poised là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

poised nghĩa là sẵn sàng. Học cách phát âm, sử dụng từ poised qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ poised

poisedadjective

sẵn sàng

/pɔɪzd//pɔɪzd/

Từ "poised" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈpɔɪzd

Phát âm chi tiết hơn:

  • po - phát âm như "poi" trong từ "poiut"
  • ised - phát âm như "izd" (giống như chữ "zd" trong "lazy")

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ poised trong tiếng Anh

Từ "poised" trong tiếng Anh có nghĩa là chuẩn bị sẵn sàng, sẵn sàng, hầu hậu, hoặc có vẻ ngoài hoàn hảo và thanh lịch. Nó thường được sử dụng để mô tả một người hoặc vật thể đang ở trong trạng thái sẵn sàng để hành động hoặc có một vẻ ngoài ấn tượng.

Dưới đây là cách sử dụng "poised" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Mô tả người (thường dùng để diễn tả sự tự tin và chuẩn bị):

  • Tính chất: Thanh lịch, tự tin, sẵn sàng, bình tĩnh, có vẻ ngoài hoàn hảo.
  • Ví dụ:
    • "The ballerina was poised on the stage, ready to begin her performance." (Cô vũ công đã đứng trên sân khấu, sẵn sàng bắt đầu màn trình diễn của mình.)
    • "He was poised to strike a deal, carefully considering all the options." (Anh ấy đã sẵn sàng đàm phán một thỏa thuận, cẩn thận cân nhắc tất cả các lựa chọn.)
    • "She stood poised, her hand hovering over the keyboard, waiting for the command." (Cô ấy đứng chờ, bàn tay lơ lửng trên bàn phím, chờ lệnh.)

2. Mô tả vật thể (thường dùng để diễn tả sự hoàn hảo và sẵn sàng):

  • Tính chất: Sẵn sàng, chuẩn bị, có vẻ ngoài hoàn hảo.
  • Ví dụ:
    • "The camera was poised to capture the historic moment." (Máy ảnh đã sẵn sàng để ghi lại khoảnh khắc lịch sử.)
    • "The ship was poised to sail into uncharted waters." (Hải tàu đã sẵn sàng ra khơi vào vùng biển chưa được khám phá.)

3. Sử dụng với cấu trúc "poised to" (sẵn sàng để):

  • Cấu trúc: "poised to + verb" – có nghĩa là sẵn sàng để làm gì đó.
  • Ví dụ:
    • "The company is poised to launch a new product." (Công ty đang sẵn sàng tung ra một sản phẩm mới.)
    • "The economy is poised to recover." (Kinh tế đang sẵn sàng phục hồi.)

Lưu ý:

  • "Poised" thường mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa như "ready" hoặc "prepared."
  • Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học, báo chí hoặc các tình huống đòi hỏi sự lịch sự và tinh tế.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "poised" không?


Bình luận ()