repair là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

repair nghĩa là sửa chữa, chỉnh tu; sự sửa chữa, sự chỉnh tu. Học cách phát âm, sử dụng từ repair qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ repair

repairverb

sửa chữa, chỉnh tu, sự sửa chữa, sự chỉnh tu

/rɪˈpɛː/
Định nghĩa & cách phát âm từ repair

Từ "repair" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào giọng địa phương:

1. Phát âm theo cách phổ biến nhất (Mỹ):

  • /rɪˈpɛər/
    • rɪ: như phát âm chữ "ri" trong tiếng Việt
    • ˈpɛər: như phát âm chữ "pear" (quả lê)
    • r: nhấn mạnh vào âm này

2. Phát âm theo cách phổ biến ở Anh: (UK)

  • /rɛˈpɛər/
    • rɛ: như phát âm chữ "re" trong "red"
    • ˈpɛər: như phát âm chữ "pear" (quả lê)
    • r: nhấn mạnh vào âm này

Lời khuyên:

  • Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ "repair" để nghe và so sánh cách phát âm khác nhau.
  • Khi luyện tập, hãy tập trung vào việc nhấn nhá đúng các âm tiết.

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ repair trong tiếng Anh

Từ "repair" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng kèm ví dụ:

1. Sửa chữa (Noun & Verb):

  • Noun: (sửa chữa) - là hành động hoặc quá trình sửa chữa cái gì đó bị hỏng.
    • Ví dụ: "I need to repair my car." (Tôi cần sửa chiếc xe của mình.)
    • Ví dụ: "The workers are busy repairing the building." (Những người công nhân đang bận sửa chữa tòa nhà.)
  • Verb: (sửa chữa) - hành động sửa chữa cái gì đó bị hỏng.
    • Ví dụ: "Can you repair the broken vase?" (Bạn có thể sửa chiếc bình vỡ không?)
    • Ví dụ: "I'm going to repair my watch." (Tôi sẽ sửa chiếc đồng hồ của mình.)

2. Khôi phục (Verb):

  • Khi nói đến sức khỏe, thể chất hoặc tinh thần, "repair" có nghĩa là khôi phục lại trạng thái tốt sau khi bị tổn thương hoặc bệnh tật.
    • Ví dụ: "The surgery helped to repair his damaged knee." (Ca phẫu thuật đã giúp anh ấy phục hồi lại khớp bị tổn thương.)
    • Ví dụ: "It takes time for the body to repair itself after an injury." (Mất thời gian để cơ thể phục hồi sau một chấn thương.)

3. Cải thiện, trùng tu (Verb):

  • "Repair" có thể dùng để mô tả hành động cải tạo hoặc trùng tu một cái gì đó để nó trở nên tốt hơn.
    • Ví dụ: "The city council is planning to repair the old bridge." (Ủy ban thành phố đang lên kế hoạch sửa chữa cầu cũ.)
    • Ví dụ: "They repaired the roof after the storm." (Họ đã trùng tu mái nhà sau cơn bão.)

4. Cứu chuộc, sửa chữa sai lầm (Verb - ít dùng hơn):

  • Trong một số ngữ cảnh, "repair" có thể có nghĩa là bù đắp cho một hành động sai trái hoặc sửa chữa một sự thật sai lệch. Tuy nhiên, cách dùng này ít phổ biến hơn.
    • Ví dụ (khó): "He tried to repair his reputation after the scandal." (Anh ấy đã cố gắng sửa chữa danh tiếng của mình sau sự cố đó.)

Dưới đây là bảng tóm tắt:

Nghĩa Loại từ Lưu ý Ví dụ
Sửa chữa Noun/Verb Hành động sửa chữa I need to repair my computer.
Khôi phục Verb Phục hồi sức khỏe, thể chất, tinh thần The injury is repairing slowly.
Trùng tu, cải thiện Verb Làm cho tốt hơn They repaired the garden.
Cứu chuộc, sửa sai Verb Ít dùng hơn He tried to repair the mistake.

Lời khuyên:

  • Để hiểu rõ nghĩa của "repair," hãy chú ý đến ngữ cảnh sử dụng.
  • Để học thuộc cách sử dụng, hãy xem nhiều ví dụ và luyện tập sử dụng nó trong các câu.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể của từ "repair" không? Hoặc bạn có muốn tôi đưa ra nhiều ví dụ hơn không?


Bình luận ()