roar là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

roar nghĩa là Gầm. Học cách phát âm, sử dụng từ roar qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ roar

roarverb

Gầm

/rɔː(r)//rɔːr/

Từ "roar" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /roʊ/ - Giống như âm "rô" trong tiếng Việt.
  • Dấu ngăn (dipthong): /ɝ/ - Đây là một âm khó phát âm cho người Việt, vì nó không có âm tương đương trong tiếng Việt. Âm này được tạo ra bằng cách kết hợp giữa âm "ə" (âm "ơ" mũi) và âm "ɜ" (âm "ẹ"). Bạn có thể tưởng tượng như đang nói "ơ"-ẹ-ẹ liên tục.
  • Phụ âm cuối: /r/ - Âm "r" đặc trưng của tiếng Anh.

Tổng hợp: /roʊɝr/

Mẹo:

  • Tập trung vào âm /roʊ/ trước, sau đó cố gắng tạo ra âm /ɝ/ bằng cách kết hợp giữa "ơ" mũi và "ẹ".
  • Luyện tập phát âm cho từng phụ âm và nguyên âm một cách riêng lẻ trước khi ghép chúng lại.
  • Nghe và bắt chước người bản xứ là cách tốt nhất để cải thiện khả năng phát âm của bạn.

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để hình dung cách phát âm chính xác hơn:

Chúc bạn thành công!

Cách sử dụng và ví dụ với từ roar trong tiếng Anh

Từ "roar" trong tiếng Anh có một vài cách sử dụng, chủ yếu liên quan đến tiếng động lớn và biểu cảm mạnh mẽ. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Tiếng động của động vật lớn (thường là hổ):

  • Đây là ý nghĩa gốc và phổ biến nhất của "roar". Nó mô tả tiếng động lớn, mạnh mẽ phát ra từ động vật, đặc biệt là hổ, sư tử, và một số loài động vật khác.
    • Ví dụ: "The lion roared loudly, warning off the intruders." (Hổ gầm lên lớn, cảnh báo những người xâm nhập.)
    • Ví dụ: "The tiger roared in the jungle." (Hùm gầm trong rừng.)

2. Tiếng ồn lớn, ầm ĩ:

  • "Roar" cũng có thể được dùng để mô tả tiếng ồn lớn, ầm ĩ, thường là tiếng động của xe, máy, hoặc đám đông.
    • Ví dụ: "The crowd roared with excitement." (Khán giả hò reo phấn khích.)
    • Ví dụ: "The engine roared as it accelerated down the highway." (Động cơ gầm rú khi xe tăng tốc trên đường cao tốc.)

3. Biểu cảm mạnh mẽ, tự tin:

  • "Roar" có thể dùng để mô tả một hành động hoặc biểu cảm thể hiện sự tự tin, mạnh mẽ, hoặc quyết đoán. Thường được dùng để diễn tả sự phẫn nộ hoặc sự thách thức.
    • Ví dụ: "She roared her disapproval at the suggestion." (Cô ấy phẫn nộ phản đối đề xuất đó.)
    • Ví dụ: "He roared his challenge to the opponent." (Anh ta thách thức đối thủ bằng một tiếng rống.)

4. (Ít phổ biến hơn) Sử dụng với nghĩa "gào lên" hoặc "gào thét":

  • Trong một số trường hợp, "roar" có thể dùng để chỉ hành động gào lên hoặc gào thét, thường là vì đau khổ hoặc tức giận. Tuy nhiên, cách sử dụng này ít phổ biến hơn.

Tóm lại:

Nghĩa Ví dụ
Tiếng động thú The bear roared at the camper.
Tiếng ồn lớn The stadium roared when the team scored.
Biểu cảm mạnh mẽ He roared his disagreement.

Bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ khác để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "roar" trong các ngữ cảnh khác nhau. Bạn cũng có thể tìm kiếm các ví dụ cụ thể trên Google để xem nó được sử dụng như thế nào trong các tình huống khác nhau.

Thành ngữ của từ roar

roar, romp, sweep, etc. to victory
to win something easily
  • He roared to victory in the final of the championship.

Bình luận ()