
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
repair nghĩa là sửa chữa, chỉnh tu; sự sửa chữa, sự chỉnh tu. Học cách phát âm, sử dụng từ repair qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sửa chữa, chỉnh tu, sự sửa chữa, sự chỉnh tu
Từ "repair" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào giọng địa phương:
Lời khuyên:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "repair" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng kèm ví dụ:
Dưới đây là bảng tóm tắt:
Nghĩa | Loại từ | Lưu ý | Ví dụ |
---|---|---|---|
Sửa chữa | Noun/Verb | Hành động sửa chữa | I need to repair my computer. |
Khôi phục | Verb | Phục hồi sức khỏe, thể chất, tinh thần | The injury is repairing slowly. |
Trùng tu, cải thiện | Verb | Làm cho tốt hơn | They repaired the garden. |
Cứu chuộc, sửa sai | Verb | Ít dùng hơn | He tried to repair the mistake. |
Lời khuyên:
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể của từ "repair" không? Hoặc bạn có muốn tôi đưa ra nhiều ví dụ hơn không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()