obligation là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

obligation nghĩa là nghĩa vụ. Học cách phát âm, sử dụng từ obligation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ obligation

obligationnoun

nghĩa vụ

/ˌɒblɪˈɡeɪʃn//ˌɑːblɪˈɡeɪʃn/

Từ "obligation" được phát âm như sau:

  • ôb-li-gэй-shən

Phần gạch đầu dòng (ˈɒblɪɡeɪʃən) chỉ cách phát âm theo phiên âm quốc tế (IPA).

Dưới đây là cách phân tích từng phần:

  • ôb- (như "ô" trong "mother" nhưng ngắn hơn)
  • li- (như "li" trong "light")
  • gэй- (âm "gэй" khá giống "gay" nhưng kéo dài và có phần "e" rõ ràng)
  • shən (như "shun" trong "sun")

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ obligation trong tiếng Anh

Từ "obligation" trong tiếng Anh có nghĩa là nghĩa vụ, trách nhiệm hoặc bổ nhiệm. Nó thường được dùng để chỉ một điều gì đó mà bạn bắt buộc phải làm. Dưới đây là cách sử dụng từ "obligation" một cách chi tiết và cụ thể:

1. Nghĩa đen:

  • Noun (Danh từ):
    • A sense of obligation: Cảm giác trách nhiệm, cảm giác có nghĩa vụ.
    • A legal obligation: Một nghĩa vụ pháp lý.
    • An obligation to pay: Trách nhiệm phải trả tiền.
    • To fulfill an obligation: Thực hiện một nghĩa vụ.
    • To meet an obligation: Đáp ứng một nghĩa vụ.

2. Nghĩa bóng (Usage in figurative sense):

  • Expressing a duty or responsibility: Thể hiện một nghĩa vụ hoặc trách nhiệm. Ví dụ: "She feels an obligation to help her elderly neighbor." (Cô ấy cảm thấy có nghĩa vụ phải giúp người hàng xóm già của mình.)
  • A constraint or restriction: Một ràng buộc hoặc hạn chế. Ví dụ: "His obligation to his family kept him from pursuing his dreams." (Trách nhiệm với gia đình khiến anh ta không thể theo đuổi ước mơ của mình.)

Ví dụ cụ thể:

  • Legal obligation: “Paying taxes is a legal obligation for all citizens.” (Việc nộp thuế là một nghĩa vụ pháp lý đối với tất cả công dân.)
  • Personal obligation: "I have an obligation to take care of my sick mother." (Tôi có nghĩa vụ phải chăm sóc mẹ tôi bị bệnh.)
  • Moral obligation: “He felt a moral obligation to confess the truth.” (Anh ấy cảm thấy có một nghĩa vụ đạo đức phải thú nhận sự thật.)
  • Contractual obligation: “The contract includes several financial obligations.” (Hợp đồng bao gồm một số nghĩa vụ tài chính.)

Các từ đồng nghĩa (Synonyms):

  • Duty
  • Responsibility
  • Commitment
  • Requirement
  • Burden
  • Charge

Lưu ý: “Obligation” thường mang sắc thái trang trọng hơn "duty" hoặc "responsibility".


Để hiểu rõ hơn, bạn có thể thử tìm các ví dụ sử dụng "obligation" trong các ngữ cảnh khác nhau và xem cách nó được diễn đạt trong các tình huống cụ thể. Bạn cũng có thể xem các từ đồng nghĩa của nó để hiểu rõ hơn về ý nghĩa và sắc thái của từ này.

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó của "obligation" không? Ví dụ như cách sử dụng trong một ngữ cảnh cụ thể (ví dụ: trong hợp đồng, trong luật pháp, hoặc trong cuộc sống hàng ngày)?


Bình luận ()