resound là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

resound nghĩa là vang dội. Học cách phát âm, sử dụng từ resound qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ resound

resoundverb

vang dội

/rɪˈzaʊnd//rɪˈzaʊnd/

Từ "resound" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • rɪˈsaʊnd

Dưới đây là cách phân tích chi tiết từng nguyên âm và phụ âm:

  • (như "ri" trong "red") - nguyên âm ngắn
  • ˈsaʊnd (phần này nhấn mạnh)
    • s (như "s" trong "sun")
    • (như "ow" trong "cow") - nguyên âm đôi
    • nd (như "n" và "d" trong "hand")
  • d (như "d" trong "dog") - phụ âm

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ resound trong tiếng Anh

Từ "resound" trong tiếng Anh có một vài cách sử dụng khác nhau, chủ yếu liên quan đến việc phát ra âm thanh mạnh mẽ và rõ ràng. Dưới đây là giải thích chi tiết về cách sử dụng từ này:

1. (V) vang dội, réo rắt, vang vọng (to resound)

  • Ý nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "resound". Nó diễn tả âm thanh vang vọng, réo rắt trong một không gian rộng lớn, thường đi kèm với sự ngạc nhiên, kinh ngạc hoặc cảm xúc mạnh mẽ.
  • Ví dụ:
    • “The church bells resounded throughout the city.” (Tiếng chuông nhà thờ vang dội khắp thành phố.)
    • “Her laughter resounded with joy.” (Tiếng cười của cô ấy vang vọng sự vui vẻ.)
    • “The agreement resounded with a sense of optimism.” (Thỏa thuận đó vang vọng một cảm giác lạc quan.)

2. (V) đáp lại (to resound with)

  • Ý nghĩa: "Resound with" được dùng để mô tả một sự phản hồi mạnh mẽ, thường là sự đồng tình hoặc sự ủng hộ.
  • Ví dụ:
    • “The crowd resounded with cheers after he spoke.” (Hàng đông người vang vọng tiếng reo hò sau khi anh ta nói.)
    • “The gallery resounded with applause.” (Câu lạc bộ vang dội với tiếng vỗ tay.)

3. (Attributive - tính từ) rõ ràng, vang (resounding)

  • Ý nghĩa: Dùng để miêu tả một âm thanh hoặc tình huống rất rõ ràng, vang vọng.
  • Ví dụ:
    • “A resounding agreement was reached.” (Một sự đồng thuận rõ ràng đã đạt được.)
    • “He gave a resounding rebuke.” (Anh ta đưa ra một lời phê bình vang dội.)

Tóm lại:

Cách sử dụng Dùng để... Ví dụ
(V) vang dội, réo rắt Âm thanh vang vọng “The applause resounded through the hall.”
(V) đáp lại Sự phản hồi mạnh mẽ "The crowd resounded with support for the candidate."
(Attributive - tính từ) Rõ ràng, vang vọng “He delivered a resounding victory.”

Lưu ý: "Resound" còn có nghĩa là "được hỗ trợ đầy đủ" (to be well-supported) nhưng cách sử dụng này ít phổ biến hơn.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem thêm các ví dụ khác và luyện tập sử dụng từ này trong ngữ cảnh khác nhau.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "resound" không?


Bình luận ()