boom là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

boom nghĩa là bùng nổ. Học cách phát âm, sử dụng từ boom qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ boom

boomnoun

bùng nổ

/buːm//buːm/
Định nghĩa & cách phát âm từ boom

Từ "boom" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /buːm/ (Boom như tiếng nổ lớn)

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường dùng trong trường hợp "boom" mang nghĩa là tiếng nổ, tiếng động lớn.

  • Phần "bu" phát âm giống như âm "bo" trong "boat" nhưng ngắn hơn.

  • Phần "m" phát âm như âm "m" thông thường.

    • Ví dụ: The fireworks made a loud boom. (Những quả pháo hoa đã tạo ra một tiếng nổ lớn.)

2. /bʊm/ (Boom như từ "bum" - người lười)

  • Cách phát âm này ít phổ biến hơn và thường dùng trong trường hợp "boom" mang nghĩa là tăng trưởng, phát triển mạnh mẽ hoặc một sự phát động mạnh.

  • Phần "bʊ" phát âm giống như âm "bum" trong từ "bum" (người lười).

  • Phần "m" phát âm như âm "m" thông thường.

    • Ví dụ: The company's sales boomed after the new campaign. (Doanh số của công ty tăng vọt sau chiến dịch mới.)

Lưu ý:

Hy vọng điều này sẽ giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ boom trong tiếng Anh

Từ "boom" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Âm thanh mạnh mẽ, đột ngột (Noun):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa cơ bản nhất. "Boom" mô tả một âm thanh rất lớn, mạnh mẽ, thường là của tiếng động lớn như pháo, động cơ, hoặc tiếng sấm.
  • Ví dụ:
    • "I heard a loud boom from the fireworks." (Tôi nghe thấy tiếng nổ lớn từ pháo hoa.)
    • "The car engine let out a deep boom." (Động cơ xe máy phát ra một tiếng "bùm" sâu.)

2. Sự phát triển đột ngột và nhanh chóng (Noun):

  • Ý nghĩa: "Boom" được dùng để chỉ một giai đoạn phát triển kinh tế, văn hóa, hoặc xã hội diễn ra rất nhanh chóng và mạnh mẽ.
  • Ví dụ:
    • "The technology sector is experiencing a boom." (Ngành công nghệ đang trải qua một giai đoạn phát triển bùng nổ.)
    • "The housing market went into a boom in the early 2000s." (Thị trường nhà đất bùng nổ vào đầu những năm 2000.)

3. Hành động "bùm" (Verb):

  • Ý nghĩa: "Boom" có thể được sử dụng như một động từ để mô tả hành động đánh hoặc đập mạnh. Thường được dùng trong bạo lực hoặc chiến đấu.
  • Ví dụ:
    • "The boxer boomed his fist at his opponent." (Tay đấm gõ mạnh chiếc gối vào tay đối thủ.)
    • "The soldier boomed his rifle in a salute." (Người lính gõ mạnh súng để chào.)

4. "Bùng nổ" (Verb - colloquial):

  • Ý nghĩa: (Trong tiếng nói thông tục) “Boom” có thể được dùng để mô tả một sự kiện hoặc trải nghiệm khiến bạn cảm thấy hứng khởi, phấn khích hoặc vui sướng đến mức “bùng nổ”.
  • Ví dụ:
    • "That concert was amazing - it totally boomed!" (Con nhạc cụ này thật tuyệt vời - nó khiến tôi cảm thấy phấn khích đến bùng nổ!)
    • "I was so happy when I got the job – I just boomed with excitement!" (Tôi rất vui khi có được công việc - tôi cảm thấy phấn khích đến bùng nổ!)

Tóm lại:

  • Boom (noun - âm thanh): Tiếng nổ lớn.
  • Boom (noun - phát triển): Giai đoạn phát triển nhanh chóng.
  • Boom (verb - hành động): Đánh hoặc đập mạnh.
  • Boom (verb - colloquial): Cảm thấy phấn khích, vui sướng.

Lưu ý: Cách sử dụng "boom" có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Hãy luôn chú ý đến cách người nói/viết sử dụng từ này để hiểu rõ nghĩa của nó.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một nghĩa nào đó của từ "boom" không?

Thành ngữ của từ boom

boom and bust
a situation in which a period of rapid economic growth is followed by one of sudden decline
  • High house prices encourage boom and bust and leave the economy vulnerable.
  • Amid the inevitable boom and bust cycle, families are facing pay cuts and job losses.

Bình luận ()