restrained là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

restrained nghĩa là hạn chế. Học cách phát âm, sử dụng từ restrained qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ restrained

restrainedadjective

hạn chế

/rɪˈstreɪnd//rɪˈstreɪnd/

Từ "restrained" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • rɪˈstrenド

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị dấu nhấn, và nó rơi vào âm tiết thứ hai (stren).

Dưới đây là phân tích chi tiết từng âm:

  • - Phát âm như âm "r" trong "red" + âm "i" ngắn như trong "bit".
  • stren - Phát âm như "stress" nhưng kết thúc bằng "n".
  • d - Phát âm như âm "d" thông thường.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ restrained trong tiếng Anh

Từ "restrained" trong tiếng Anh có nghĩa là kìm nén, giữ kín, dè dặt, không thoải mái, hạn chế. Nó mô tả một hành vi, thái độ hoặc cảm xúc được kiểm soát chặt chẽ, tránh thể hiện một cách quá mức.

Dưới đây là cách sử dụng từ "restrained" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả hành vi/thái độ:

  • He was restrained in his reaction to the news. (Anh ấy đã giữ kín phản ứng của mình trước tin tức.) - Diễn tả sự từ chối thể hiện cảm xúc một cách thái quá.
  • She has a restrained personality. (Cô ấy có một tính cách dè dặt.) - Chỉ sự kiểm soát các biểu hiện cảm xúc.
  • It's important to be restrained when dealing with difficult people. (Điều quan trọng là phải đặc biệt cẩn trọng khi đối phó với những người khó tính.) - Nói về việc kiểm soát hành vi để tránh gây tranh cãi.
  • Despite his anger, he remained restrained. (Mặc dù tức giận, anh ấy vẫn giữ mình.) - Thể hiện sự tự chủ và không bộc lộ cảm xúc tiêu cực.

2. Mô tả cảm xúc:

  • She felt restrained by her social obligations. (Cô ấy cảm thấy bị kiểm soát bởi những nghĩa vụ xã hội.) - Cảm giác bị hạn chế trong việc thể hiện cảm xúc tự do.
  • He showed little restraint in his laughter. (Anh ấy ít bộc lộ sự hài lòng trong tiếng cười của mình.) - Diễn tả sự kìm kẹp cảm xúc vui vẻ.

3. Trong các tình huống cụ thể:

  • A restrained pace. (Một nhịp độ chậm rãi, dè dặt.) - Liên quan đến tốc độ, sự thận trọng.
  • He delivered a restrained speech. (Anh ấy đã phát biểu một bài phát biểu dè dặt.) - Nói về cách diễn đạt, tránh lời lẽ mạnh mẽ hoặc gây tranh cãi.

Nghĩa trái ngược của "restrained":

  • Expressive: Tự do thể hiện cảm xúc, bộc lộ.
  • Unrestrained: Không được kiểm soát, phóng túng.

Mẹo:

  • "Restrained" thường được sử dụng để mô tả sự kiểm soát và hạn chế. Hãy nghĩ về việc "giữ gìn" hoặc "duy trì" một điều gì đó.
  • Tính chất "restrained" có thể mang tính tích cực hoặc tiêu cực. Đôi khi nó thể hiện sự trưởng thành và sự tôn trọng, nhưng đôi khi nó có thể biểu thị sự kìm nén quá mức hoặc thiếu tự do.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "restrained" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào không?


Bình luận ()