Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
resound nghĩa là vang dội. Học cách phát âm, sử dụng từ resound qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
vang dội
Từ "resound" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Dưới đây là cách phân tích chi tiết từng nguyên âm và phụ âm:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "resound" trong tiếng Anh có một vài cách sử dụng khác nhau, chủ yếu liên quan đến việc phát ra âm thanh mạnh mẽ và rõ ràng. Dưới đây là giải thích chi tiết về cách sử dụng từ này:
Tóm lại:
| Cách sử dụng | Dùng để... | Ví dụ |
|---|---|---|
| (V) vang dội, réo rắt | Âm thanh vang vọng | “The applause resounded through the hall.” |
| (V) đáp lại | Sự phản hồi mạnh mẽ | "The crowd resounded with support for the candidate." |
| (Attributive - tính từ) | Rõ ràng, vang vọng | “He delivered a resounding victory.” |
Lưu ý: "Resound" còn có nghĩa là "được hỗ trợ đầy đủ" (to be well-supported) nhưng cách sử dụng này ít phổ biến hơn.
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem thêm các ví dụ khác và luyện tập sử dụng từ này trong ngữ cảnh khác nhau.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "resound" không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()