restaurant là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

restaurant nghĩa là nhà hàng ăn, hiệu ăn. Học cách phát âm, sử dụng từ restaurant qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ restaurant

restaurantnoun

nhà hàng ăn, hiệu ăn

/ˈrɛst(ə)rɒnt//ˈrɛst(ə)rənt//ˈrɛst(ə)rɒ̃/
Định nghĩa & cách phát âm từ restaurant

Từ "restaurant" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • REH-stuh-rant

Dưới đây là phân tích chi tiết từng nguyên âm và phụ âm:

  • REH: Phát âm giống như "re" trong "red" nhưng kéo dài ra một chút.
  • stuh: Phát âm giống như "stew" nhưng bỏ âm cuối "w".
  • rant: Phát âm giống như "rant" trong "ranting".

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các nguồn như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ restaurant trong tiếng Anh

Từ "restaurant" trong tiếng Anh có nghĩa là nhà hàng, nơi phục vụ đồ ăn và thức uống để mọi người ăn uống. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết:

1. Dùng như một danh từ (Noun):

  • Chung:
    • "I'm going to a restaurant tonight." (Tôi sẽ đi ăn nhà hàng tối nay.)
    • "We enjoyed a delicious meal at a fancy restaurant." (Chúng tôi đã có một bữa ăn ngon tại một nhà hàng sang trọng.)
    • "She works as a waitress in a restaurant." (Cô ấy làm phụ nữ phục vụ trong một nhà hàng.)
  • Cụ thể:
    • Fine dining restaurant (Nhà hàng cao cấp): "The Ritz-Carlton hotel has an excellent fine dining restaurant." (Khách sạn Ritz-Carlton có một nhà hàng cao cấp tuyệt vời.)
    • Fast food restaurant (Nhà hàng nhanh): "McDonald's is a popular fast food restaurant." (McDonald's là một nhà hàng nhanh phổ biến.)
    • Casual restaurant (Nhà hàng bình dân): "Let's grab some burgers at a casual restaurant." (Chúng ta hãy đi ăn burger tại một nhà hàng bình dân nhé.)
    • Ethnic restaurant (Nhà hàng quốc tế): "They have a fantastic ethnic restaurant serving authentic Thai food." (Họ có một nhà hàng tuyệt vời phục vụ món ăn Thái thiệt thà.)
    • Buffet restaurant (Nhà hàng tự chọn): "The hotel offers a buffet restaurant with a wide variety of dishes." (Khách sạn cung cấp nhà hàng tự chọn với nhiều món ăn đa dạng.)

2. Cấu trúc câu thường gặp:

  • Go to a restaurant: Đi đến một nhà hàng.
  • Reserve a table at a restaurant: Đặt bàn tại một nhà hàng.
  • Try a new restaurant: Thử một nhà hàng mới.
  • Recommend a restaurant: Gợi ý một nhà hàng.
  • Have a meal at a restaurant: Ăn một bữa ăn tại nhà hàng.

3. Ví dụ sử dụng trong ngữ cảnh khác:

  • "The city is known for its diverse culinary scene, with many excellent restaurants." (Thành phố nổi tiếng với nền ẩm thực đa dạng, với rất nhiều nhà hàng tuyệt vời.)
  • "I need to find a restaurant that serves vegetarian food." (Tôi cần tìm một nhà hàng phục vụ món ăn chay.)

Lưu ý:

  • "Restaurant" thường được sử dụng để chỉ những nơi chuyên phục vụ đồ ăn và thức uống, không phải những quán ăn đường phố hay quán ăn tạm bợ.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của từ "restaurant" không? Ví dụ như về cách sử dụng trong ngữ cảnh du lịch, ẩm thực hay kinh doanh?


Bình luận ()