venue là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

venue nghĩa là địa điểm tổ chức. Học cách phát âm, sử dụng từ venue qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ venue

venuenoun

địa điểm tổ chức

/ˈvɛnjuː/
Định nghĩa & cách phát âm từ venue

Từ "venue" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈviniː

Phát âm này gồm hai phần:

  1. vi - phát âm như âm "vi" trong tiếng Việt.
  2. nee - phát âm như âm "nee" trong tiếng Việt.

Lưu ý: Âm "v" trong "venue" được phát âm gần giống với âm "w" trong tiếng Việt.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ venue trong tiếng Anh

Từ "venue" trong tiếng Anh có nghĩa là Địa điểm hoặc Sân khấu. Nó thường được dùng để chỉ nơi tổ chức sự kiện, buổi biểu diễn, hội nghị hoặc các hoạt động khác. Dưới đây là cách sử dụng từ "venue" chi tiết hơn:

1. Nghĩa đen: Địa điểm

  • Ví dụ: "The wedding will be held at a beautiful country venue." (Lễ cưới sẽ diễn ra tại một địa điểm nông thôn xinh đẹp.)
  • Ví dụ: "We're looking for a suitable venue for our company conference." (Chúng tôi đang tìm kiếm một địa điểm phù hợp cho hội nghị của công ty.)

2. Nghĩa bóng (Thường dùng trong ngành giải trí, sự kiện): Sân khấu, địa điểm tổ chức sự kiện

  • Ví dụ: "The concert venue was packed with fans." (Sân khấu buổi hòa nhạc đông nghẹt người hâm mộ.)
  • Ví dụ: "The theatre is a renowned venue for Shakespearean plays." (Nhà hát là một địa điểm nổi tiếng để biểu diễn các vở kịch của Shakespeare.)
  • Ví dụ: "The festival will be held at a new outdoor venue this year." (Liên hoan sẽ diễn ra tại một địa điểm ngoài trời mới năm nay.)
  • Ví dụ: "(a sports venue) a large stadium" (một sân vận động lớn)

3. Cách sử dụng trong câu:

  • "a venue for..." (một địa điểm cho...)
    • "This is a venue for artists to showcase their work." (Đây là một địa điểm để các nghệ sĩ trưng bày tác phẩm của họ.)
  • "the venue of..." (Địa điểm của...)
    • "The conference venue was located in the city center." (Địa điểm của hội nghị nằm ở trung tâm thành phố.)

So sánh với các từ đồng nghĩa:

  • Place: Địa điểm chung chung (ví dụ: a place to eat)
  • Location: Vị trí (ví dụ: the location of the event)
  • Site: Địa điểm đất đai (ví dụ: a construction site)

Lưu ý: "Venue" là một từ khá trang trọng và thường được sử dụng trong các văn bản chính thức, báo chí hoặc khi nói về các sự kiện lớn.

Bạn có thể tìm thêm ví dụ sử dụng từ "venue" trong các ngữ cảnh khác nhau trên các nguồn sau:

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "venue"! Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó không?


Bình luận ()