữ cảnh khác nhau sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác và hiệu quả.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng "responsibility" trong ngữ cảnh công việc, gia đình hay học tập?


Bình luận ()