role là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

role nghĩa là vai (diễn), vai trò. Học cách phát âm, sử dụng từ role qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ role

rolenoun

vai (diễn), vai trò

/rəʊl/
Định nghĩa & cách phát âm từ role

Từ "role" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Role (vai trò, công việc):

  • Phát âm: /roʊ/ (Giống như "row" trong "rowing")
  • Nguyên âm: /roʊ/ (âm "o" dài, giống như trong "boat")
  • Phụ âm: /r/ (âm r) và /l/ (âm l)
  • Cách phát âm dễ nhớ: Hãy tưởng tượng bạn đang chèo thuyền (rowing), từ "role" nghe giống như vậy.

2. Role (bánh xe, ruột bánh xe):

  • Phát âm: /roʊl/ (Giống như "roll")
  • Nguyên âm: /roʊl/ (âm "o" dài, giống như trong "boat")
  • Phụ âm: /r/ (âm r) và /l/ (âm l)
  • Cách phát âm dễ nhớ: Từ "role" nghe giống như "roll" (cuộn, lăn).

Lời khuyên:

  • Bạn có thể tìm kiếm bản ghi âm phát âm chính xác của từ "role" trên các trang web như Google Translate, Forvo hoặc Cambridge Dictionary để nghe và luyện tập.
  • Luyện tập phát âm bằng cách lặp lại nhiều lần và so sánh với người bản xứ.

Hy vọng điều này giúp bạn! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.

Cách sử dụng và ví dụ với từ role trong tiếng Anh

Từ "role" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Vai trò (Noun - danh từ):

Đây là nghĩa phổ biến nhất của "role". Nó mô tả trách nhiệm, nhiệm vụ hoặc vị trí mà ai đó hoặc một cái gì đó đảm nhận.

  • Ví dụ:
    • "Her role in the project is to manage the budget." (Vai trò của cô ấy trong dự án là quản lý ngân sách.)
    • "The company's role is to provide quality products." (Vai trò của công ty là cung cấp sản phẩm chất lượng.)
    • "He played a key role in the success of the team." (Anh ấy đã đóng một vai trò quan trọng vào sự thành công của đội.)
    • "The government’s role is to protect its citizens." (Vai trò của chính phủ là bảo vệ công dân.)

2. Nhân vật (Noun - danh từ):

Trong kịch, phim, hoặc các tác phẩm sáng tạo khác, "role" đề cập đến nhân vật được diễn viên hóa.

  • Ví dụ:
    • "She played the role of a brave knight." (Cô ấy đóng vai một hiệp sĩ dũng cảm.)
    • “He’s a talented actor, good at playing different roles.” (Anh ấy là một diễn viên tài năng, giỏi đóng nhiều vai.)

3. Cách sử dụng với "play" (Verb - động từ):

  • Play a role: Đóng vai, đảm nhận một vai trò nào đó.
    • “I decided to play a role in the prank.” (Tôi quyết định đóng vai trò trong trò đùa.)
  • Take on a role: Đảm nhận một vai trò mới.
    • "She’s taking on a new role as team leader.” (Cô ấy đang đảm nhận một vai trò mới như thủ lĩnh đội.)

4. Chức năng (Noun - danh từ):

"Role" có thể chỉ chức năng hoặc mục đích của một vật hoặc hệ thống.

  • Ví dụ:
    • "The role of this button is to turn the device on." (Chức năng của nút này là bật thiết bị.)
    • “The role of a good teacher is to inspire students.” (Vai trò của một giáo viên tốt là truyền cảm hứng cho học sinh.)

5. (Ít dùng hơn) Tùy chọn (Noun - danh từ):

Trong một bối cảnh cụ thể (ví dụ: bán hàng, chọn đồ), "role" có thể dùng để chỉ tùy chọn.

  • Ví dụ: "What role would you like to choose?" (Bạn muốn chọn tùy chọn nào?)

Lưu ý:

  • "Role" và "part" đôi khi có thể thay thế cho nhau, nhưng "role" thường mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả trách nhiệm và vai trò trong một thiết kế hoặc hệ thống.
  • "Part" thường dùng để chỉ một phần nhỏ của một cái gì đó (ví dụ, một phần của bánh).

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "role," bạn nên xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng. Bạn có thể cung cấp một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "role" trong đó, tôi sẽ giúp bạn cụ thể hơn.


Bình luận ()