recover là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

recover nghĩa là lấy lại, giành lại. Học cách phát âm, sử dụng từ recover qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ recover

recoververb

lấy lại, giành lại

/rɪˈkʌvə/
Định nghĩa & cách phát âm từ recover

Từ "recover" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên âm: /rɪˈkʌvər/

    • rɪ: Giống như "r" trong "red" (nhưng ngắn hơn)
    • ˈkʌ: Giống như "cu" trong "cut"
    • vər: Giống như "ver" trong "verb" (nhưng "r" ở cuối phát ra âm "r" hơi nặng)
  • Phát âm nguyên âm nối tiếp: /rɪˈkʌvər/ (Nhấn vào âm "cu")

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ recover trong tiếng Anh

Từ "recover" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các trường hợp chính:

1. Phục hồi (Hồi phục):

  • Ý nghĩa: Khôi phục lại trạng thái, chức năng hoặc định dạng ban đầu sau khi bị mất, hư hỏng hoặc bị ảnh hưởng.
  • Ví dụ:
    • "The company is working to recover from the financial crisis." (Công ty đang nỗ lực phục hồi sau cuộc khủng hoảng tài chính.)
    • "After the accident, he had to recover from his injuries." (Sau tai nạn, anh ta phải phục hồi từ những vết thương.)
    • "The software can recover deleted files." (Phần mềm có thể khôi phục các tệp đã xóa.)
    • "She struggled to recover her voice after the illness." (Cô ấy khó khăn trong việc lấy lại giọng nói sau bệnh tật.)

2. Tìm lại (Trở lại trạng thái tốt):

  • Ý nghĩa: Trở lại trạng thái khỏe mạnh, bình thường, hoặc ổn định sau một giai đoạn khó khăn.
  • Ví dụ:
    • "The patient is recovering well after surgery." (Bệnh nhân đang hồi phục tốt sau phẫu thuật.)
    • "He’s recovering his strength after a long illness.” (Anh ấy đang lấy lại sức lực sau một bệnh tật kéo dài.)

3. Khôi phục (Vật chất):

  • Ý nghĩa: Trở lại hình dạng ban đầu, thường sau khi bị biến dạng hoặc hư hỏng.
  • Ví dụ:
    • "The diver was able to recover the sunken treasure." (Đội cứu hộ có thể khôi phục kho báu chìm.)
    • "The detective began the recovery effort after the flood." (Nhà điều tra bắt đầu nỗ lực giải quyết hậu quả sau trận lũ lụt.)

4. Tái bổ sung (Số tiền, tài sản):

  • Ý nghĩa: Trở lại số lượng ban đầu, thường sau khi mất mát.
  • Ví dụ:
    • “The bank is recovering the loan amount from the company.” (Ngân hàng đang thu hồi số tiền vay từ công ty.)

5. (Sau khi bị mất kết nối) Khôi phục kết nối:

  • Ý nghĩa: Trở lại kết nối mạng, điện thoại, v.v.
  • Ví dụ: "My phone is trying to recover its connection." (Điện thoại của tôi đang cố gắng khôi phục kết nối.)

Các dạng của "recover":

  • Recovered: Danh từ (quá khứ hoàn thành của "to recover") - ví dụ: "The data was successfully recovered." (Dữ liệu đã được khôi phục thành công.)
  • Recovering: Tính từ và động từ tiếp diễn - ví dụ: "She is recovering from her illness." (Cô ấy đang hồi phục từ bệnh tật.) / "He is recovering his strength." (Anh ấy đang lấy lại sức lực.)
  • Recovery: Danh từ – ví dụ: "The patient's recovery was slow." (Sự hồi phục của bệnh nhân diễn ra chậm chạp.)

Lưu ý: Để hiểu rõ nghĩa của "recover" trong một tình huống cụ thể, hãy xem xét ngữ cảnh xung quanh.

Nếu bạn muốn hỏi về một trường hợp sử dụng cụ thể nào đó của từ "recover", hãy cho tôi biết nhé!


Bình luận ()